Bài 1
What will you do in the future?
(Bạn sẽ làm nghề gì trong tương lai?)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Mi: Did you attend the career orientation session yesterday?
Nick: No, I didn’t. I had to complete my project. How was it?
Mi: It was really informative. There were three guest speakers from vocational colleges. They introduced their job training courses for lower secondary leavers.
Nick: My teacher told us that if we didn’t like academic subjects, we should apply for courses which would prepare us for a job such as mechanic, hairdresser, or garment worker. That way, we could start working and earn a living earlier.
Mi: My cousin did that. He learnt bartending after finishing grade 9. Now he’s a skilful bartender and makes lots of money.
Nick: And you? What will you be in five years from now?
Mi: Well, I’ll be studying at a teachers’ college because I want to be a teacher. How about you?
Nick: I’ll be a fashion designer.
Mi: You really want to be a fashion designer?
Nick: Yeah. My art teacher says I have such a good sense of style that I should get formal training in fashion design after high school.
Mi: Hope you’ll achieve your dream.
Nick: Thanks. I think we should know our passions and abilities to make a good career choice.
Tạm dịch:
Mi: Hôm qua bạn có tham dự buổi định hướng nghề nghiệp không?
Nick: Không, tôi không. Tôi cần phải hoàn thành dự án của mình. Nó thế nào?
Mi: Nó thực sự có nhiều thông tin. Có 3 diễn giả khách mời đến từ các trường cao đẳng nghề. Họ giới thiệu các khóa đào tạo nghề cho học sinh mới tốt nghiệp trung học cơ sở.
Nick: Giáo viên của tôi nói với chúng tôi rằng nếu chúng tôi không thích các môn học, chúng tôi nên đăng ký các khóa học chuẩn bị cho chúng tôi một công việc như thợ cơ khí, thợ làm tóc hoặc công nhân may mặc. Bằng cách đó, chúng tôi có thể bắt đầu làm việc và kiếm sống sớm hơn.
Mi: Anh họ của tôi đã làm điều đó. Anh ấy học pha chế rượu sau khi học hết lớp 9. Hiện anh ấy là một nhân viên pha chế khéo léo và kiếm được rất nhiều tiền.
Nick: Còn bạn? Bạn sẽ là ai sau 5 năm nữa?
Mi: À, tôi sẽ học ở một trường cao đẳng sư phạm vì tôi muốn trở thành giáo viên Còn bạn thì sao?
Nick: Tôi sẽ là nhà thiết kế thời trang.
Mi: Bạn thực sự muốn trở thành nhà thiết kế thời trang?
Nick: Ừ. Giáo viên mỹ thuật của tôi nói rằng tôi có gu thẩm mỹ tốt đến mức tôi nên được đào tạo chính quy về thiết kế thời trang sau khi tốt nghiệp trung học.
Mi: Mong bạn sẽ đạt được ước mơ của mình.
Nick: Cảm ơn. Tôi nghĩ chúng ta nên biết rõ đam mê và khả năng của mình để có sự lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn.
Bài 2
2. Read the conversation again and answer the following questions.
(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)
1. Where did the guest speakers come from?
(Diễn giả khách mời đến từ đâu?)
2. According to Nick’s teacher, who should apply for vocational courses?
(Theo giáo viên của Nick, ai nên đăng ký học nghề?)
3. What did Mi’s cousin do after finishing grade 9?
(Học xong lớp 9, anh họ Mi làm gì?)
4. What quality does a fashion designer need to have?
(Một nhà thiết kế thời trang cần có tố chất gì?)
5. What do we need to know to make a good career choice?
(Chúng ta cần biết điều gì để có thể lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn?)
1. The guest speakers came from vocational colleges.
(Các diễn giả khách mời đến từ các trường cao đẳng nghề.)
Thông tin: Mi: It was really informative. There were three guest speakers from vocational colleges.
(Nó thực sự có nhiều thông tin. Có 3 diễn giả khách mời đến từ các trường cao đẳng nghề.)
2. The students who don’t like academic subjects, should apply for vocational courses.
(Những học sinh không thích các môn học thuật nên đăng ký học nghề.)
Thông tin: Nick: My teacher told us that if we didn’t like academic subjects, we should apply for courses which would prepare us for a job such as mechanic, hairdresser, or garment worker.
(Giáo viên của tôi nói với chúng tôi rằng nếu chúng tôi không thích các môn học, chúng tôi nên đăng ký các khóa học chuẩn bị cho chúng tôi một công việc như thợ cơ khí, thợ làm tóc hoặc công nhân may mặc.)
3. He learnt bartending after finishing grade 9.
(Anh ấy học pha chế rượu sau khi học hết lớp 9.)
Thông tin: Mi: My cousin did that. He learnt bartending after finishing grade 9.
(Anh họ của tôi đã làm điều đó. Anh ấy học pha chế rượu sau khi học hết lớp 9.)
4. A fashion designer needs to have such a good sense of style.
(Một nhà thiết kế thời trang cần phải có gu thẩm mỹ tốt.)
Thông tin: Nick: Yeah. My art teacher says I have such a good sense of style that I should get formal training in fashion design after high school.
