Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World (Cánh diều) Listening b Lesson 2 – Unit 2. Life in the Past –...

Listening b Lesson 2 - Unit 2. Life in the Past - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: Now, listen and circle. (Bây giờ hãy lắng nghe và khoanh tròn. )1. Grandma/Grandpa liked driving three-wheeled cars....

Hướng dẫn giải Listening b - Lesson 2 - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

b. Now, listen and circle.

(Bây giờ hãy lắng nghe và khoanh tròn.)

1. Grandma/Grandpa liked driving three-wheeled cars.

(Ông/Bà thích lái xe ba bánh.)

2. Grandma lived in a cottage in the country/on a hill.

(Bà sống trong một ngôi nhà ở nông thôn/trên đồi.)

3. She cooked/didn’t cook with an oven.

(Cô ấy nấu/không nấu bằng lò nướng.)

4. She used to make/didn’t use to make cake.

(Cô ấy đã từng làm/không từng làm bánh.)

5. Grandpa worked at a pottery stall/fruit and vegetable stall.

(Ông nội làm việc tại một quầy bán đồ gốm/quầy bán rau quả.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Grandpa liked driving three-wheeled cars.

(Ôngthích lái xe ba bánh.)

Thông tin: B: That’s a tuk-tuk car with three wheels. We were leaving our wedding. Your grandpa used to love driving those cars.

(Đó là một chiếc xe tuk-tuk có ba bánh. Ông bà đang rời khỏi đám cưới của mình. Ông của con từng thích lái những chiếc xe đó.)

Advertisements (Quảng cáo)

2. Grandma lived in a cottage in the country.

(Bà sống trong một ngôi nhà ở nông thôn.)

Thông tin: B: Yes. I used to live with my parents in a small cottage in the country. We had the wedding there and all our relatives came uncles, aunts, nephews, nieces, everyone.

(Đúng. Bà từng sống với bố mẹ trong một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn. Ông bà tổ chức đám cưới ở đó và tất cả họ hàng của ông bà đều đến, chú, dì, cháu trai, cháu gái, tất cả mọi người.)

3. She didn’t cook with an oven.

(Bà không nấu bằng lò nướng.)

Thông tin: B: It was a simple wedding. We ate fish in a clay pot. We didn’t used to have an oven, you know.

(Đó là một đám cưới đơn giản.Ông bà ăn cá trong nồi đất. Con biết đấy, ông bà từng không có lò nướng.)

4. She didn’t use to make cake.

(Bà đã từng không từng làm bánh.)

Thông tin: A: You couldn’t even bake cakes.

(Bà thậm chí không thể nướng bánh sao.)

B: No, we used to do all our cooking on a small fire.

(Không, ông bà thường nấu nướng trên lửa nhỏ.)

5. Grandpa worked at a pottery stall.

(Ông nội làm việc tại một quầy bán đồ gốm.)

Thông tin: B: It was hard work, but yes, life was fun. Your grandpa used to work at a pottery stall at the local market, so he made all the clay pots for the wedding. He brought them to our cottage in his tuk-tuk. It was so romantic.

(Đó là công việc khó khăn, nhưng vâng, cuộc sống rất vui. Ông của con từng làm việc tại một quầy gốm ở chợ địa phương nên ông đã làm tất cả những chiếc bình đất sét cho đám cưới. Ông đưa chúng đến ngôi nhà của ông bà trên chiếc xe tuk-tuk của mình. Nó thật lãng mạn.)