Bài 1
Vocabulary
1. Match a word or phrase in A with its meaning in B.
(Nối một từ hoặc cụm từ ở A với nghĩa của nó ở B.)
A |
B |
1. variety |
a. a language which has legal status in a country |
2. bilingual |
b. a different type of something |
3. fluent |
c. (of circles) having the same centre |
4. concentric |
d. able to speak two languages equally well |
5. official language |
e. able to speak, read, or write a language, especially a foreign language, easily and well |
1 - b |
2 - d |
3 - e |
4 - c |
5 - a |
1 - b. variety: a different type of something
(đa dạng: một loại khác nhau của một cái gì đó)
2 - d. bilingual: able to speak two languages equally well
(song ngữ: có thể nói tốt hai ngôn ngữ như nhau)
3 - e. fluent: able to speak, read, or write a language, especially a foreign language, easily and well
(lưu loát: có thể nói, đọc hoặc viết một ngôn ngữ, đặc biệt là ngoại ngữ, một cách dễ dàng và tốt)
4 - c. concentric: (of circles) having the same centre
(đồng tâm: (của các vòng tròn) có cùng tâm)
5 - a. official language: a language which has legal status in a country
(ngôn ngữ chính thức: ngôn ngữ có giá trị pháp lý ở một quốc gia)
Bài 2
2. Match a verb in A with a phrase in B to make a meaningful expression.
(Nối động từ ở A với một cụm từ ở B để tạo thành câu có nghĩa.)
A |
B |
1. translate |
a. over the grammatical points |
2. copy |
b. up a new language |
3. pick |
c. up new words in an English-English dictionary |
4. look |
d. from Vietnamese into English |
5. go |
e. words into a notebook |
1 - d |
2 - e |
3 - b |
4 - c |
5 - a |
1 - d. translate from Vietnamese into English
(dịch từ tiếng việt sang tiếng Anh)
2 - e. copy words into a notebook
(chép từ vào vở)
3 - b. pick up a new language
(học một ngôn ngữ mới)
4 - c. look up new words in an English-English dictionary
(tra từ mới trong từ điển Anh-Anh)
5 - a. go over the grammatical points
(ôn lại các điểm ngữ pháp)
Bài 3
3. Choose the correct word to complete each sentence.
(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. English is a(n) official / first language in Singapore besides Malay, Mandarin, and Tamil.
2. Although he was born in Britain, he is fluent / bilingual in Vietnamese.
3. After you pick / look up a word in the dictionary, remember to make an example with it.
4. How many books have you picked / translated from English into Vietnamese?
5. Remember to go / copy over the words you have learnt in class.
1. official |
2. fluent |
3. look |
4. translated |
5. go |
1. English is an official language in Singapore besides Malay, Mandarin, and Tamil.
(Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở Singapore bên cạnh tiếng Mã Lai, tiếng Quan Thoại và tiếng Tamil.)
- official (adj): chinh thức
- first (adj): thứ nhất, đầu tiên
=> official language (n): ngôn ngữ chính thức
2. Although he was born in Britain, he is fluent in Vietnamese.
(Dù sinh ra ở Anh nhưng anh ấy thông thạo tiếng Việt.)
Advertisements (Quảng cáo)
- fluent + in (adj): thành thạo
- bilingual (adj): sử dụng được hai ngôn ngữ
=> be fluentin Vietnamese: thành thạo tiếng Việt
3. After you look up a word in the dictionary, remember to make an example with it.
(Sau khi tra một từ trong từ điển, hãy nhớ làm ví dụ với từ đó.)
- pick up (v): học ngôn ngữ mới
- look up (v): tra cứu
=> look up a word in the dictionary: tra cứu từ vựng trong từ điển
4. How many books have you translated from English into Vietnamese?
(Bạn đã dịch bao nhiêu cuốn sách từ tiếng Anh sang tiếng Việt?)
- pick + up (v): học ngôn ngữ mới
- translated (from sth into sth): dịch (từ tiếng này sang tiếng khác)
=> translated from English into Vietnamese: dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt
5. Remember to go over the words you have learnt in class.
(Hãy nhớ ôn lại những từ đã học trên lớp.)
- go + over (v): xem lại, ôn lại
- copy (v): chép lại
=> goover the words: ôn lại từ vựng
Bài 4
Pronunciation
Stress in words ending in -ion and -ity
(Trọng âm ở những từ kết thúc bằng -ion và -ity)
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the word stress.
(Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến trọng âm của từ.)
-ion |
-ity |
relation |
charity |
decision |
quality |
position |
clarity |
education |
ability |
operation |
obesity |
Remember! (Ghi nhớ!)
Words ending in -ion and -ity have stress on the syllable immediately before them.
(Những từ kết thúc bằng -ion và -ity có trọng âm ở âm tiết ngay trước chúng.)
-ion |
-ity |
relation /rɪˈleɪ.ʃən/ |
charity /ˈtʃær.ə.ti/ |
decision /dɪˈsɪʒ.ən/ |
quality /ˈkwɒl.ə.ti/ |
position /pəˈzɪʃ.ən/ |
clarity /ˈklær.ə.ti/ |
education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ |
ability /əˈbɪl.ə.ti/ |
operation /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ |
obesity /əʊˈbiː.sə.ti/ |
Bài 5
5. Listen and repeat the sentences. Mark the stress in the underlined words.
(Nghe và lặp lại các câu. Đánh dấu trọng âm ở những từ được gạch chân.)
1. They had a discussion about the quality of the courses at their language centre.
2. Pay attention to her ability to express herself in English.
3. I have an intention of organising an English class for the community.
4. Let’s do a revisionactivity before the exam.
5. What is the function of the word ‘identity’ in this sentence?
1. They had a discussion about the quality of the courses at their language centre.
(Họ đã thảo luận về chất lượng các khóa học tại trung tâm ngoại ngữ của họ.)
- discussion /dɪˈskʌʃ.ən/
- quality /ˈkwɒl.ə.ti/
2. Pay attention to her ability to express herself in English.
(Hãy chú ý đến khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh của cô ấy.)
- attention /əˈten.ʃən/
- ability /əˈbɪl.ə.ti/
3. I have an intention of organising an English class for the community.
(Tôi có ý định tổ chức một lớp học tiếng Anh cho cộng đồng.)
- intention /ɪnˈten.ʃən/
- community /kəˈmjuː.nə.ti/
4. Let’s do a revisionactivity before the exam.
(Hãy thực hiện hoạt động ôn tập trước kỳ thi.)
- revision /rɪˈvɪʒ.ən/
- activity /ækˈtɪv.ə.ti/
5. What is the function of the word “identity” in this sentence?
(Chức năng của từ “nhận dạng” trong câu này là gì?)
- function /ˈfʌŋk.ʃən/
- identity /aɪˈden.tə.ti/