Câu 1
1. Listen and chant.
(Nghe và hát.)
Music, music! We sang and danced!
Art and English! We read and colored!
Science and math! We worked hard!
After school, after school, we kept learning.
We played board games. We joined clubs.
We volunteered. We helped others!
Education, education! It’s more than books.
We keep learning out in the world.
Tạm dịch:
Ở trường hôm nay, chúng ta đã học được rất nhiều điều.
Âm nhạc, âm nhạc! Chúng tôi đã hát và nhảy!
Nghệ thuật và tiếng Anh! Chúng tôi đọc và tô màu!
Khoa học và toán! Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ!
Sau giờ học, sau giờ học, chúng tôi tiếp tục học.
Chúng tôi chơi trò chơi board game. Chúng tôi tham gia các câu lạc bộ.
Chúng tôi tình nguyện. Chúng tôi đã giúp đỡ người khác!
Giáo dục, giáo dục! Nó còn hơn cả sách.
Chúng tôi tiếp tục học hỏi trên thế giới.
Câu 2
Advertisements (Quảng cáo)
2. Say. Circle the odd one out.
(Nói. Khoanh vào từ khác.)
understand (v): hiểu
poster (n): áp phích
education (n): giáo dục
literature (n): văn học
volunteer (n): tình nguyện viên
begin (v): bắt đầu
helicopter (n): trực thăng
history (n): lịch sử
music (n): âm nhạc
television (n): tivi
1. history
2. begin
3. education
Câu 3
3. Play the game: Sit or Stand.
(Chơi trò chơi: Ngồi hay Đứng.)