Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World (Cánh diều) Lesson 3 – Unit 7 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: Listen...

Lesson 3 - Unit 7 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: Listen to Jim and Lisa talking about the movie Alexander the Great. Who liked the movie?...

Trả lời lesson 3 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World . New Words a. Fill in the blanks. Listen and repeat. b. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen to Jim and Lisa talking about the movie Alexander the Great. Who liked the movie?

New Words a

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

army king soldier queen

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- army (n): quân đội

- king (n): vua

- soldier (n): binh lính

- queen (n): hoàng hậu

Answer - Lời giải/Đáp án

1. army

2. king

3. queen

4. soldier


New Words b

b. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat.

(Khoanh chọn định nghĩa đúng cho các từ được gạch dưới. Nghe và lặp lại.)

1. The English and French armies fought the Battle of Hastings in 1066.

A. a fight between two soldiers

B. a fight between two armies

2. Napoleon Bonaparte was a famous French general. His army won 43 battles.

A. the leader of an army

B. the leader of a country

3. It’s 3-0 and there are only five minutes left. I think my team is going to win!

A. be in the first place

B. be in the last place

4. Our soldiers fought very well against the invaders and saved our town.

A. an attacking army from another country

B. house builders

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

1. Quân đội Anh và Pháp đánh trận Hastings năm 1066.

A. một cuộc chiến giữa hai người lính

B. một cuộc chiến giữa hai quân đội

2. Napoléon Bonaparte là một vị tướng nổi tiếng của Pháp. Quân đội của ông đã thắng 43 trận.

A. thủ lĩnh của một đội quân

B. người đứng đầu một quốc gia

3. Tỷ số là 3-0 và chỉ còn năm phút nữa. Tôi nghĩ đội của tôi sẽ giành chiến thắng!

A. ở vị trí đầu tiên

B. ở vị trí cuối cùng

4. Các chiến sĩ của chúng tôi đã chiến đấu rất tốt chống lại quân xâm lược và cứu thị trấn của chúng tôi.

A. một đội quân tấn công từ một quốc gia khác

B. thợ xây nhà

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

2. A

3. A

4. A

1. battle = a fight between two armies: trận chiến, trận đánh

2. general = the leader of an army: đại tướng

3. win = be in the first place: chiến thắng

4. invaders = an attacking army from another country: quân xâm lược


New Words c

c. Talk about famous kings, queens, and battles from your countries.

(Nói về các vị vua, hoàng hậu, và các trận đánh nổi tiếng ở đất nước em.)

Lý Thái Tổ was a famous king.

(Lý Thái Tổ là một vị vua nổi tiếng.)

Answer - Lời giải/Đáp án

- Hùng King is a famous king because he was the fist king of Vietnam.

(Vua Hùng là một vị vua nổi tiếng vì ông là vị vua đầu tiên của Việt Nam.)

- Trưng Trắc was a famous queen and genreral of Vietnam.

(Trưng Trắc là một hoàng hậu và một nữ tướng nổi tiếng của Việt Nam.)

- Battle of Điện Biên Phủ was one of the most famous battles of Vietnamese history.

(Trận Điện Biên Phủ là một trong những trận đánh nổi tiếng nhất của lịch sử Việt Nam.)


Listening a

a. Listen to Jim and Lisa talking about the movie Alexander the Great. Who liked the movie?

(Nghe Jim và Lisa nói về phim Alexander đại đế. Ai thích phim này?)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

Lisa: Hi, Jim, how are you?

Jim: I’m good, thanks, Lisa. How about you?

Lisa: I’m great. Hey, did you watch the movie for our history project?

Jim: Yeah, I did. I thought Alexander was cool but the movie was too long. I thought it was boring.

Lisa: I thought it was great. He was a great king. And, I didn’t know he won so many battles. I thought it was really interesting.

Jim: Yeah, Alexander was really clever. He always knew how to win.

Lisa: And his soldiers were great. They were so good at fighting.

Jim: Yeah, they were a big help!

Tạm dịch:

Lisa: Chào Jim, bạn khỏe không?

