Bài 1
Task 1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phil: Hello, I’m Phonic Phil! (Xin chào, tôi là Phonic Phil!)
Sue: …and I’m Super Sue! (… và tôi là Super Sue!)
1.
Kate: I want some shirts. Where are they? (Cháu muốn một số áo sơ mi. Chúng ở đâu ạ?)
Woman: Over there. (Ở đằng kia nhé.)
2.
Sue: How old is your brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?)
Kate: He’s fifteen. (Anh ấy mười lăm tuổi.)
3.
Phil: What do you want, Sue and Kate? (Bạn muốn gì nữa không, Sue và Kate?)
Kate: I want some juice. (Tớ muốn một ít nước trái cây.)
Sue: I want some yogurt. (Mình muốn một ít sữa chua.)
4.
Kate: Shirts are nice. But yogurt and juice are yummy!
(Áo sơ mi đẹp. Nhưng sữa chua và nước trái cây rất ngon!)
Bài 2
Task 2. Look again and circle.
(Xem lại và khoanh tròn.)
- fifteen: 15, số 15
Advertisements (Quảng cáo)
- brother: anh/ em trai
- shirts: áo sơ mi
Từ vựng
1. sixteen : số 16
Spelling: /ˌsɪksˈtiːn/
2. fifteen : số 15
Spelling: /ˌfɪfˈtiːn/
3. blanket : chăn
Spelling: /ˈblæŋkɪt/
4. brother : anh trai, em trai
Spelling: /ˈbrʌðə(r)/
5. sister : chị gái, em gái
Spelling: /ˈsɪstə(r)/
6. teapot : ấm trà
Spelling: /ˈtiːpɒt/
7. shorts : quần đùi
Spelling: /ʃɔːts/
8. shirt : áo sơ mi
Spelling: /ʃɜːt/