Lời Giải lesson 1 - Unit 11. In the playground - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống . Bài 1 Task Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.) : - sliding:
Bài 1
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- sliding: trượt cầu trượt
- riding: đạp xe
- driving: lái xe
Bài 2
Task 2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Advertisements (Quảng cáo)
- sliding: trượt cầu trượt
- riding: đạp xe
- driving: lái xe
Từ vựng
1. sliding : trượt cầu trượt
Spelling: /ˈslaɪdɪŋ/
2. riding : đạp xe
Spelling: /ˈraɪdɪŋ/
3. driving : lái xe
Spelling: /ˈdraɪvɪŋ/