A
Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu √ hoặc x.)
Bài nghe
1. A: What’s the village like?
B: It’s a quiet village.
2. A: Where does your brother go on Sundays?
B. He goes to the shopping centre.
3. A: When do you read books?
B: In the morning.
4. A: Where does your mother work?
B: She works at a nursing home.
5. A: What does your sister look like?
B: She’s tall and slim.
Tạm dịch:
1. A: Ngôi làng như thế nào?
B: Đó là một ngôi làng yên tĩnh.
2. A: Anh trai bạn đi đâu vào ngày chủ nhật?
B. Anh ấy đi đến trung tâm mua sắm.
3. A: Khi nào bạn đọc sách?
B: Vào buổi sáng.
4. A: Mẹ bạn làm việc ở đâu?
B: Mẹ tôi làm việc ở viện dưỡng lão.
5. A: Em gái của bạn trông như thế nào?
B: Em ấy cao và mảnh khảnh.
1. √ |
2. X |
3. X |
4. √ |
5. √ |
B Bài 1
1. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc.)
1. tall (cao) |
2. city (thành phố) |
3. actor (diễn viên nam) |
4. cinema (rạp chiếu phim) |
5. clean (sạch) |
B Bài 2
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1. does yoga |
2. short |
3. 12 Green Road |
4. wash |
5. policeman |
1. She does yoga on Saturdays.(Cô ấy tập yoga vào thứ Bảy.)
2. He’s short. (Cậu bé ấy thấp.)
3. I live at 12 Green Road. (Tôi sống ở số 12 Đường Xanh.)
4. I wash the clothes in the evening. (Tôi giặt quần áo vào buổi tối.)
5. He’s a policeman. (Anh ấy là cảnh sát.)
B Bài 3
3. Read and tick True or False.
(Đọc và đánh dấu tích Đúng hoặc Sai.)
I have a brother. His name is Tom. He is tall. He has short hair and a round face. My brother is a worker. He works at a factory. On Sundays, he stays at home. He cleans the floor in the morning. In the afternoon, he cooks meals. In the evening, he washes the clothes.
True |
Advertisements (Quảng cáo) False |
|
1. Tom is tall. (Tom cao.) |
||
2. He has long hair and a round face. (Anh ấy có mái tóc dài và khuôn mặt tròn.) |
||
3. He works at a nursing home. (Anh ấy làm việc tại viện dưỡng lão.) |
||
4. On Sundays, he cleans the floor. (Vào Chủ nhật, anh ấy lau nhà.) |
||
5. On Sundays, he cooks meals. (Vào Chủ nhật, anh ấy nấu bữa ăn.) |
Tạm dịch
Tôi có một người anh em. Tên anh ta là Tom. Anh ấy cao. Anh ấy có mái tóc ngắn và khuôn mặt tròn. Anh trai tôi là công nhân. Anh ấy làm việc tại một nhà máy. Vào Chủ nhật, anh ấy ở nhà. Anh ấy lau sàn vào buổi sáng. Buổi chiều, anh nấu bữa ăn. Buổi tối, anh giặt quần áo.
1. True |
2. False |
3. False |
4. True |
5. True |
B Bài 4
4. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. works/ on/ My mother/ a farm.
2. round/ has/ a/ face/ He.
3. help/ with the cooking/ I/ my mum.
4. at/ live/ 12 Hoa Mai Street/ I.
5. he/ Where/ does/ go/ on Saturdays.
1. My mother works on a farm.
(Mẹ tôi làm việc ở trang trại.)
2. He has a round face.
(Anh ấy có khuôn mặt tròn.)
3. I help my mum with the cooking.
(Tôi giúp mẹ nấu ăn.)
4. I live at 12 Hoa Mai Street.
(Tôi sống ở số 12 đường Hoa Mai.)
5. Where does he go on Saturdays?
(Anh ấy đi đâu vào thứ bảy?)
C
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Where do you live?
- I live at 8 Hoa Mai Street.
2. What do you do in the morning?
- I wash the dishes.
3. What does your mother do?
- She is an office worker.
4. What does your father look like?
- He’s tall.
5. What does your mother do on Sundays?
- She cooks.
Tạm dịch
1. Bạn sống ở đâu?
- Tôi sống ở số 8 đường Hoa Mai.
2. Bạn làm gì vào buổi sáng?
- Tôi rửa bát.
3. Mẹ bạn làm nghề gì?
- Cô ấy là nhân viên văn phòng.
4. Bố của bạn trông như thế nào?
- Bố tôi cao.
5. Mẹ bạn làm gì vào ngày chủ nhật?
- Mẹ tôi nấu ăn,