LESSON 1
1.amazed : (adj) kinh ngạc
Spelling: /əˈmeɪzd/
Example: I couldn’t believe how good my scores on my exams were. I was totally amazed.
Translate: Tôi không thể tin được điểm kiểm tra lại tốt. Tôi hoàn toàn kinh ngạc.
2.anxious : (adj) lo lắng
Spelling: /ˈæŋkʃəs/
Example: He seemed anxious about the meeting.
Translate: Anh ấy có vẻ lo lắng về buổi họp.
3.depressed : (adj) buồn rầu chán nản
Spelling: /dɪˈprest/
Example: You mustn’t let yourself get depressed.
Translate: Bạn không được để mình bị buồn rầu, chán nản.
4.embarrassed : (adj) xấu hổ
Spelling: /ɪmˈbærəst/
Example: She was embarrassed at her own behaviour.
Translate: Cô cảm thấy xấu hổ vì hành vi của chính mình.
5.grateful : (adj) biết ơn
Spelling: /ˈɡreɪtfl/
Example: My parents have to work hard to give me a good life. I’m so grateful for all they do.
Translate: Cha mẹ tôi đã phải làm việc vất vả để cho tôi một cuộc sống tốt đẹp. Tôi thật tuyệt vời vì tất cả những gì họ làm.
6.surprise : (n) sự ngạc nhiên
Spelling: /səˈpraɪz/
Example: I have a surprise for you!
Translate: Tôi có một bất ngờ dành cho bạn!
7.nervous : (adj) lo lắng
Spelling: /ˈnɜːvəs/
Example: I felt really nervous before the interview.
Translate: Tôi thực sự cảm thấy lo lắng trước cuộc phỏng vấn.
8.relieved : (adj) nhẹ nhõm
Spelling: /rɪˈliːvd/
Example: You’ll be relieved to know your jobs are safe.
Translate: Bạn sẽ cảm thấy nhẹ nhõm khi biết công việc của mình được an toàn.
9.react : (v) phản ứng
Spelling: /riˈækt/
Example: You never know how he is going to react.
Translate: Bạn không bao giờ biết được anh ấy sẽ phản ứng thế nào.
10.result : (n) kết quả
Spelling: /rɪˈzʌlt/
Example: The company’s failure was a direct result of bad management.
Translate: Sự thất bại của công ty là kết quả trực tiếp của việc quản lý tồi.
11.uncomfortable : (adj) không thoải mái
Spelling: /ʌnˈkʌmftəbl/
Example: I couldn’t sleep because the bed was so uncomfortable.
Translate: Tôi không thể ngủ được vì giường không thoải mái.
12.unpleasant : (adj) khó chịu
Spelling: /ʌnˈpleznt/
Example: It can be unpleasant to sit next to a group of people arguing.
Translate: Có thể sẽ khó chịu khi ngồi cạnh một nhóm người đang tranh cãi.
13.look forward to : (phr.v) mong chờ
Spelling: /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/
Example: I’m looking forward to meeting you next week.
Translate: Tôi rất mong được gặp bạn vào tuần tới.
14.pass away : (phr.v) qua đời
Spelling: /pɑːs /əˈweɪ/ ">
Example: His mother passed away last year.
Translate: Mẹ anh ấy đã qua đời năm ngoái.
15.damage : (n) thiệt hại
Spelling: /ˈdæmɪdʒ/
Example: The accident caused no permanent damage.
Translate: Vụ tai nạn không gây ra thiệt hại vĩnh viễn.
16.kindness : (n) lòng tốt
Spelling: /ˈkaɪndnəs/
Example: I can never repay your many kindnesses to me.
Translate: Tôi không bao giờ có thể đền đáp được nhiều lòng tốt của bạn dành cho tôi.
17.calm : (adj) bình tĩnh
Spelling: /kɑːm/
Example: He always stays calm under pressure.
Translate: Anh ấy luôn giữ bình tĩnh trước áp lực.
18.impact : (n) tác động
Spelling: /ˈɪmpækt/
Example: The project’s impact on the environment should be minimal.
Translate: Tác động của dự án tới môi trường phải ở mức tối thiểu.
19.itinerary : (n) lịch trình
Spelling: /aɪˈtɪnərəri/(n)
Example: He drew up a detailed itinerary.
Translate: Anh ấy đã vạch ra một hành trình chi tiết.