Jim: Mình khỏe, cảm ơn bạn, Lisa. Còn bạn thì sao?

Lisa: Mình rất tuyệt. À này, bạn đã xem bộ phim cho dự án lịch sử của chúng ta chưa?

Jim: Vâng, mình xem rồi. Mình nghĩ Alexander rất tuyệt nhưng phim dài quá. Mình nghĩ rằng nó nhàm chán.

Lisa: Mình nghĩ nó thật tuyệt. Ông ấy là một vị vua vĩ đại. Và, mình không biết ông ấy đã thắng nhiều trận như vậy. Mình nghĩ rằng nó thực sự thú vị.

Jim: Vâng, Alexander thực sự rất thông minh. Ông ấy luôn biết cách giành chiến thắng.

Lisa: Và những người lính của ông ấy rất tuyệt. Họ đã chiến đấu rất tốt.

Jim: Vâng, họ đã giúp đỡ rất nhiều!

Answer - Lời giải/Đáp án

Lisa liked the movie.

(Lisa thích phim này.)

Thông tin:

- Lisa: I thought it was great. He was a great king. And, I didn’t know he won so many battles. I thought it was really interesting.

- Lisa: And his soldiers were great. They were so good at fighting.

- Jim: Yeah, I did. I thought Alexander was cool but the movie was too long. I thought it was boring.


Listening b

b. Now, listen and tick (✓) what each person said.

(Giờ thì, nghe và đánh dấu điều mà mỗi người nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

history project

(dự án lịch sử)

movie was boring

(phim thật chán)

won many battles

(thắng lợi nhiều trận chiến)

great soldiers

(những binh lính tuyệt vời)

Lisa

Jim


Useful

Useful Language

Listen then practice.

(Nghe và sau đó thực hành.)

Who was Alexander the Great?

(Alexander đại đế là ai?)

When was he born?

(Ông được sinh ra khi nào?)

What is he famous for?

(Ông nổi tiếng về cái gì?)

He was a famous Greek general.

(Ông là một vị tướng nổi tiếng người Hy Lạp.)

He was born in 356 BC.

(Ông sinh năm 356 trước Công nguyên.)

He fought many battles in Egypt, Asia, and India.

(Ông đã tham gia nhiều trận đánh ở Ai Cập, châu Á, và Ấn Độ.)


Reading a

a. Read Phuong’s movie review and fill in the blanks.

(Đọc nhận xét phim của Phương và điền vào chỗ trống.)

soldiers king general Battle army invaders

Người Anh Hùng Áo Vải: The story of Quang Trung

Phương Lê, March 20

I watched an animated movie about Quang Trung. It was really cool!

Quang Trung was a famous Vietnamese king. He was born in 1753. He was a great (1) general. In 1785, he and his soldiers fought against an (2) ________from the south. He won many battles and became (3) ________in 1788. The next year, (4) ________attacked again. Two armies came from the north and Quang Trung went with his (5) ________to meet them. He rode on an elephant and won the great (6) ________of Ngọc Hồi - Đống Đa in 1789. Người Anh Hùng Áo Vải was a very interesting movie about Vietnamese history, and the animation was great.

Answer - Lời giải/Đáp án

2. army

3. king

4. invaders

5. soldiers

6. Battle

Người Anh Hùng Áo Vải: The story of Quang Trung

Phương Lê, March 20

Advertisements (Quảng cáo)

I watched an animated movie about Quang Trung. It was really cool!

Quang Trung was a famous Vietnamese king. He was born in 1753. He was a great (1) general. In 1785, he and his soldiers fought against an (2) army from the south. He won many battles and became (3) king in 1788. The next year, (4) invaders attacked again. Two armies came from the north and Quang Trung went with his (5) soldiers to meet them. He rode on an elephant and won the great (6) Battle of Ngọc Hồi - Đống Đa in 1789. Người Anh Hùng Áo Vải was a very interesting movie about Vietnamese history, and the animation was great.

Tạm dịch:

Người Anh Hùng Áo Vải: Câu chuyện về Quang Trung

Phương Lê, ngày 20 tháng 3

Tôi đã xem một bộ phim hoạt hình về Quang Trung. Nó thực sự rất tuyệt!

