Câu hỏi/bài tập:
Read the clues and complete the crossword puzzle.
(Đọc manh mối và hoàn thành câu đố ô chữ.)
Across
(Dọc)
1. a person traveling on foot
(một người đi bộ)
3. try very hard to do a difficult thing
(cố gắng hết sức để làm một việc khó khăn)
5. a bad event that is a surprise and causes harm
(một sự kiện xấu gây bất ngờ và gây hại)
Down
(Ngang)
2. make someone more likely to do something
(khiến ai đó có nhiều khả năng làm điều gì đó hơn)
4. a place on the road where traffic must stop to allow people to cross
(một nơi trên đường nơi giao thông phải dừng lại để cho phép mọi người băng qua)
6. a long line of vehicles that can’t move or can only move slowly
(một hàng dài phương tiện không thể di chuyển hoặc chỉ có thể di chuyển chậm)
7. officially say that someone must not do something
(chính thức nói rằng ai đó không được làm điều gì đó)
8. a path along the side of a street for people to walk on
Advertisements (Quảng cáo)
(một con đường dọc theo bên đường để mọi người đi bộ)
Across
(Dọc)
1. Pedestrian
(Người đi bộ)
3. Struggle
(Đấu tranh)
5. Accident
(Tai nạn)
Down
(Ngang)
2. Encourage
(Khuyến khích)
4. Crosswalk
(Lối qua đường)
6. Traffic jam
(Tắc đường)
7. Ban
(Lệnh cấm)
8. Sidewalk
(Đường đi bộ