Bài 1
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe đoạn truyện và nhắc lại.)
Bài 2
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
What do we have on Mondays? (Chúng ta có những môn gì vào thứ hai vậy?)
We have English on Mondays. (Chúng ta có môn tiếng anh vào thứ hai.)
Can we take these bags? (Chúng tôi có thể lấy cặp không?)
Yes, you can. (Vâng, bạn có thể.)
No, you can’t. (Không, bạn không thể.)
Bài 3
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
Cấu trúc hỏi có môn học gì vào ngày nào đó trong tuần:
What do we have on + thứ trong tuần? (Chúng ta có những môn học gì vào _____?)
We have + môn học + on + thứ trong tuần. (Chúng ta có môn _____ vào ______.)
- What do we have on Mondays? (Chúng ta có những môn học gì vào thứ hai?)
We have math on Mondays. (Chúng ta có Toán vào thứ hai.)
- What do we have on Wednesdays? (Chúng ta có những môn học gì vào thứ tư?)
Advertisements (Quảng cáo)
We have art on Wednesdays. (Chúng ta có Mỹ thuật vào thứ tư.)
- What do we have on Thursdays? (Chúng ta có những môn học gì vào thứ năm?)
We have Vietnamese on Thursday. (Chúng ta có Tiếng việt vào thứ năm.)
Bài 4
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Let’s talkWe can play soccer in P.E today. (Chúng mình có thể chơi bóng đá trong giờ thể dục ngày hôm nay.)
Cấu trúc xin phép ai đó làm gì với "Can”:
Can + S + động từ nguyên thể? (____ có thể ______ không?)
Yes, S + can. (Được, ____ có thể.)
No, S + can’t/cannot. (Không, ____ không thể.)
1.
Can we draw pictures, please? (Chúng ta có thể vẽ tranh không?)
Yes, you can. (Vâng, chúng ta có thể.)
2.
Can we sing a song now? (Chúng ta có thể hát một bài hát bây giờ không?)
No, you can’t. (Chúng ta không thể.)
3.
Can I play soccer? (Tôi có thể chơi bóng đá không?)
Yes, you can.
(Vâng, bạn có thể.)
4.
Can I take photos, please? (Tôi có thể chụp ảnh không?)
No, you can’t. (Bạn không thể.)