Trang chủ Lớp 5 SBT Tiếng Anh 5 - Global Success (Kết nối tri thức) Self – check 3 SBT Tiếng Anh 5 Global Success (Kết nối...

Self - check 3 SBT Tiếng Anh 5 Global Success (Kết nối tri thức): A: How does your brother stay healthy? (Anh trai của bạn giữ gìn sức khỏe như thế nào?...

Vận dụng kiến thức giải A; B: 1, 2, 3, 4; C: 1, 2 Self - check 3 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success . Listen and number. 1. Look and tick or cross. 2. Read and complete A: How does your brother stay healthy? (Anh trai của bạn giữ gìn sức khỏe như thế nào?

A

1. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. A: How does your brother stay healthy? (Anh trai của bạn giữ gìn sức khỏe như thế nào?)

B: He does morning exercise.(Anh ấy tập thể dục buổi sáng.)

2. A: Where were your family last summer, Ben? (Gia đình của bạn đã ở đâu mùa hè năm ngoái, Ben?)

B: We were at Mekay Beach. (Chúng tôi đã ở bãi biển Mekay.)

A: What did your family do there?(Gia đình bạn đã làm gì ở đó?)

B: We swam in the sea and ate delicious seafood. (Chúng tôi đã bơi ở biển và ăn hải sản ngon lành.)

3. A: It’s my birthday this Sunday. Will you come to my birthday party, Bill?(Sinh nhật của tôi là Chủ nhật này. Bạn sẽ đến tham dự bữa tiệc chứ, Bill?)

B: Yes, I will. What food and drinks will you have there? (Có, tôi sẽ đến. Ở đó sẽ có đồ ăn và thức uống gì?)

A: We’ll have pizza, burgers and milk tea. (Chúng tôi sẽ có bánh pizza, bánh burger và trà sữa.)

4. A: How are you today? (Hôm nay bạn thế nào?)

B: I’m not very well. (Tôi không khỏe lắm.)

A: What’s the matter? (Có chuyện gì thế?)

B: I have a sore throat.(Tôi bị đau họng.)

5. A: Tet is coming. Where will you go at Tet? (Tết đang đến. Bạn sẽ đi đâu vào dịp Tết?)

B: I’ll go to a big New Year party with my family.(Tôi sẽ đi đến một bữa tiệc năm mới lớn cùng với gia đình.)

Answer - Lời giải/Đáp án


B 1

1. Look and tick or cross.

(Nhìn và đánh dấu hoặc gạch chéo.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. buy souvenirs: mua quà lưu niệm

2. do yoga: tập yoga

3. make spring rolls: làm nem rán

4. go to the dentist: đi khám nha sĩ

5. drink milk tea: uống trà sữa

Answer - Lời giải/Đáp án


B 2

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. He drinks coconut water three times a week.(Anh ấy uống nước dừa ba lần một tuần.)

2. We’ll sing and dance on Teacher’s Day. (Chúng tôi sẽ hát và nhảy trong ngày Nhà giáo.)

3. She collected seashells on the beach yesterday. (Cô ấy nhặt vỏ sò trên bãi biển ngày hôm qua.)

4. They’ll decorate the house for Tet. (Họ sẽ trang trí nhà cửa vào ngày Tết.)

5. My brother has a toothache. (Anh trai tôi bị đau răng.)


B 3

3. Read and tick True or False.

(Đọc và đánh dấu Đúng hoặc Sai.

My name is Nam. I like sports. I do morning exercise every day. After school, I go to the sports centre and do judo twice a week. At the weekend, I go swimming with my brother. I have a close friend. His name is Minh. He likes healthy food and drinks. He eats a lot of fruit and vegetables. He drinks fruit juice every day. We both want to be healthy.

1. Nam does morning exercise every day.

2. Nam does judo four times a week.

Advertisements (Quảng cáo)

3. Nam goes swimming every day.

4. Minh never eats fruit and vegetables.

5. Minh drinks fruit juice daily.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

Tên tôi là Nam. Tôi thích thể thao. Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày. Sau giờ học, tôi đến trung tâm thể thao và tập judo hai lần mỗi tuần. Vào cuối tuần, tôi đi bơi với anh trai. Tôi có một người bạn thân. Tên bạn ấy là Minh. Bạn ấy thích thực phẩm và đồ uống lành mạnh. Bạn ấy ăn nhiều trái cây và rau củ. Bạn ấy uống nước trái cây mỗi ngày. Chúng tôi đều muốn khỏe mạnh.

1. Nam tập thể dục mỗi buổi sáng.

2. Nam tập judo 4 lần một tuần.

3. Nam đi bơi mỗi ngày.

4. Minh không bao giờ ăn hoa quả và rau củ.

5. Minh uống nước ép mỗi ngày.

Answer - Lời giải/Đáp án


B 4

4. Make sentences.

(Hoàn thành câu văn.)

1. should / take / You / some medicine

2. your sister / twice a week / Does / play sports

3. buy/Will/a branch of peach blossoms / you / for Tet

4. they do / at / Mid-Autumn Festival/ What will?

5. collected / with /1/ seashells / my brother

Answer - Lời giải/Đáp án

1. You should take some medicine.(Bạn nên uống thuốc.)

2. Does your sister play sports twice a week? (Chị gái của bạn có chơi thể thao hai lần mỗi tuần không?)

3. Will you buy a branch of peach blossoms for Tet? (Bạn sẽ mua một cành đào cho ngày Tết chứ?)

4. What will they do at Mid - Autumn Festival? (Họ sẽ làm gì vào Tết Trung thu?)

5. I collected seashells with my brother.(Tôi nhặt vỏ sò cùng em trai tôi.)


C 1

1. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A: What did your family do in Ha Long Bay? (Gia đình của bạn đã làm gì ở Hạ Long Bay.)B: We took a tour around the Bay and ate lots of seafood.(Chúng tôi đi dạo quanh Vịnh và ăn nhiều hải sản.)

2. A: What will you do on Teacher’s Day?(Bạn sẽ làm gì vào ngày Nhà giáo?)

B: We’ll sing and dance on Teacher’s Day.(Chúng tôi sẽ hát và nhảy trong ngày Nhà giáo.)

3. A: Will you buy a branch of peach blossoms for Tet?(Bạn sẽ mua một cành đào cho ngày Tết chứ?)

B: No, I won’t. will help my parents make chung cake.(Không, tôi sẽ giúp ba mẹ làm bánh chưng.)

4. A: What’s the matter? (Có chuyện gì thế?)

B: I don’t feel well. I have a stomachache. (Tôi thấy không khỏe, Tôi bị đau bụng.)


C 2

2. Look, ask and answer.

(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A: Did he take photo in Sa Pa? (Anh ấy có chụp ảnh ở Sa Pa không?)

B: Yes, he did. He took many photos with his father.(Có, Anh ấy đã chụp nhiều ảnh với bố của anh ấy.)

2. A: How does he stay healthy?(Anh ấy giữ gìn sức khỏe như thế nào?)

B: He eats a lot of fruit and vegetables. (Anh ấy ăn nhiều trái cây và rau củ.)

3. A: What will he do on Sports Day?(Anh ấy sẽ làm gì vào ngày Thể thao?)

B: He will play badminton.(Anh ấy sẽ chơi cầu lông.)

4. A: Where will he go at Tet?(Anh ấy sẽ đi đâu vào dịp Tết?)

B: He will visit hís grandparents’ house. (Anh ấy sẽ thăm ông bà.)

Advertisements (Quảng cáo)