20.selfie : (n) ảnh tự chụp
Spelling: /ˈselfi/
Example: I took a selfie with my friends at the party last night.
Translate: Tôi đã chụp ảnh selfie với bạn bè tại bữa tiệc tối qua.
21.come over : (phr.v) ghé qua
Spelling: /kʌm ˈəʊvə/
Example: Can you come over to my house after work? I have something important to discuss with you.
Translate: Bạn có thể ghé qua nhà tôi sau khi làm việc không? Tôi có một điều quan trọng cần thảo luận với bạn.
22.ancient : (adj) cổ đại
Spelling: /ˈeɪnʃənt/
Example: Archaeologists are excavating the ruined temples of this ancient civilization.
Translate: Các nhà khảo cổ đang khai quật những ngôi đền đổ nát của nền văn minh cổ đại này.
23.recreate : (v) tái tạo
Spelling: /ˌriːkriˈeɪt/
Example: They have managed to recreate the feeling of the original theater.
Translate: Họ đã cố gắng tái tạo lại cảm giác của nhà hát ban đầu.
24.make progress : (phrase) tiến bộ/ tiến triển
Spelling: /ˈprəʊɡres/
Example: James is making steady progress in his recovery.
Translate: James đang tiến triển ổn định trong quá trình hồi phục.
25.specific : (adj) cụ thể
Spelling: /spəˈsɪfɪk/
Example: The money was collected for a specificpurpose.
Translate: Số tiền được thu thập cho một mục đích cụ thể.
26.interrupt : (v) xen vào, cắt ngang
Spelling: /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/
Example: Would you mind not interrupting with questions all the time?
Translate: Bạn có phiền không khi cứ xen vào những câu hỏi được không?
27.zookeeper : (n) người chăm sóc sở thú
Spelling: /ˈzuːkiːpə(r)/
Example: The zookeeper fed the lions their breakfast early in the morning.
Translate: Người chăm sóc vườn thú cho sư tử ăn bữa sáng vào sáng sớm.
28.tourist spot : (n.phr) điểm du lịch
Spelling: /ˈtʊərɪst spɒt/
Example: At the beach, the lighthouse stands as a prominent tourist spot, attracting visitors from around the world.
Translate: Tại bãi biển, ngọn hải đăng đứng là một điểm du lịch nổi bật, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
29.heal : (v) chữa lành
Spelling: /hiːl/
Example: It took a long time for the wounds to heal.
Translate: Phải mất một thời gian dài vết thương mới lành lại.
30.injured : (adj) bị thương
Spelling: /ˈɪndʒəd/
Example: The boy and another seriously injured person were evacuated by air ambulance.
Translate: Cậu bé và một người khác bị thương nặng được sơ tán bằng máy bay cứu thương.
31.accident : (n) tai nạn
Spelling: /ˈæksɪdənt/
Example: The accident happened at 3 p.m.
Translate: Tai nạn xảy ra lúc 3 giờ chiều.
32.competition : (n) cuộc thi
Spelling: /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
Example: She’s won a prestigious singing competition.
Translate: Cô đã giành chiến thắng trong một cuộc thi ca hát có uy tín.
LESSON 2
33.on cloud nine : (idiom) vui sướng tột độ
Spelling: /ɒn klaʊd naɪn/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: Ever since she got the job offer, she’s been on cloud nine.
Translate: Kể từ khi cô ấy nhận được đề nghị việc làm, cô ấy đã vui sướng tột độ.
34.beyond my wildest dreams : (idiom) có mơ cũng không dám nghĩ đến
Spelling: /bɪˈjɒnd maɪ ˈwaɪldɪst driːmz/
Example: When I won the lottery, it was beyond my wildest dreams.
Translate: Khi tôi trúng số, đó là vượt xa những giấc mơ hoang đường nhất của tôi.
35.terrible : (adj) tồi tệ
Spelling: /ˈterəbl/
Example: It must have been terrible to witness the accident.
Translate: Chắc hẳn việc chứng kiến vụ tai nạn đó thật khủng khiếp.
36.(be) a blessing in disguise : (idiom) trong cái rủi có cái may
Spelling: /bi e ‘blesɪŋ ın dıs’gaız/
Example: Losing my job turned out to be a blessing in disguise because it led me to pursue my true passion.
