LESSON 11. movies : (n) phim
Spelling: /ˈmu·viz/
Example: I don’t like action movies.
Translate: Tôi không thích phim hành động.
2.action : (n) hanh động
Spelling: /ˈækʃn/
Example: I like action movies.
Translate: Tôi thich phim hanh động.
3.horror : (n) kinh dị
Spelling: /ˈhɒrə(r)/
Example: I like horror movies.
Translate: Tôi thích phim kinh dị.
4.see : (v) xem
Spelling: /siː/
Example: Do you want to see the movie on Saturday?
Translate: Bạn có muốn xem bộ phim vào thứ bảy không?
5.time : (n) giờ
Spelling: /taɪm/
Example: What time is the movie?
Translate: Phim lúc mấy giờ?
6.Saturday : (n) thứ bảy
Spelling: /ˈsætədeɪ/
Example: The movie is on Saturday.
Translate: Bộ phim chiếu vào thứ bảy.
7.March : (n) tháng 3
Spelling: /mɑːʧ/
Example: Do you want to see a movie on March 6?
Translate: Bạn có muốn xem phim vào ngày 6 tháng 3 không?
8.winter : (n) đông
Spelling: /ˈwɪntə(r)/
Example: I watch a lot of movies in the winter.
Translate: Tôi xem rất nhiều phim vào mùa đông.
9.evening : (n) buổi tối
Spelling: /iːvniŋ/
Example: I like to watch TV and play games in the evening.
Translate: Tôi thích xem TV và chơi game vào buổi tối.
10.soccer : (n) bóng đá
Spelling: /ˈsɒkə(r)/
Example: I’m playing soccer at 2 p.m.
Translate: Tôi đang chơi bóng đá lúc 2 giờ chiều.
11.Sunday : (n) chủ nhật
Spelling: /ˈsʌndeɪ/
Example: What are you doing on Sunday?
Translate: Bạn làm gì vào ngày Chủ nhật?
12.summer : (n) mùa hè
Spelling: /ˈsʌmə(r)/
Example: What do you like to do in the summer?
Translate: Bạn thích làm gì vào mùa hè?
13.morning : (n) buổi sáng
Spelling: /ˈmɔːr.nɪŋ/
Example: My English lesson is at 10.30 in the morning.
Translate: Giờ học tiếng Anh của tôi là lúc 10:30 sáng.
14.homework : (n) bài tập về nhà
Spelling: /ˈhəʊmwɜːk/
Example: I’m doing homework in the morning.
Translate: Tôi đang làm bài tập về nhà vào buổi sáng
15.start : (v) bắt đầu
Spelling: /stɑːt/
Example: The movie starts at 7 am.
Translate: Phim bắt đầu lúc 7 giờ sáng
16.drama : (n) phim truyền hình
Spelling: /ˈdrɑːmə/
Example: Do you like dramas?
Translate: Bạn có thích phim truyền hình không?
17.movie theater : (n) rạp chiếu phim
Spelling: /ˈmuːvi ˈθɪətə/
Example: There is a drama at the movie theater on Saturday night.
Translate: Có một bộ phim truyền hình tại rạp chiếu phim vào tối thứ bảy.
18.meet : (v) gặp nhau
Spelling: /miːt/
Example: Where should we meet?
Translate: Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?
19.night : (n) đêm
Spelling: /nait/
Example: It’s movie night.
Translate: Đó là đêm chiếu phim.
LESSON 2
20.exciting : (adj) thú vị
Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Example: I think action movies are exciting.
Translate: Tôi nghĩ phim hành động rất thú vị.
21.yesterday : (adv) hôm qua
Spelling: /ˈjestədeɪ/
Example: I watched a good movie yesterday.
Translate: Tôi đã xem một phim hay vào hôm qua.
22.sad : (adj) buồn
Spelling: /sæd/
Example: It was a very sad drama about two sisters.
Translate: Đó là một bộ phim rất buồn về hai chị em gái.
23.adventure : (n) cuộc phiêu lưu
Spelling: /ədˈventʃə(r)/
Example: There was no action or adventure in this movie.
Translate: Không có hành động hay cuộc phiêu lưu nào trong bộ phim này.
24.boring : (adj) nhàm chán
Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/
Example: The story was boring.
Translate: Câu chuyện thật nhàm chán.
25.sister : (n) chị em
Spelling: /ˈsɪstə/
Example: The sisters just talked all the time.
Translate: Hai chị em chỉ nói chuyện suốt.
26.usually : (adv) thường xuyên
Spelling: /ˈjuːʒuəli/
Example: I usually like dramas.
Translate: Tôi thường thích phim truyền hình.
27.terrible : (adj) kinh khủng
Spelling: /ˈterəbl/
Example: This was terrible.