Quang Trung là một vị vua nổi tiếng của Việt Nam. Ông sinh năm 1753. Ông là một vị tướng tài ba. Năm 1785, ông và binh lính của mình chiến đấu chống lại đội quân từ phía nam. Ông thắng nhiều trận và trở thành vua vào năm 1788. Năm sau, quân xâm lược lại tấn công. Hai đạo quân từ phương bắc vào, Quang Trung cùng với quân lính của mình đến gặp. Ông đã cưỡi voi và chiến thắng trận Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789. Người Anh Hùng Áo Vải là một bộ phim hoạt hình rất thú vị về lịch sử Việt Nam.


Reading b

b. Read and write “True” or “False”.

(Đọc và viết “Đúng” hoặc “Sai”.)

1. Quang Trung was born in 1788.

2. His army fought against an army from the south in 1789.

3. He fought invaders from the north before he became king.

4. He won a great battle on the back of an elephant.

False

_______

_______

_______

Answer - Lời giải/Đáp án

1. False

(Quang Trung sinh năm 1788. => Sai)

2. False

(Quân đội của ông đã chiến đấu chống lại một đội quân từ phía nam vào năm 1789. => Sai)

3. False

(Ông đã chiến đấu với những kẻ xâm lược từ phương bắc trước khi trở thành vua. => Sai)

4. True

(Ông đã thắng một trận đánh lớn trên lưng voi. => Đúng)


Speaking a

Movies about People from History

(Phim về các nhân vật lịch sử)

a. Here are two movies about famous people from history. Take turns asking and answering.

(Đây là hai phim về danh nhân trong lịch sử. Luân phiên nhau hỏi và trả lời.)

Movie: Trumg Vuong (She-Kings)

People: Trưng Sisters: Trưng Trắc and Trưng Nhị - Vietnamese female generals

Born: around 1st century

Became queen: 40 (Trưng Trắc)

Famous for: winning many battles against invaders

Movie: Khát Vọng Thăng Long

Person: Lý Công Uẩn – King of Vietnam

Born: 974

Became king: 1009

Famous for: making Thăng Long (Hanoi) the capital city of Dại Cồ Việt

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

Phim: Trumg Vuong (She-Kings)

Nhân vật: hai Bà Trưng: Trưng Trắc, Trưng Nhị - các nữ tướng Việt Nam

Năm sinh: khoảng thế kỷ 1

Trở thành nữ vương: 40 (Trưng Trắc)

Nổi tiếng về: chiến thắng nhiều trận đánh chống quân xâm lược

Phim: Khát Vọng Thăng Long

Người: Lý Công Uẩn - Vua Việt Nam

Năm sinh: 974

Trở thành vua: 1009

Nổi tiếng về: Thăng Long (Hà Nội) thành kinh đô Dại Cồ Việt

Answer - Lời giải/Đáp án

A: Hey, I watched Trung Vuong (She-Kings) last night.

(Này, tôi qua mình xem phimTrưng Vương (She-Kings) đó.)

B: What was it about?

(Phim nói về cái gì?)

A: It was about Trưng Sisters: Trưng Trắc and Trưng Nhị - Vietnamese female generals.

(Về hai Bà Trưng: Trưng Trắc và Trưng Nhị - các nữ tướng Việt Nam.)

B: When were they born?

(Họ được sinh ra khi nào?)

A: They were born in around 1st century.

(Họ được sinh ra vào khoảng thế kỷ 1.)

B: When did they become queen?

(Họ trở thành nữ hoàng khi nào?)

A: Only Trung Trắc became queen in 40.

(Chỉ có Trưng Trắc trở thành nữ vương vào năm 40.)

B: What were they famous for?

(Họ nổi tiếng vì điều gì?)

A: They were famous for winning many battles against invaders.

(Họ nổi tiếng vì đã chiến thắng nhiều trận chiến chống quân xâm lược.)


Speaking b

b. Discuss other movies about famous people from history. Use your own ideas.

