Bài 1
1. Find and circle the words. Then say.
(Tìm và khoanh tròn từ. Nói)
a. pizza: bánh pizza
b. kitten: mèo con
c. popcorn: bỏng ngô
d. bike: xe đạp
Bài 2
2. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
- Stand up!: Đứng lên!
- Sit down!: Ngồi xuống!
Bài 3
3. Look, read and write. Then say aloud.
(Nhìn, đọc và viết. Rồi nói to.)
1. The pizza is yummy.
(Bánh pizza thật ngon.)
2. A: Is he flying a kite?
(Anh ấy đang thả diều à?)
B: Yes, he is.
(Đúng vậy.)
A: Is she riding a bike?
(Cô ấy đang đi xe đạp à?)
B: Yes, she is.
(Đúng vậy.)
4. The pasta is yummy.
(Mì ống ngon.)
Bài 4
Advertisements (Quảng cáo)
4. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
Từ vựng
1. bike : xe đạp
Spelling: /baɪk/
2. kitten : mèo con
Spelling: /ˈkɪtn/
3. kite : con diều, cánh diều
Spelling: /kaɪt/
4. yard : sân
Spelling: /jɑːd/
5. riding : đạp xe
Spelling: /raɪding/
6. flying : thả diều
Spelling: /flaɪng/
7. pizza : bánh pi za
Spelling: /ˈpiːtsə/
8. popcorn : bỏng ngô
Spelling: /ˈpɒpkɔːn/
9. pasta : mỳ ống
Spelling: /ˈpæstə/
10. yummy : ngon
Spelling: /ˈjʌmi/