Trang chủ Lớp 5 SBT Tiếng Anh 5 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 15. Our health SBT Tiếng Anh 5 Global Success (Kết nối...

Unit 15. Our health SBT Tiếng Anh 5 Global Success (Kết nối tri thức): Bụng bạn bị sao thế?...

Hướng dẫn trả lời A: 1, 2, 3; B: 1, 2, C, D; E: 1, 2; F: 1, 2 Unit 15. Our health - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success . Listen and underline one more stressed word. Then say the sentences aloud. 2. Bụng bạn bị sao thế?

A 1

1. Listen and underline one more stressed word. Then say the sentences aloud.

(Nghe và gạch chân một từ được nhấn mạnh nữa. Sau đó đọc to câu văn.)

1. What’s wrong with your stomach?

2. Where does it hurt?

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

1. Bụng bạn bị sao thế?

2. Bạn đau ở đâu?

Answer - Lời giải/Đáp án

1. What’s wrong with your stomach?

2. Where does it hurt?


A 2

2. Read and choose the correct words or phrases. Write them on the lines.

(Đọc và khoanh vào từ hoặc cụm từ đúng. Viết chúng vào dòng kẻ.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. A pain you feel inside your head.(Cơn đau bạn cảm thấy trong đầu của bạn.)

2. When you eat too much, you can get this pain. (Nếu bạn ăn quá nhiều, bạn có thể bị cơn đau này.)

3. When you are tired, you should do this. (Khi bạn mệt, bạn nên làm điều này.)

4. You do this when your teeth hurt. (Bạn làm điều ngày khi răng bị đau.)

Answer - Lời giải/Đáp án

- headache (n): đau đầu

- stomachache (n): đau bụng

- have a rest: nghỉ ngơi

- go to the dentist: đi khám nha sĩ


A 3

3. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I have a headache.(Em bị đau đầu.)

2. I have a toothache. (Em bị đau răng,)

3. Mary, you should take some medicine.(Mary à, em nên uống thuốc.)

4. Ben, you should have a rest. (Ben, em nên nằm nghỉ.)


B 1

1. Match and read aloud.

(Nối và đọc to.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1 - c. What’s the matter? (Có chuyện gì thế?)

2 - d. Thanks for your advice.(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)

3 - b. I have a sore throat. (Tôi bị đau họng.)

4 - a. You should drink warm water. (Bạn nên uống nước ấm.)


B 2

2. Choose the correct answer.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1. A: What’s the matter? B: __________________

a. I have a cold.

b. I feel great today.

2. A: What’s wrong with your teeth? B:__________________

a. I have a stomach ache.

b. I have a toothache.

3. A: You should have a rest. B: __________________

a. Thanks for your advice.

b. I’m very well. Thank you.

4. A: How are you feeling today? B: __________________

a. No problem.b. No, I don’t.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A: What’s the matter?(Bạn bị sao thế?)

B: I have a cold. (Tôi bị cảm cúm.)

2. A: What’s wrong with your teeth? (Răng bạn bị sao thế?)

B:I have a toothache. (Tôi bị đau răng.)

3. A: You should have a rest. (Bạn nên nghỉ ngơi đi.)

B: Thanks for your advice. (Cảm ơn lời khuyên của bạn.)

4. A: How are you feeling today? (Bạn cảm thấy sao ngày hôm nay?)

B: I’m very well. Thank you. (Tôi rất khỏe. Cảm ơn bạn.)


C

Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. A: What’s the matter

Advertisements (Quảng cáo)

B: I have a sore throat.

2. A: What’s wrong with you?

B: I have a headache.

3. A: You look tired. You should have a rest.

B: I will. Thanks for your advice.

4. A: Are you taking some medicine?

B: Yes, I am. I have a terrible stomachache.

Tạm dịch:

1. A: Có chuyện gì vậy?

B: Tôi bị đau họng.

2. A: Bạn có sao không?

B: Tôi bị đau đầu.

3. A: Bạn trông mệt mỏi. Bạn nên nghỉ ngơi.

B: Tôi sẽ nghỉ. Cảm ơn bạn đã cho lời khuyên.

4. A: Bạn có đang uống thuốc không?

B: Có, tôi đang uống. Tôi bị đau bụng dữ dội.

Answer - Lời giải/Đáp án


D

Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A: What’s the matter?(Có chuyện gì vậy?)

B: I have a toothache. (Cháu bị đau răng.)