Translate: Việc mất việc của tôi cuối cùng lại là cái may vì nó đã dẫn tôi theo đuổi đam mê thực sự của mình.
37.a fish out of water : (idiom) cá mắc cạn (không thoải mái)
Spelling: /ə fɪʃ aʊt əv ˈwɔːtər/
Example: In the big city, he felt like a fish out of water, accustomed to the quiet countryside.
Translate: Ở thành phố lớn, anh ta cảm thấy không thoải mái, không quen với cuộc sống yên bình ở nông thôn.
38.butterflies in (one’s) stomach : (idiom) hồi hộp, lo lắng
Spelling: /ˈbʌtəflaɪz ɪn (wʌnz) ˈstʌmək/
Example: Before giving a speech, she always has butterflies in her stomach.
Translate: Trước khi phát biểu, cô ấy luôn cảm thấy lo lắng và bồn chồn.
39.cost an arm and a leg : (idiom) đắt như cắt cổ
Spelling: /kɒst ən ɑːm ənd ə leɡ/
Example: Getting my car repaired at that fancy shop would cost an arm and a leg, so I opted for a more affordable option.
Translate: Việc sửa xe ở cửa hàng sang trọng đó sẽ tốn rất nhiều chi phí, vì vậy tôi đã chọn một phương án hợp lý hơn.
40.go round in circles : (idiom) vòng vo, phí thời gian
Spelling: /ɡoʊ raʊnd ɪn ˈsɜ:rkəlz/
Example: We’ve been discussing this issue for hours, but it feels like we’re just going round in circles without making any progress.
Translate: Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề này hàng giờ nhưng có vẻ như chúng tôi chỉ đi lòng vòng mà không đạt được tiến triển nào.
41.a piece of cake : (idiom) rất dễ
Spelling: / əpi:s əv keɪk /
Example: For someone with her baking skills, making a soufflé is a piece of cake.
Translate: Đối với một người có kỹ năng làm bánh như cô ấy, việc làm bánh soufflé rất dễ.
42.life depends on it : (idiom) cố gắng hết sức cho việc gì đó
Spelling: /laɪf dɪˈpendz ɑːn ɪt/
Example: Passing this exam is essential for her to get into medical school; her future career as a doctor practically depends on it.
Translate: Vượt qua kỳ thi này là điều cần thiết để cô ấy vào được trường y; sự nghiệp bác sĩ tương lai của cô ấy thực tế phụ thuộc vào nó.
43.look/feel like a million bucks : (idiom) đáng giá nghìn vàng
Spelling: /lʊk/fiːl laɪk ə ˈmɪljən bʌks/
Example: You look like a million bucks in that dress, honey.
Translate: Em trông rất đáng giá trong chiếc váy đó, em yêu.
44.essential : (adj) cần thiết
Spelling: /ɪˈsenʃl/
Example: The local government is not able to provide essential services such as gas, water and electricity.
Translate: Chính quyền địa phương không thể cung cấp các dịch vụ thiết yếu như gas, nước và điện.
45.bent out of shape : (idiom) giận tím người
Spelling: /bent aʊt ʌv ʃeɪp/
Example: I was bent out of shape when my sister using my phone without asking.
Translate: Tôi đã nổi giận khi chị của tôi dùng điện thoại của tôi mà không xin phép.
46.scream : (v) hét
Spelling: /skriːm/
Example: I screamed in pain.
Translate: Tôi hét lên trong đau đớn.
47.confused : (adj) bối rối
Spelling: /kənˈfjuːzd/
Example: I was confused about my feelings for him.
Translate: Tôi bối rối về tình cảm của mình dành cho anh ấy.
48.argue with : (v) tranh luận
Spelling: /ˈɑːrɡjuː wɪð/
Example: I don’t like to argue with my friends over trivial matters.
Translate: Tôi không thích tranh luận với bạn bè về những vấn đề nhỏ nhặt.
49.prepare : (v) chuẩn bị
Spelling: /prɪˈpeə(r)/
Example: The training has prepared me to deal with any medical issue.
Translate: Việc đào tạo đã chuẩn bị cho tôi để đối phó với bất kỳ vấn đề y tế nào.
LESSON 3
50.inspired : (adj) cảm hứng
Spelling: /ɪnˈspaɪəd/
Example: He has some truly inspired ideas about life.