(Ừ. Giáo viên mỹ thuật của tôi nói rằng tôi có gu thẩm mỹ tốt đến mức tôi nên được đào tạo chính quy về thiết kế thời trang sau khi tốt nghiệp trung học.)
5. We need to know our passions and abilities to make a good career choice.
(Chúng ta cần biết đam mê và khả năng của mình để lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn.)
Thông tin: Nick: Thanks. I think we should know our passions and abilities to make a good career choice.
(Cảm ơn. Tôi nghĩ chúng ta nên biết rõ đam mê và khả năng của mình để có sự lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn.)
Bài 3
3. Match the words and phrases in the conversation with their pictures.
(Nối các từ và cụm từ trong cuộc trò chuyện với hình ảnh của chúng.)
1 - b. bartender
(nhân viên pha chế rượu)
2 - c. fashion designer
(nhà thiết kế thời trang)
3 - a. garment worker
(công nhân may)
4 - e. hairdresser
(thợ cắt tóc)
5 - d. mechanic
(thợ cơ khí)
Bài 4
4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Subjects like maths, physics, English, and literature are called _______ subjects.
A. theoretical
B. art
C. academic
D. physical
2. She earns a _______ by selling home-made foods.
Advertisements (Quảng cáo)
A. life
B. salary
C. money
D. living
3. He went to college to get _______ training in business management.
A. life-long
B. informal
C. formal
D. online
4. Finding a _______ job in big cities is rather difficult.
A. teacher
B. teaching
C. taught
D. teach
5. Career _______ programmes are useful because they help students make good decisions about their future jobs.
A. orientation
B. pressure
C. tradition
D. income
1. A |
2. D |
3. C |
4. B |
5. A |
1. A
Subjects like maths, physics, English, and literature are called theoretical subjects.
(Các môn học như toán, vật lý, tiếng Anh, văn học được gọi là các môn lý thuyết.)
A. theoretical (adj): lý thuyết
B. art (n): nghệ thuật
C. academic (adj): học thuật
D. physical (adj): vật lý
2. D
She earns a living by selling home-made foods.
(Cô ấy kiếm sống bằng việc bán đồ ăn tự làm ở nhà.)
A. life (n): cuộc đời
B. salary (n): lương
C. money (n): tiền
D. living (n): sống
=> earns a living: kiếm sống
3. C
He went to college to get formal training in business management.
(Anh ấy học đại học để được đào tạo chính quy về quản lý kinh doanh.)
A. life-long (adj): suốt đời
B. informal (adj): không chính quy
C. formal (adj): chính quy
D. online (adj): trực tuyến
4. B
Finding a teaching job in big cities is rather difficult.
(Tìm việc dạy học ở các thành phố lớn khá khó khăn.)
A. teacher (n): giáo viên
B. teaching (n): giảng dạy
C. taught (v-ed): dạy
D. teach (v-inf): dạy
5. A
Career orientation programmes are useful because they help students make good decisions about their future jobs.
(Các chương trình định hướng nghề nghiệp rất hữu ích vì chúng giúp sinh viên đưa ra những quyết định đúng đắn về công việc tương lai của mình.)
A. orientation (n): định hướng
B. pressure (n): áp lực
C. tradition (n): truyền thống
D. income (n): thu nhập
=> career orientationprogramme: chương trình định hướng nghề nghiệp
Bài 5
5. GAME - Guess my job
(TRÒ CHƠI - Đoán nghề nghiệp của tôi)
Work in two groups. Take turns to explain and guess the jobs the teacher shares. The group with more correct answers wins.
(Làm việc theo hai nhóm. Lần lượt giải thích và đoán các công việc mà giáo viên chia sẻ. Nhóm nào có nhiều câu trả lời đúng hơn sẽ thắng.)
Example: (T shows a picture of a mechanic)
(Ví dụ: (T hiển thị hình ảnh người thợ cơ khí))
Group members: This person works in a garage. He repairs cars or motorbikes.
(Người này làm việc trong gara. Anh ấy sửa ô tô hoặc xe máy.)
Student A: A mechanic.
(Thợ cơ khí.)
Group members: This person works in a salon or barbershop. They cut and style hair.
(Người này làm việc trong tiệm hoặc tiệm hớt tóc. Họ cắt và tạo kiểu tóc.)
Student B: A hairdresser or a barber.
(Thợ làm tóc hoặc thợ cắt tóc.)
Group members: This person works in a restaurant, preparing and cooking food for customers.
(Người này làm việc trong một nhà hàng, chuẩn bị và nấu đồ ăn cho khách hàng.)
Student C: A chef.
(Một đầu bếp.)
Group members: This person works in a classroom, teaching students various subjects.
(Người này làm việc trong lớp học, dạy học sinh các môn học khác nhau.)
Student D: A teacher.
(Giáo viên.)
Group members: This person works in a hospital or clinic. They diagnose illnesses, prescribe medications and perform surgery.
(Người này làm việc trong bệnh viện hoặc phòng khám. Họ chẩn đoán bệnh, kê đơn thuốc và phẫu thuật.)
Student E: A doctor.
(Bác sĩ.)