Câu hỏi/bài tập:
a. Listen to Molly and Freddie talking about Freddie’s grandparents. Were they traditional people?
(Hãy nghe Molly và Freddie nói về ông bà của Freddie. Họ có phải là người truyền thống không?)
1. yes
(có)
2. no
(không)
A: It was nice to meet your grandpa last week, Freddie. He was really interesting.
(Mìnhrất vui được gặp ông nội vào tuần trước, Freddie. Ông ấy thực sự rất thú vị.)
B: Yeah, he’s awesome. We used to have such a good time on his farm.
(Vâng, ông ấy thật tuyệt vời. Chúng tôi đã từng có khoảng thời gian vui vẻ ở trang trại của ông.)
A: He lived on a farm?
(Ông ấy sống ở một trang trại sao?)
B: Yeah, he grew up on a farm with his parents. He lived there with my grandma after they got married, and he was the breadwinner.
(Ừ, ông lớn lên ở trang trại cùng bố mẹ. Ông sống ở đó với bà tôi sau khi họ kết hôn và ông là trụ cột gia đình.)
A: Cool!
(Tuyệt vời!)
B: Yeah. He used to be really busy on the farm. He had a few people that worked on the farm to help him. They would grow so many different vegetables and raise lots of animals.
(Vâng. Ông đã từng rất bận rộn ở trang trại. Ông có một vài người làm việc ở trang trại để giúp đỡ ông. Họ trồng rất nhiều loại rau khác nhau và nuôi rất nhiều động vật.)
A: What animals did they raise?
(Họ đã nuôi những con vật gì?)
Advertisements (Quảng cáo)
B: Chickens, cows and they had some pigs too.
(Gà, bò và họ cũng có vài con lợn.)
A: What did your grandma do?
(Bà của bạn đã làm gì?)
B: She helped on the farm a bit, but she was a traditional housewife. She cooked all the meals and looked after the house.
(Bà giúp việc đồng áng một chút nhưng bà là một bà nội trợ truyền thống. Bà nấu tất cả các bữa ăn và trông nhà.)
A: Cool!
(Tuyệt vời!)
B: She was an amazing cook, Molly. She would make this delicious soup.
(Bà là một đầu bếp tuyệt vời, Molly. Bà nấu món súp ngon náy đấy.)
A: Great.
(Tuyệt.)
B: When both my grandparents got too old, they sold the farm and moved into town.
(Khi cả ông bà tôi đều già đi, họ bán trang trại và chuyển vào thị trấn.)
A: That’s nice.
(Điều đó thật tuyệt.)
B: Yeah, they lived closer to me, so I saw them a lot more.
(Ừ, họ sống gần tôi hơn nên tôi gặp họ nhiều hơn.)
1. yes
(có)