(Thảo luận những phim khác về những nhân vật lịch sử nổi tiếng. Sử dụng ý kiến riêng của em.)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: Hey, I watched Bình Tây Đại nguyên soái last night.

(Này, tôi qua mình xem phim Bình Tây đại nguyên soái đó.)

B: What was it about?

(Phim nói về cái gì?)

A: It was about the hero Trương Định - he dared to give up Nguyen’s coffin to start an army against the French in the 1860s.

(Phim nói về anh hùng Trương Định - người dám từ bỏ áo quan nhà Nguyễn để khởi binh chống lại quân Pháp những năm 1860s.)

B: When was he born?

(Ông được sinh ra khi nào?)

A: He was born in 1820.

(Ông được sinh ra vào năm 1820.)

B: What was he famous for?

(Ông nổi tiếng vì điều gì?)

A: He was the leading flag in the entire movement of the Vietnamese people in general and the people of the South in particular to fight against the French colonialists.

(Ông là ngọn cờ tiên phong trong toàn bộ phong trào đấu tranh chống thực dân Pháp xâm lược của nhân dân Việt Nam nói chung và nhân dân Nam bộ nói riêng.)


Writing a

a. With a partner, use the notes to make sentences about the famous American, George Washington.

(Cùng một người bạn, sử dụng các ghi chú để tạo thành câu về người Mỹ nổi tiếng, George Washington.)

George Washington / first president / USA

born / 1732,/ general / 1775

fought / many battles / against / British

His army / won / Battle of Yorktown / 1781./ last battle / war

He / president / United States of America / 1789.

Answer - Lời giải/Đáp án

George Washington is the first president of the USA.

(George Washington là tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ.)

He was born in 1732, and became the general in 1775.

(Ông sinh năm 1732, trở thành đại tướng năm 1775.)

He fought many battles against the British.

(Ông đã chiến đấu nhiều trận chống lại người Anh.)

His army won Battle of Yorktown in 1781. The last battle was a war.

(Quân đội của ông đã chiến thắng Trận Yorktown năm 1781. Trận chiến cuối cùng là một cuộc chiến trường kỳ.)

He became the president of United States of America in 1789.

(Ông trở thành tổng thống của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ năm 1789.)


Writing b

b. Now, use the notes to write a short movie review. Write 50 – 60 words.

(Giờ thì, sử dụng các ghi chú để viết nhận xét ngắn về phim. Viết 50 – 60 từ.)

I watched the historical movie Washington. It was great!

_____________________________________________

_____________________________________________

_____________________________________________

If you like history, you should watch this movie!

Answer - Lời giải/Đáp án

I watched the historical movie Washington. It was great! It is about George Washington, the first president of the USA. He was born in 1732, and became the general in 1775. He fought many battles against the British. His army won Battle of Yorktown in 1781. The last battle was a war. He became the president of United States of America in 1789. If you like history, you should watch this movie!

Tạm dịch:

Tôi đã xem bộ phim lịch sử Washington. Nó thật tuyệt vời! Phim về George Washington, tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ. Ông sinh năm 1732 và trở thành đại tướng năm 1775. Ông đã đánh nhiều trận chống lại quân Anh. Quân đội của ông đã chiến thắng Trận Yorktown năm 1781. Trận chiến cuối cùng là một cuộc chiến trường kỳ. Ông trở thành tổng thống của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ vào năm 1789. Nếu bạn thích lịch sử, bạn nên xem bộ phim này!


Từ vựng

1. battle : (n): trận chiến, trận đánh

Spelling: /ˈbætl/” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff;” />

2. general : (n): đại tướng

Spelling: /ˈdʒenrəl/

3. win : (v): chiến thắng

Spelling: /wɪn/

4. invader : (n): quân xâm lược

Spelling: /ɪnˈveɪdə(r)/

5. army : (n): quân đội

Spelling: /ˈɑːmi/

6. king : (n): vua

Spelling: /kɪŋ/

7. soldier : (n): binh lính

Spelling: /ˈsəʊldʒə(r)/

8. queen : (n): hoàng hậu

Spelling: /kwiːn/

Advertisements (Quảng cáo)