Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh 5 - Explore Our World (Cánh diều) Unit 8 lesson 1 trang 126 – Tiếng Anh 5 Explore Our...

Unit 8 lesson 1 trang 126 - Tiếng Anh 5 Explore Our World: (Bạn có thể thấy gì ở -__? )...

Giải và trình bày phương pháp giải Câu 1, 2, 3, 4 Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 lesson 1 trang 126 Explore Our World Array What can you see at a street market?

Câu 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

a history museum (n): bảo tàng lịch sử

a theme park (n): công viên giải trí

a street market (n): chợ đường phố

a shopping mall (n): trung tâm mua sắm

a resort (n): khu nghỉ dưỡng

a souvenir shop (n): cửa hàng bán đồ lưu niệm

a waterfall (n): thác nước

a campsite (n): khu cắm trại


Câu 2

2. Listen and point. Say.

(Lắng nghe và chỉ. Nói.)

a history museum (n): bảo tàng lịch sử

a theme park (n): công viên giải trí

a street market (n): chợ đường phố

a shopping mall (n): trung tâm mua sắm

a resort (n): khu nghỉ dưỡng

a souvenir shop (n): cửa hàng bán đồ lưu niệm

a waterfall (n): thác nước

a campsite (n): khu cắm trại


Câu 3

3. Look at the pictures in 2. Read and write.

Advertisements (Quảng cáo)

(Nhìn vào các bức tranh ở phần 2. Đọc và viết.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

What can you see at ____?

(Bạn có thể thấy gì ở _____?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. a street market: Many things like flowers, fresh fruit, and clothes.

(Chợ phố: Nhiều thứ như hoa, trái cây tươi và quần áo.)

2. a campsite: Tents and picnic tables.

(Khu cắm trại: Lều và bàn dã ngoại.)

3. a souvenir shop: Postcards, cards, and T-shirts.

(Cửa hàng lưu niệm: Bưu thiếp, thiệp và áo phông.)

4. a history museum: Old things like clothes or paintings.

(Bảo tàng lịch sử: Những thứ cũ như quần áo hoặc tranh vẽ.)

5. a resort: A swimming pool and beautiful rooms.

(Một khu nghỉ dưỡng: Một hồ bơi và những căn phòng đẹp.)


Câu 4

4. Play the game: Guessing.

(Chơi trò chơi: Đoán)

Answer - Lời giải/Đáp án

What can you see at a street market?

(Bạn có thể nhìn thấy gì ở chợ phố?)

Clothes, toys, and delicious foods.

(Quần áo, đồ chơi và đồ ăn ngon.)

Advertisements (Quảng cáo)