Câu hỏi/bài tập:
Hãy trình bày những chứng cứ lịch sử, pháp lý về chủ quyền biển, đảo Việt Nam.
Dựa vào các tư liệu từ 3.1 đến 3.9 và thông tin trong bài, hãy chứng minh Nhà nước Việt Nam là nhà nước đầu tiên trong lịch sử đã chiếm hữu và có quá trình xác lập, thực thi chủ quyền liên tục đối với quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa.
- Đọc kỹ phần 1. Chứng cứ lịch sử và pháp lý của Việt Nam về chủ quyền Biển Đông (SGK trang 240)
- Chỉ ra những chứng cứ lịch sử, pháp lý về chủ quyền biển, đảo Việt Nam
Chứng cứ lịch sử:
Biểu đồ Hồng Đức (1490): Thể hiện chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Bản đồ Đại Nam thống nhất toàn đồ (1838): Ghi chép Hoàng Sa và Trường Sa là lãnh thổ của Việt Nam.
Nhiều văn bản pháp luật, sắc lệnh của các triều đại Việt Nam: Khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
Chứng cứ pháp lý:
Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982:
Việt Nam là quốc gia ven biển, có quyền chủ quyền đối với vùng biển, thềm lục địa và các đảo thuộc lãnh thổ.
Hoàng Sa và Trường Sa là quần đảo, thuộc chủ quyền của Việt Nam.
Tuyên bố về Quyền hạn của Việt Nam trên Biển Đông (1958): Khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Luật Biển Việt Nam (2012): Quy định cụ thể về chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông.
* Quá trình xác lập chủ quyền:
- Thời kỳ phong kiến:
+ Thế kỷ 13:
Lần đầu tiên ghi chép về Hoàng Sa trong sách "Thiên Nam dư địa chí”.
Nhà Trần cử quan cai quản Hoàng Sa.
+ Thế kỷ 17:
Chúa Nguyễn cử đội Hoàng Sa đi khai thác, khẳng định chủ quyền.
Advertisements (Quảng cáo)
Lập bia chủ quyền trên đảo Hoàng Sa.
+ Thế kỷ 18 - 19:
Các triều đại nhà Nguyễn tiếp tục khẳng định chủ quyền, tổ chức hoạt động trên Hoàng Sa và Trường Sa.
Ban hành nhiều văn bản pháp luật về quản lý hai quần đảo.
- Thời kỳ Pháp thuộc:
+ Pháp thừa nhận chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
+ Tiến hành các hoạt động khảo sát, khẳng định chủ quyền.
- Sau Cách mạng tháng Tám:
+ 1958: Tuyên bố về Quyền hạn của Việt Nam trên Biển Đông, khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
+ 1975: Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước, khẳng định chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm Hoàng Sa và Trường Sa.
+ 1982: Tham gia ký kết UNCLOS 1982, khẳng định chủ quyền và quyền tài phán theo quy định quốc tế.
- Văn bản pháp luật:
+ Hiến pháp, Luật Biển Việt Nam, nhiều văn bản khác khẳng định chủ quyền.
+ Sách sử: "Thiên Nam dư địa chí”, "Đại Nam thực lục”, "Lịch triều hiến chương loại chí” ghi chép về Hoàng Sa và Trường Sa.
+ Bản đồ: "Biểu đồ Hồng Đức”, "Bản đồ Đại Nam thống nhất toàn đồ” thể hiện Hoàng Sa và Trường Sa thuộc Việt Nam.
+ Bia chủ quyền: Bia chủ quyền trên đảo Hoàng Sa do chúa Nguyễn đặt năm 1720.
+ Cổ vật: Nhiều cổ vật được tìm thấy trên Hoàng Sa và Trường Sa khẳng định chủ quyền của Việt Nam.
* Hoạt động thực thi chủ quyền:
- Cử đội Hoàng Sa: Khai thác tài nguyên, đo đạc, cắm mốc, khẳng định chủ quyền.
- Tuần tra, kiểm soát: Bảo vệ chủ quyền, an ninh trật tự trên hai quần đảo.
- Cứu hộ, cứu nạn: Giúp đỡ tàu thuyền gặp nạn trên Biển Đông.
- Xây dựng cơ sở hạ tầng: Bổ sung các đảo, xây dựng nhà bia, trạm khí tượng, hải đăng.
- Nghiên cứu khoa học: Khảo sát, nghiên cứu về môi trường, tài nguyên biển.
Với những bằng chứng lịch sử và pháp lý rõ ràng, cùng quá trình xác lập và thực thi chủ quyền liên tục, Việt Nam là nhà nước đầu tiên trong lịch sử đã chiếm hữu và có chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa.