Câu hỏi/bài tập:
a. Listen to a girl on vacation asking someone for information. How many things does she ask the man about?
(Hãy lắng nghe một cô gái đang đi nghỉ hỏi thông tin từ ai đó. Cô ấy hỏi người đàn ông bao nhiêu điều?)
1. four
(bốn)
2. two
(hai)
3. three
(ba)
A: Excuse me Sir, could you help me please? I need some information.
(Xin lỗi thưa ông, ông có thể giúp cháu được không? Cháu cần một vài thông tin.)
B: Sure. How can I help?
(Tất nhiên rồi. Ông có thể giúp gì?)
A: Could you show me where the Lion building is please? I need to visit the Embassy of Vietnam.
(Ông có thể chỉ cho cháu tòa nhà Lion ở đâu được không? Cháu cần đến thăm Đại sứ quán Việt Nam.)
B: Yes. Go left on 20th Street over there and you’ll see the line building in front of.
(Được chứ. Rẽ trái vào đường 20 đằng kia và cháu sẽ thấy tòa nhà ở phía trước.)
A: Thanks. Also, could you tell me when the pharmacy across the street opens? It’s closed now.
(Cảm ơn ông ạ. Ngoài ra, ông có thể cho cháu biết khi nào hiệu thuốc đối diện mở cửa không? Bây giờ nó đã đóng cửa.)
B: It opens at 9:00 AM. But there’s a 24 hour pharmacy near the embassy.
Advertisements (Quảng cáo)
(Nó mở cửa lúc 9 giờ sáng. Nhưng có một hiệu thuốc 24 giờ gần đại sứ quán.)
A: That’s great, thanks. One more thing, I need to buy a sim card to make some calls. Could you tell me where the nearest place to buy one is please?
(Thật tuyệt vời, cảm ơn ông ạ. Một điều nữa ạ, cháu cần mua một thẻ sim để thực hiện một số cuộc gọi. Ông có thể cho cháu biết địa chỉ mua gần nhất được không?)
B: Well, I sell sim cards here in my store. They’re $5 each. How many do you need?
(À, ông bán thẻ sim ở cửa hàng của mình. Chúng có giá 5 đô la mỗi cái. Cháu cần bao nhiêu?)
A: Perfect, just one please. And can I top up too?
(Thật tuyệt, cháu chỉ cần một cái thôi ạ. Và cháu có thể nạp tiền không?)
B: Sure. How much would you like to top up?
(Chắc chắn rồi. Cháu muốn nạp bao nhiêu?)
A: $20 would be great.
(20 đô la thì tuyệt vời ạ.)
B: Sure. So that’ll be $25 in total, please.
(Vậy tổng cộng sẽ là 25 đô la.)
A: Here you go and thanks for your help.
(Của ông đây ạ và cảm ơn sự giúp đỡ của ông.)
B: No problem and thank you. Have a nice day.
(Không có vấn đề gì và cảm ơn cháu. Chúc một ngày tốt lành.)
3. three
(ba)