Bài 1
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: Is the blanket near the tent? (Chăn có gần lều không?)
B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không, không gần. Nó ở trong lều.)
Bài 2
Task 7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a.
A: Is the blanket near the tent? (Chăn có gần lều không?)
B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không, không gần. Nó ở trong lều.)
b.
A: Is the teapot near the table? (Ấm trà có gần bàn không?)
B: No, it isn’t. It’s on the table. (Không, không gần. Nó ở trên bàn.)
c.
A: Is the table near the tent? (Bàn có gần lều không?)
B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không, không gần. Nó ở trong lều.)
Bài 3
Task 8. Let’s sing.
(Cùng hát nào.)
Is the blanket near the tent?
Advertisements (Quảng cáo)
No, it isn’t. It’s in the tent.
Is the table near the tent?
No, it isn’t. It’s in the tent.
Is the teapot near the table?
No, it isn’t. It’s on the table.
Tạm dịch:
Chăn có gần lều không?
Không, không phải vậy. Nó ở trong lều.
Bàn có gần lều không?
Không, không phải vậy. Nó ở trong lều.
Ấm trà có gần bàn không?
Không, không phải vậy. Nó ở trên bàn.
Từ vựng
1. tent : lều, trại
Spelling: /tent/
2. teapot : ấm trà
Spelling: /ˈtiːpɒt/
3. blanket : chăn
Spelling: /ˈblæŋkɪt/
4. fence : hàng rào
Spelling: /fens/
5. table : cái bàn
Spelling: /ˈteɪbl/