Translate: Điều này thật khủng khiếp.
28.watch : (v) xem
Advertisements (Quảng cáo)
Spelling: /wɒtʃ/
Example: Don’t watch this movie.
Translate: Đừng xem phim này.
29.great : (adj) tuyệt vời
Spelling: /ɡreɪt/
Example: This was a great movie.
Translate: Đây là một bộ phim tuyệt vời.
30.fantastic : (adj) tuyệt vời
Spelling: /fænˈtæstɪk/
Example: This was fantastic.
Translate: Điều này thật tuyệt vời.
31.funny : (adj) vui tính
Spelling: /ˈfʌni/
Example: Sally was very funny.
Translate: Sally rất vui tính.
32.river : (n) sông
Spelling: /ˈrɪvə(r)/
Example: She fell into the river.
Translate: Cô rơi xuống sông.
33.laugh : (v) cười
Spelling: /lɑːf/
Example: I laughed so much.
Translate: Tôi đã cười rất nhiều.
34.happy : (adj) hạnh phúc
Spelling: /ˈhæpi/
Example: Were they happy?
Translate: Họ có hạnh phúc không?
35.awful : (adj) khủng khiếp
Spelling: /ˈɔːfl/
Example: They feel awful.
Translate: Họ cảm thấy khủng khiếp.
36.wonderful : (adj) tuyệt
Spelling: /ˈwʌndəfl/
Example: It was wonderful.
Translate: Thật tuyệt.
37.comedy : (n) phim hài
Spelling: /ˈkɒmədi/
Example: I like comedy films.
Translate: Tôi thích phim hài.
38.week : (n) tuần
Spelling: /wiːk/
Example: What were the movies you saw last week?
Translate: Những bộ phim bạn đã xem tuần trước là gì?
39.think : (v) nghĩ
Spelling: /θɪŋk/
Example: What did Tina think about Sally?
Translate: Tina nghĩ gì về Sally?
40.story : (n) câu chuyện
Spelling: /ˈstɔːri/
Example: What did Tina think about the story?
Translate: Tina nghĩ gì về câu chuyện?
LESSON 3
41.history : (n) lịch sử
Spelling: /ˈhɪstri/
Example: This is a history movie.
Translate: Đây là một bộ phim lịch sử.
42.battle : (n) trận đánh
Spelling: /ˈbætl/
Example: The English and French armies fought the Battle of Hastings in 1066.
Translate: Quân đội Anh và Pháp đánh trận Hastings năm 1066.
43.soldier : (n) người lính
Spelling: /ˈsəʊldʒə(r)/
Example: He is a soldier.
Translate: Anh ta là một người lính.
44.general : (n) vị tướng
Spelling: /ˈdʒenrəl/
Example: Napoleon Bonaparte was a famous French general.
Translate: Napoléon Bonaparte là một vị tướng nổi tiếng của Pháp.
45.army : (n) quân đội
Spelling: /ˈɑːmi/
Example: His army won 43 battles.
Translate: Quân đội của ông đã thắng 43 trận.
46.leader : (n) lãnh đạo
Spelling: /ˈliːdə(r)/
Example: He is a leader.
Translate: Anh ấy là một nhà lãnh đạo.
47.country : (n) quốc gia
Spelling: /ˈkʌntri/
Example: The leader of a country.
Translate: Người lãnh đạo của một quốc gia.
48.win : (v) chiến thắng
Spelling: /wɪn/
Example: I think my team is going to win.
Translate: Tôi nghĩ đội của tôi sẽ giành chiến thắng.
49.invader : (n) kẻ xâm lược
Spelling: /ɪnˈveɪdə(r)/
Example: Our soldiers fought very well against the invaders.
Translate: Bộ đội ta đã chiến đấu rất tốt khi chống lại quân xâm lược.
50.king : (n) vua
Spelling: /kɪŋ/
Example: Ly Thai To was of famous king.
Translate: Lý Thái Tổ là vị vua nổi tiếng.
51.famous : (adj) nổi tiếng
Spelling: /ˈfeɪməs/
Example: What is he famous for?
Translate: Anh ấy nổi tiếng về cái gì?
52.against : (prep) chống lại
Spelling: /əˈɡenst/
Example: His army fought against an army from the south in 1789.
Translate: Quân đội của ông đã chiến đấu chống lại một đội quân từ phía nam vào năm 1789.
53.north : (n) phía bắc
Spelling: /nɔːθ/
Example: He fought invaders from the north before he became king.
Translate: Ông đã chiến đấu với những kẻ xâm lược từ phía bắc trước khi trở thành vua.
54.elephant : (n) con voi
Spelling: /ˈelɪfənt/
Example: It’s an elephant.
Translate: Đó là một con voi.