A: You should see a dentist.(Cháu nên đến khám nha sĩ.)

B: Thanks for your advice.(Cảm ơn lời khuyên của bác.)

2. A: What’s the matter?(Có chuyện gì vậy?)

B: I have a headache. (Cháu bị đau đầu.)

A: You should rest and drink plenty of water. (Cháu nên nghỉ ngơi và uống thật nhiều nước.)

B: Thanks for your advice.(Cảm ơn lời khuyên của bác.)

3. A: What’s the matter?(Có chuyện gì vậy?)

B: I have a sore throat. (Cháu bị đau họng.)

A: You should drink warm tea with honey. (Cháu nên uống trà với mật ong.)

B: Thanks for your advice. (Cảm ơn lời khuyên của bác.)

4. A: What’s the matter?(Có chuyện gì vậy?)

B: I have a stomachache.(Cháu bị đau bụng.)

A: You should avoid heavy foods and stay hydrated. (Cháu nên tránh đồ ăn nặng và uống đủ nước.)

B: Thanks for your advice.(Cảm ơn lời khuyên của bác.)


E 1

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại.)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: Hi, Nam. How are you today? (Chào Nam. Hôm nay bạn thế nào?)

B: Hello, Mary. I don’t feel well. (Chào Mary. Tớ thấy không khỏe lắm.)

A: Sorry to hear that. What’s wrong? (Tớ rất tiếc. Bạn bị sao vậy?)

B: I have a stomachache. I ate too much yesterday.(Tớ bị đau bụng. Tớ ăn quá nhiều ngày hôm qua.)

A: I see. It was your birthday party. You should take some medicine. (Tớ hiểu rồi. Hôm qua là tiệc sinh nhật của bạn. Bạn nên uống thuốc.)

B: I agree. Thanks for your advice.(Tớ đồng ý. Cảm ơn lời khuyên của bạn.)


E 2

2. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

What should you do for a sore throat?

You should have a rest. Sleep will help you feel better. You should rest your voice, too. Do not talk much! You should rinse your mouth with salt water. Also, you should drink plenty of warm water. Water will keep your throat wet. You should stay at home until you feel better. If you do not feel better, you should go to the doctor. (Bạn nên làm gì khi bị đau họng?

Bạn nên nghỉ ngơi. Ngủ sẽ giúp bạn cảm thấy khá hơn. Bạn cũng nên giữ yên lặng, đừng nói nhiều! Bạn nên súc miệng với nước muối. Ngoài ra, bạn nên uống nhiều nước ấm. Nước sẽ giữ cho họng của bạn không bị khô. Bạn nên ở nhà cho đến khi cảm thấy khỏe hơn. Nếu bạn không thấy khá hơn, bạn nên đi khám bác sĩ.)


F 1

1. Make sentences.

(Hoàn thành câu văn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. What’s the matter with your stomach?(Bụng bạn bị sao thế?)

2. I have a terrible stomach ache. (Tôi bị một cơn đau bụng dữ dội.)

3. Thanks for your advice.(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)

4. You should take some medicine. (Bạn nên uống thuốc.)


F 2

2. Let’s write.

(Viết đoạn văn.)

Your friend has a headache. Write an email to give some advice.

(Bạn của bạn bị đau đầu. Viết một email để cho bạn một số lời khuyên.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Hi Ben, I am sorry to hear about your headache. Try resting in a quiet, dark room and drink plenty of water to stay hydrated. You might find relief with an over-the-counter pain reliever and by applying a cool compress to your forehead. Also, avoid any known headache triggers. If your headache doesn’t improve, consider seeing a doctor. I hope you feel better soon!

Best, Mary.

Tạm dịch:

Chào Ben,

Tôi rất tiếc khi nghe về cơn đau đầu của bạn. Hãy thử nghỉ ngơi trong một căn phòng yên tĩnh và tối, và uống nhiều nước để giữ cơ thể được cung cấp đủ nước. Bạn có thể cảm thấy đỡ hơn khi dùng thuốc giảm đau không kê đơn và chườm một miếng vải mát lên trán. Ngoài ra, hãy tránh những yếu tố có thể gây ra cơn đau đầu. Nếu cơn đau không cải thiện, bạn nên cân nhắc đến gặp bác sĩ. Hy vọng bạn sớm cảm thấy tốt hơn!

Thân ái, Mary

Advertisements (Quảng cáo)