Translate: Anh ấy có một số ý tưởng thực sự đầy cảm hứng về cuộc sống.
51.martial artist : (n.phr) võ sĩ
Spelling: /ˈmɑːrʃəl ˈɑːrtɪst/
Example: The martial artist demonstrated incredible skill and discipline during the tournament.
Translate: Võ sĩ đã thể hiện sự kỹ năng và kỷ luật tuyệt vời trong giải đấu.
52.journalist : (n) nhà báo
Spelling: /ˈdʒɜːnəlɪst/
Example: The journalist took notes throughout the interview.
Translate: Nhà báo đã ghi chép trong suốt cuộc phỏng vấn.
53.investigative : (adj) điều tra, nghiên cứu
Spelling: /ɪnˈves.tɪ.ɡə.tɪv/
Example: Children are encouraged to take an investigative approach to learning.
Translate: Trẻ em được khuyến khích áp dụng phương pháp nghiên cứu trong học tập.
54.impress : (v) gây ấn tượng
Spelling: /ɪmˈpres/
Example: We were all impressed by her enthusiasm.
Translate: Tất cả chúng tôi đều ấn tượng trước sự nhiệt tình của cô ấy.
55.reject : (v) từ chối, bác bỏ
Spelling: /rɪˈdʒekt/
Example: The prime minister rejected the suggestion that it was time for him to resign.
Translate: Thủ tướng bác bỏ đề nghị rằng đã đến lúc ông phải từ chức.
56.pretend : (v) giả vờ
Spelling: /prɪˈtend/
Example: She’s not really hurt - she’s only pretending.
Translate: Cô ấy không thực sự bị tổn thương - cô ấy chỉ giả vờ thôi.
57.mentally unwell : (adj) không khỏe về mặt tinh thần
Spelling: /ˈmɛntəli ʌnˈwɛl/
Example: He took a break from work because he was feeling mentally unwell and needed time to recover.
Translate: Anh ấy đã nghỉ làm vì cảm thấy không khỏe về mặt tinh thần và cần thời gian để hồi phục.
58.asylum : (n) bệnh viện tâm thần
Spelling: /əˈsaɪ.ləm/
Example: She agreed to pretend to be mentally unwell to investigate a mental asylum.
Translate: Cô đồng ý giả vờ không khỏe để điều tra một trại tâm thần.
59.expose : (v) phơi ra, bày ra
Spelling: /ɪkˈspəʊz/
Example: He did not want to expose his fears and insecurity to anyone.
Translate: Anh không muốn bộc lộ nỗi sợ hãi và bất an của mình cho bất cứ ai.
60.put on an act : (phrase) giả vờ
Spelling: /pʊt ɒn ən ækt/
Example: She seemed very friendly, but I could tell she was just putting on an act to impress the boss.
Translate: Cô ấy có vẻ rất thân thiện, nhưng tôi có thể nhận ra rằng cô ấy chỉ đang giả vờ để gây ấn tượng với sếp.
61.infer : (v) suy ra
Spelling: /ɪnˈfɜː(r)/
Example: What do you infer from her refusal?
Translate: Bạn suy ra điều gì từ sự từ chối của cô ấy?
62.struggle : (v) đấu tranh
Spelling: /’strʌgl/ ">
Example: I’ve been struggling to understand this article all afternoon.
Translate: Tôi đã phải đấu tranh để hiểu bài viết này cả buổi chiều.
63.contribute : (v) đóng góp
Spelling: /kənˈtrɪbjuːt/
Example: We contributed £5 000 to the earthquake fund.
Translate: Chúng tôi đã đóng góp £5 000 vào quỹ động đất.
64.sample : (n) mẫu vật
Spelling: /ˈsɑːmpl/
Example: Please bring some samples of your work to the interview.
Translate: Vui lòng mang theo một số mẫu công việc của bạn đến cuộc phỏng vấn.
65.establish : (v) thành lập
Spelling: /ɪˈstæblɪʃ/
Example: The company established a base in Florida last year.
Translate: Công ty đã thành lập cơ sở ở Florida vào năm ngoái.
66.Saturn : (n) sao Thổ
Spelling: /ˈsætɜːn/
Example: Saturn is the second-largest planet in our solar system
Translate: Sao Thổ là hành tinh lớn thứ hai trong hệ mặt trời của chúng ta.