Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World (Cánh diều) Listening b Lesson 3 – Unit 2. Life in the Past –...

Listening b Lesson 3 - Unit 2. Life in the Past - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: Now, listen and circle True or False. (Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai. )1...

Hướng dẫn giải Listening b - Lesson 3 - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

b. Now, listen and circle True or False.

(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)

1. Freddie’s grandpa used to live on a farm with his parents.

(Ông nội của Freddie từng sống ở một trang trại với bố mẹ anh.)

True

(Đúng)

False

(Sai)

2. He didn’t grow vegetables on the farm.

(Anh ấy không trồng rau ở trang trại.)

True

(Đúng)

False

(Sai)

3. Freddie’s grandma was a housewife.

(Bà của Freddie là một bà nội trợ.)

True

(Đúng)

False

(Sai)

4. She wasn’t a very good cook.

(Cô ấy không phải là một người nấu ăn giỏi.)

True

(Đúng)

False

(Sai)

Advertisements (Quảng cáo)

5. Freddie’s grandparents moved into town when they got old.

(Ông bà của Freddie chuyển đến thị trấn khi họ già.)

True

(Đúng)

False

(Sai)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. True

(Đúng)

Thông tin:B: Yeah, he grew up on a farm with his parents. He lived there with my grandma after they got married, and he was the breadwinner.

(Ừ, ông lớn lên ở trang trại cùng bố mẹ. Ông sống ở đó với bà tôi sau khi họ kết hôn và ông là trụ cột gia đình.)

2. False

(Sai)

Thông tin: B: Yeah. He used to be really busy on the farm. He had a few people that worked on the farm to help him. They would grow so many different vegetables and raise lots of animals.

(Vâng. Ông đã từng rất bận rộn ở trang trại. Ông có một vài người làm việc ở trang trại để giúp đỡ ông. Họ trồng rất nhiều loại rau khác nhau và nuôi rất nhiều động vật.)

3. True

(Đúng)

Thông tin: B: She helped on the farm a bit, but she was a traditional housewife. She cooked all the meals and looked after the house.

(Bà giúp việc đồng áng một chút nhưng bà là một bà nội trợ truyền thống. Bà nấu tất cả các bữa ăn và trông nhà.)

4. False

(Sai)

Thông tin: B: She was an amazing cook, Molly. She would make this delicious soup.

(Bà là một đầu bếp tuyệt vời, Molly. Bà nấu món súp ngon náy đấy.)

5. True

(Đúng)

Thông tin: B: When both my grandparents got too old, they sold the farm and moved into town.

(Khi cả ông bà tôi đều già đi, họ bán trang trại và chuyển vào thị trấn.)