Câu hỏi/bài tập:
a. Listen to a boy asking his grandma about a memorable day. How did Grandma feel on that day?
(Nghe một cậu bé hỏi bà của mình về một ngày đáng nhớ. Ngày hôm đó bà ngoại cảm thấy thế nào?)
1. annoyed about the car being late
(bức xúc vì xe đến muộn)
2. happy about the wedding being simple
(hạnh phúc vì đám cưới đơn giản)
A: Grandma, is this you and grandpa in this old photo?
(Bà ơi, đây có phải là bà và ông trong bức ảnh cũ này không?)
B: Oh yes. Gosh, that was our wedding day.
(Ồ đúng rồi. Chúa ơi, đó là ngày cưới của ông bà.)
A: What’s this funny looking car?
(Chiếc xe trông buồn cười này là gì?)
B: That’s a tuk-tuk car with three wheels. We were leaving our wedding. Your grandpa used to love driving those cars.
(Đó là một chiếc xe tuk-tuk có ba bánh. Ông bà đang rời khỏi đám cưới của mình. Ông của con từng thích lái những chiếc xe đó.)
A: Was this photo taken in the country?
(Bức ảnh này được chụp ở trong nước hả bà?)
B: Yes. I used to live with my parents in a small cottage in the country. We had the wedding there and all our relatives came uncles, aunts, nephews, nieces, everyone.
(Đúng. Bà từng sống với bố mẹ trong một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn. Ông bà tổ chức đám cưới ở đó và tất cả họ hàng của ông bà đều đến, chú, dì, cháu trai, cháu gái, tất cả mọi người.)
Advertisements (Quảng cáo)
A: How was it?
(Nó thế nào?)
B: It was a simple wedding. We ate fish in a clay pot. We didn’t used to have an oven, you know.
(Đó là một đám cưới đơn giản.Ông bà ăn cá trong nồi đất. Con biết đấy, ông bà từng không có lò nướng.)
A: You couldn’t even bake cakes.
(Bà thậm chí không thể nướng bánh sao.)
B: No, we used to do all our cooking on a small fire.
(Không, ông bà thường nấu nướng trên lửa nhỏ.)
A: Wow, that sounds fun.
(Wow, nghe vui đấy.)
B: It was hard work, but yes, life was fun. Your grandpa used to work at a pottery stall at the local market, so he made all the clay pots for the wedding. He brought them to our cottage in his tuk-tuk. It was so romantic.
(Đó là công việc khó khăn, nhưng vâng, cuộc sống rất vui. Ông của con từng làm việc tại một quầy gốm ở chợ địa phương nên ông đã làm tất cả những chiếc bình đất sét cho đám cưới. Ông đưa chúng đến ngôi nhà của ông bà trên chiếc xe tuk-tuk của mình. Nó thật lãng mạn.)
A: Tell me more, Grandma.
(Kể thêm đi bà ơi.)
B: Well, on the day of the…
(À, vào ngày…)
2. happy about the wedding being simple
(hạnh phúc vì đám cưới đơn giản)