Câu hỏi/bài tập:
Writing Skill (Kỹ năng viết) Writing body paragraphs for chain problem and solution passages (Viết đoạn văn thân bài cho đoạn văn về vấn đề và giải pháp theo chuỗi) To write a good body paragraph for a chain problem and solution passage, you should: (Để viết một đoạn văn thân bài hay cho đoạn văn về vấn đề và giải pháp theo chuỗi, bạn nên:) 1. Introduce the problem. (Giới thiệu vấn đề.) One problem is that there is too much litter. (Một vấn đề là có quá nhiều rác thải.) Another problem is the lack of houses. (Một vấn đề khác là thiếu nhà ở.) 2. Give more details about the effect of the problem. (Cung cấp thêm chi tiết về tác động của vấn đề.) For this reason, people won’t go to the parks. (Vì lý do này, mọi người sẽ không đến công viên.) Because of this, there will be more homeless people. (Vì lý do này, sẽ có nhiều người vô gia cư hơn.) 3. Give a solution to the problem. (Đưa ra giải pháp cho vấn đề.) The government should organize a park clean-up. We should build more apartments. (Chính phủ nên tổ chức dọn dẹp công viên. Chúng ta nên xây dựng thêm nhiều căn hộ.) Advertisements (Quảng cáo) Note: In chain problem and solution passages, we only talk about one problem in each body paragraph. (Lưu ý: Trong đoạn văn về vấn đề và giải pháp theo chuỗi, chúng ta chỉ nói về một vấn đề trong mỗi đoạn văn thân bài.) |
Read the sentences and write P for introducing a problem, D for extra details, or S for giving a solution.
(Đọc các câu và viết P để giới thiệu vấn đề, D để biết thêm chi tiết hoặc S để đưa ra giải pháp.)
1. The city should install more trash cans along the riverside.
(Thành phố nên lắp đặt nhiều thùng rác hơn dọc theo bờ sông.)
2. Because of this, there is more pollution in the rivers.
(Vì lý do này, ô nhiễm ở các con sông ngày càng tăng.)
3. The issue is getting so bad that animals living in the river will die.
(Vấn đề đang trở nên tồi tệ đến mức các loài động vật sống ở sông sẽ chết.)
4. The biggest issue is that people are throwing trash in the river.
(Vấn đề lớn nhất là mọi người đang vứt rác xuống sông.)
5. For this reason, we should volunteer for a clean-up.
(Vì lý do này, chúng ta nên tình nguyện dọn dẹp.)
6. Another problem is that there aren’t enough workers to clean up.
(Một vấn đề khác là không có đủ công nhân để dọn dẹp.)
1. S
2. D
3. D
4. P
5. S
6. P