Câu 1
1. Look. Ask and answer.
(Nhìn. Hỏi và trả lời.)
When did you have music last week?
(Tuần trước bạn có buổi nghe nhạc vào lúc nào?)
I had it on Monday and Wednesday.
(Tôi đã có nó vào thứ Hai và thứ Tư.)
What did you do in music class?
(Bạn đã làm gì trong lớp học âm nhạc?)
I learned a new song.
(Tôi đã học được một bài hát mới.)
Did you like it?
(Bạn có thích nó không?)
Yes, I did. The song was great.
(Vâng. Bài hát thật tuyệt vời.)
Câu 2
2. Ask your friends about their timetable. Write.
(Hỏi bạn bè của bạn về thời gian biểu của họ. Viết.)
1. When did you have math last week?
(Tuần trước bạn học toán vào lúc nào?)
I had it on Monday and Wednesday.
(Tôi đã có nó vào thứ Hai và thứ Tư.)
Advertisements (Quảng cáo)
2. What did you do in math class?
(Bạn đã làm gì trong lớp toán?)
I learnt a new math lesson.
(Tôi học bài toán mới.)
3. What did you like about the class?
(Bạn thích điều gì ở lớp học?)
The new lesson was great.
(Bài học mới thật tuyệt vời.)
4. Why did you like it?
(Tại sao bạn thích nó?)
Because it was exciting.
(Bởi vì nó rất thú vị.)
5. Did you talk in your math class?
(Bạn có nói chuyện trong lớp toán không?)
Yes, I did.
(Vâng.)
Câu 3
3. Talk about your friends’ timetable.
(Nói về thời gian biểu của bạn bè của bạn.)
Kim had a history lesson last Monday. She studied how people made fires in the post. She loved the lesson. She can make fires when she goes camping now!
(Kim đã có một bài học lịch sử vào thứ Hai tuần trước. Cô đã nghiên cứu cách mọi người đốt lửa trong bài viết. Cô yêu thích bài học. Bây giờ cô ấy có thể tạo ra lửa khi đi cắm trại!)
Lan had music on Monday and Wednesday.She learned a new song. The song was great.
(Lan đi học âm nhạc vào thứ Hai và thứ Tư. Cô ấy đã học một bài hát mới. Bài hát thật tuyệt vời.)