Câu hỏi trang 21 Mở đầu (MĐ)
Em hãy kể tên các món ăn trong một thực đơn mà em đã được ăn cùng với gia đình hoặc bạn bè. Em ấn tượng nhất với món ăn nào trong thực đơn đó? Vì sao?
Vận dụng kiến thức thực tế của bản thân để trả lời câu hỏi.
- Các món ăn trong một thực đơn mà em đã được ăn cùng gia đình hoặc bạn bè đó là:
+ Tôm rang me
+ Sườn rim chua ngọt
+ Cải thìa xào
+ Canh chua cá
+ Dưa hấu tráng miệng.
- Món ăn mà em ấn tượng nhất là: canh chua cá.
- Giải thích: vì vị chua chua, ngọt ngọt của nước dùng cùng với hương vị đặc trưng của cá. Nó không chỉ ngon miệng mà còn rất bổ dưỡng và dễ tiêu hóa. Mỗi lần ăn canh chua cá, em luôn cảm thấy gần gũi với gia đình và thấy hạnh phúc với những khoảnh khắc sum vầy bên nhau.
Câu hỏi trang 21 Khám phá (KP)
Vì sao thực đơn cho một bữa ăn nên đa dạng các loại thực phẩm?
Vận dụng kiến thức thực tế của bản thân để trả lời câu hỏi.
Thực đơn cho một bữa ăn nên đa dạng các loại thực phẩm vì: giúp cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể, đảm bảo khẩu phần ăn cân đối và mang lại hương vị và trải nghiệm ẩm thực phong phú.
Câu hỏi trang 21 Luyện tập (LT)
Hãy lập thực đơn một bữa tối của gia đình em và cho biết lý do tạo nên thực đơn này.
Vận dụng kiến thức thực tế của bản thân để trả lời câu hỏi.
* Thực đơn một bữa tối của gia đình em:
- Canh cà rốt và tôm
- Cá hấp hành gừng
- Rau xà lách trộn
- Cơm trắng
- Nước cam ép tươi
* Lý do tạo nên thực đơn này:
Đảm bảo bữa tối cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho cả gia đình, đồng thời cũng mang lại hương vị ngon miệng và sự đa dạng trong bữa ăn. Món ăn được lựa chọn dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên liệu tươi ngon và việc chế biến đơn giản để tiết kiệm thời gian nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và dinh dưỡng.
Câu hỏi trang 22 Luyện tập (LT)
1. Từ khối lượng thực phẩm cần mua và đơn giá thực phẩm tại địa phương em, tính chi phí cho bữa ăn theo thực đơn trên (Bảng 4.1).
2. Theo em, việc tính chi phí cho bữa ăn có cần thiết không? Vì sao?
Vận dụng kiến thức thực tế của bản thân để trả lời câu hỏi.
1.
STT |
Loại thực phẩm |
Khối lượng thực phẩm cần mua (g) |
Đơn giá (đồng/100g) |
Thành tiền (đồng) |
Advertisements (Quảng cáo) 1 |
Gạo |
343 |
850 đ |
2,916 đ |
2 |
Khoai lang |
396 |
3,000 đ |
11,880 đ |
3 |
Cá chép |
611 |
6,000 đ |
36,660 đ |
4 |
Bí đỏ |
329 |
2,000 đ |
6,580 đ |
5 |
Rau muống |
414 |
500 đ |
2,070 đ |
6 |
Đu đủ chín |
368 |
2,000 đ |
7,360 đ |
7 |
Sữa chua |
400 |
7,000 đ |
28,000 đ |
8 |
Dầu ăn |
40 |
20,000 đ |
8,000 đ |
Tổng chi phí |
103,466 đ |
2. - Việc tính chi phí cho bữa ăn là rất cần thiết.
- Giải thích: để quản lý ngân sách gia đình, đảm bảo rằng chi phí ăn uống không vượt quá mức quy định và giúp lập kế hoạch chi tiêu hợp lý.