Trang chủ Lớp 2 Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức Lesson 3 – Unit 5. In the classroom – Tiếng Anh 2...

Lesson 3 – Unit 5. In the classroom - Tiếng Anh 2 Kết nối tri thức: (Cô ấy đang làm gì vậy? )...

Giải lesson 3 – Unit 5. In the classroom - Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống . Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson 3 – Unit 5. (Cô ấy đang làm gì vậy?)

Bài 6

6. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: What’s she doing?

(Cô ấy đang làm gì vậy?)

B: She’s colouring a square.

(Cô ấy đang tô màu một hình vuông.)

A: What’s he doing?

(Anh ấy đang làm gì vậy?)

B: He’s doing a quiz.

(Anh ấy đang giải một câu đố.)


Bài 7

7. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

a.

A: What’s she doing?

(Cô ấy đang làm gì vậy?)

B: She’s answering a question.

(Cô ấy đang trả lời một câu hỏi.)

b.

A: What’s he doing?

(Anh ấy đang làm gì vậy?)

B: He’s doing a quiz.

(Anh ấy đang làm một câu đố.)

c.

A: What’s she doing?

(Cô ấy đang làm gì vậy?)

B: She’s colouring a square.

(Cô ấy đang tô màu một hình vuông.)


Bài 8

8. Let’s sing!

Advertisements (Quảng cáo)

(Chúng ta cùng hát!)

What’s he doing?

(Anh ấy đang làm gì vậy?)

He’s doing a quiz.

(Anh ấy đang giải câu đố.)

What’s he doing?

(Anh ấy đang làm gì vậy?)

He’s colouring a square.

(Anh ấy đang tô màu một hình vuông.)

What’s she doing?

(Cô ấy đang làm gì?)

She’s answering a question.

(Cô ấy đang trả lời một đố.)


Từ vựng

1. question : câu hỏi

Spelling: /ˈkwestʃən/

2. square : hình vuông

Spelling: /skweə(r)/

3. quiz : câu đố

Spelling: /kwɪz/

4. do : làm

Spelling: /duː/

5. answer : trả lời

Spelling: /ˈɑːnsə(r)/

6. colour : tô màu

Spelling: /ˈkʌlə(r)/