Câu hỏi/bài tập:
You will hear a conversation between two friends at a national park. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe một cuộc trò chuyện giữa hai người bạn tại một công viên quốc gia. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)
Example:
0. What are they doing?
(Họ đang làm gì?)
A. hiking
(đi bộ đường dài)
B. doing a clean-up
(dọn dẹp)
C. swimming
(bơi lội)
1. What should the park consider?
(Công viên nên xem xét điều gì?)
A. stopping people from camping
(ngăn cản mọi người cắm trại)
B. fining people who litter
(phạt người xả rác)
C. making people clean-up
(bắt mọi người dọn dẹp)
2. What’s disturbing wildlife?
(Điều gì đáng lo ngại về động vật hoang dã?)
A. children
(những đứa trẻ)
B. campers
(người cắm trại)
C. loud music
(nhạc lớn)
3. What do they see at the waterfalls?
(Họ nhìn thấy gì ở thác nước?)
A. wild animals
(động vật hoang dã)
B. trash
(rác)
C. dead trees
(cây chết)
4. What can’t they find?
(Họ không thể tìm thấy gì?)
A. trash cans
(thùng rác)
B. park rangers
(kiểm lâm viên)
C. trash bags
(túi rác)
5. What might they do next?
(Họ có thể làm gì tiếp theo?)
A. organize a clean-up
(tổ chức dọn dẹp)
B. volunteer
(tình nguyện viên)
C. talk to park rangers
Advertisements (Quảng cáo)
(nói chuyện với nhân viên kiểm lâm)
A: The weather so nice today, it’s such a great day for hiking.
(Thời tiết hôm nay thật đẹp, thật là một ngày tuyệt vời để đi bộ đường dài.)
B: Yep, I think we’ll get to the waterfall in 30 minutes.
(Đúng, tôi nghĩ chúng ta sẽ đến thác nước trong 30 phút nữa.)
A: Great, oh, but what’s up with all this trash?
(Tuyệt, ồ, nhưng có chuyện gì với đống rác này vậy?)
B: Uggg, some people didn’t clean up after camping, it’s so annoying.
(Ugg, một số người không dọn dẹp sau khi cắm trại, thật khó chịu.)
A: Yeah, let’s pick up their trash. I think the park should consider fining people who litter.
(Vâng, hãy nhặt rác của họ. Tôi nghĩ công viên nên xem xét việc phạt những người xả rác.)
B: Definitely they should make them pay a lot.
(Chắc chắn họ phải bắt họ phải trả giá thật nhiều.)
A: Why do people play such loud music? They’re disturbing other people and the wildlife.
(Tại sao mọi người chơi nhạc lớn như vậy? Họ đang làm phiền người khác và động vật hoang dã.)
B: People should stop doing that. The park Ranger should make it a rule.
(Mọi người nên ngừng làm điều đó. Kiểm lâm nên biến nó thành một quy định.)
A: Yeah. We’re here. Wow, it’s spectacular. And yet there’s trash everywhere. I hate it. It spoils the natural beauty and can harm the wildlife.
(Tuyệt. Ta tới rồi . Wow, thật ngoạn mục. Thế nhưng rác vẫn ở khắp mọi nơi. Tôi ghét nó. Nó làm hỏng vẻ đẹp tự nhiên và có thể gây hại cho động vật hoang dã.)
B: Let’s find a trash can.
(Chúng ta hãy tìm một thùng rác.)
A: I don’t see a trash can.
(Tôi không thấy thùng rác.)
B: Oh. Iguess that’s a problem. The government should discuss putting more trash cans in the park.
(Ồ. Tôi đoán đó là một vấn đề. Chính phủ nên thảo luận về việc đặt thêm thùng rác trong công viên.)
A: Yes, but not having trash cans isn’t a reason to litter.
(Đúng, nhưng không có thùng rác không phải là lý do để xả rác.)
B: Maybe you should talk to the Park Rangers, then we can volunteer or organize a cleanup.
(Có lẽ bạn nên nói chuyện với đội kiểm lâm của công viên, sau đó chúng ta có thể tình nguyện hoặc tổ chức dọn dẹp.)
A: Great idea.
(Ý tưởng tuyệt vời.)
0. A
Thông tin: A: The weather so nice today, it’s such a great day for hiking.
(Thời tiết hôm nay thật đẹp, thật là một ngày tuyệt vời để đi bộ đường dài.)
1. B
Thông tin: A: Yeah, let’s pick up their trash. I think the park should consider fining people who litter.
(Vâng, hãy nhặt rác của họ. Tôi nghĩ công viên nên xem xét việc phạt những người xả rác.)
2. C
Thông tin: A: Why do people play such loud music? They’re disturbing other people and the wildlife.
(Tại sao mọi người chơi nhạc lớn như vậy? Họ đang làm phiền người khác và động vật hoang dã.)
3. B
Thông tin: A: Yeah. We’re here. Wow, it’s spectacular. And yet there’s trash everywhere. I hate it. It spoils the natural beauty and can harm the wildlife.
(Tuyệt. Ta tới rồi . Wow, thật ngoạn mục. Thế nhưng rác vẫn ở khắp mọi nơi. Tôi ghét nó. Nó làm hỏng vẻ đẹp tự nhiên và có thể gây hại cho động vật hoang dã.)
4. A
Thông tin: A: I don’t see a trash can.
(Tôi không thấy thùng rác.)
5. C
Thông tin: B: Maybe you should talk to the Park Rangers, then we can volunteer or organize a cleanup.
(Có lẽ bạn nên nói chuyện với đội kiểm lâm của công viên, sau đó chúng ta có thể tình nguyện hoặc tổ chức dọn dẹp.)