Câu hỏi/bài tập:
b. Fill in the blanks using the words from Task a.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong Bài tập a.)
1. I need to find a convenience store to buy some milk and bread.
(Tôi cần tìm một cửa hàng tiện lợi để mua một ít sữa và bánh mì.)
2. I lost my passport on vacation in Thailand. I had to go to my country’s to get a new travel document.
3. I have a headache. I think I should go to a some medicine. to get
4. When you travel abroad, it’s a good idea to buy a to make phone calls in the country you’re visiting.
5. I know you like painting, and there’s a lovely artin the town we’re visiting. Do you want to go?
6. Oh no! I need tomy phone because I used it too much yesterday.
Advertisements (Quảng cáo)
2. I lost my passport on vacation in Thailand. I had to go to my country’s embassy to get a new travel document.
(Tôi đã mất hộ chiếu của mình khi đi nghỉ ở Thái Lan. Tôi phải đến đại sứ quán của quốc gia để làm lại giấy tờ du lịch.)
3. I have a headache. I think I should go to a pharmacy to get some medicine.
(Tôi đang bị đau đầu. Tôi nghĩ rằng tôi nên đến hiệu thuốc để mua một số loại thuốc.)
4. When you travel abroad, it’s a good idea to buy a sim card to make phone calls in the country you’re visiting.
(Khi bạn đi du lịch nước ngoài, việc mua một thẻ sim là ý tưởng tốt để có thể gọi điện thoại trong quốc gia bạn đang thăm.)
5. I know you like painting, and there’s a lovely art gallery in the town we’re visiting. Do you want to go?
(Tôi biết bạn thích vẽ tranh, và có một phòng trưng bày nghệ thuật đẹp ở thị trấn chúng ta đang đến thăm. Bạn muốn đi không?)
6. Oh no! I need to top up my phone because I used it too much yesterday.
(Ôi không! Tôi cần nạp tiền cho điện thoại vì hôm qua tôi đã dùng nó quá nhiều.)