LESSON 1
1. belongings : (n) đồ dùng cá nhân
Spelling: /bɪˈlɒŋɪŋ/
Example: You should take extra care of your belongings when traveling alone.
Translate: Bạn nên cẩn thận hơn về đồ đạc của mình khi đi du lịch một mình.
2.credit card : (n.p) thẻ tín dụng
Spelling: /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/
Example: Can I pay for this with a credit card, or do I need to use cash?
Translate: Tôi có thể thanh toán khoản này bằng thẻ tín dụng hay tôi cần sử dụng tiền mặt?
3.currency : (n) tiền tệ
Spelling: /ˈkʌrənsi/
Example: The currency in the USA is the US Dollar.
Translate: Tiền tệ ở Mỹ là Đô la Mỹ.
4.discreet : (adj) thận trọng, kín đáo
Spelling: /dɪˈskriːt/
Example: When you take money from the ATM, it’s important to be discreet.
Translate: Khi rút tiền từ ATM, điều quan trọng là phải kín đáo.
5.exchange : (v) trao đổi
Spelling: /ɪksˈtʃeɪndʒ/
Example: I would like to exchange this shirt for a larger size.
Translate: Tôi muốn đổi chiếc áo này lấy cỡ lớn hơn.
6.insurance : (n) bảo hiểm
Spelling: /in’∫uərəns/
Example: It is important to have health insurance to cover medical expenses.
Translate: Việc có bảo hiểm y tế để chi trả các chi phí y tế là rất quan trọng.
7.pick up : (phr v) học (ngôn ngữ hoặc kỹ năng)
Spelling: /pɪk ʌp/
Example: When you visit a foreign country, you should try to pick up the local language.
Translate: Khi đi du lịch nước ngoài, bạn nên cố gắng học ngôn ngữ địa phương.
8.safe : (n) két sắt
Spelling: /seɪf/
Example: The safe is in the closet. You should keep your money, passport and jewelry in there.
Translate: Cái két ở trong tủ quần áo. Bạn nên giữ tiền, hộ chiếu và đồ trang sức trong đó.
9.snatch : (v) giật lấy
Spelling: /snætʃ/
Example: Be careful when you take a photo on the street. Someone might try to snatch your phone.
Translate: Hãy cẩn thận khi bạn chụp ảnh trên đường phố. Ai đó có thể cố gắng giật điện thoại của bạn.
10.tourist spot : (n) điểm du lịch
Spelling: /ˈtʊərɪst spɒt/
Example: Boracay is a really popular tourist spot in the Philippines.
Translate: Boracay là địa điểm du lịch nổi tiếng ở Philippines.
11.(be) abroad : (adv) nước ngoài
Spelling: /əˈbrɔːd/
Example: Don’t forget about your travel safety while you’re abroad.
Translate: Đừng quên đảm bảo an toàn khi đi du lịch nước ngoài.
12.destination : (n) điểm đến
Spelling: /ˌdestɪˈneɪʃn/
Example: Our final destination on the tour is Paris.
Translate: Điểm đến cuối cùng trong chuyến du lịch của chúng ta là Paris.
13.attract : (v) thu hút
Spelling: /əˈtrækt/
Example: The new amusement park is expected to attract thousands of visitors.
Translate: Công viên giải trí mới được dự kiến sẽ thu hút hàng ngàn du khách.
14.attention : (n) sự chú ý
Spelling: /əˈtenʃn/
Example: The teacher asked for everyone’s attention before starting the lesson.
Translate: Giáo viên yêu cầu mọi người chú ý trước khi bắt đầu bài học.
15.cash : (n) tiền mặt
Spelling: /kæʃ/
Example: It’s always a good idea to carry some cash when traveling.
Translate: Luôn là một ý tưởng tốt khi mang theo một ít tiền mặt khi đi du lịch.
16.item : (n) đồ, vật
Spelling: /ˈaɪ.t̬əm/
Example: This store offers a wide variety of items for home decoration.
Translate: Cửa hàng này cung cấp nhiều loại mặt hàng trang trí nhà cửa.
17.trusted : (adj) đáng tin cậy
Spelling: /ˈtrʌstɪd/
Example: She is a trusted friend who has always been there for me.
Translate: Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn bên cạnh tôi.
18.check in : (phr v) nhận phòng
Spelling: /tʃɛk ɪn/
Example: We need to check in at the hotel by 3 PM.
Translate: Chúng ta cần nhận phòng tại khách sạn trước 3 giờ chiều.
19.regularly : (adv) thường xuyên
Spelling: /ˈreɡjələli/
Example: He exercises regularly to stay healthy.
Translate: Anh ấy tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.
20.stuff : (n) đồ đạc
Spelling: /stʌf/
Example: Don’t forget to pack all your stuff before we leave.
Translate: Đừng quên đóng gói tất cả đồ đạc của bạn trước khi chúng ta rời đi.
21.valuable : (adj) có giá trị
Spelling: /ˈvæljuəbl/ ">
Example: He keeps all his valuable documents in a safe.
Translate: Anh ấy giữ tất cả các tài liệu có giá trị của mình trong một chiếc két sắt.
22.jewelry : (n) trang sức
Spelling: /ˈdʒuː.əl.ri/
Example: She wore elegant jewelry to the gala.
Translate: Cô ấy đeo trang sức thanh lịch đến buổi dạ tiệc.
23.be aware of : (phr v) cảnh giác, nhận thức
Spelling: /biː əˈweər ɒv/
Example: Be aware of pickpockets when you visit crowded places.
Translate: Hãy cảnh giác với những kẻ móc túi khi bạn đến những nơi đông người.
24.culture : (n) văn hóa
Spelling: /ˈkʌltʃə(r)/
Example: Learning about different cultures can broaden your perspective.
Translate: Học về các nền văn hóa khác nhau có thể mở rộng tầm nhìn của bạn.
25.look out for : (phr v) chú ý
Spelling: /lʊk aʊt fɔːr/
Example: Look out for the upcoming changes in the schedule.
Translate: Hãy chú ý đến những thay đổi sắp tới trong lịch trình.
26.immediately : (adv) ngay lập tức
Spelling: /ɪˈmiːdiətli/
Example: Call the police immediately if you witness a crime.
Translate: Gọi cảnh sát ngay lập tức nếu bạn chứng kiến một vụ án.
27.stand out : (phr v) nổi bật
Spelling: /stænd aʊt/
Example: Her bright red dress made her stand out in the crowd.
Translate: Chiếc váy đỏ rực của cô ấy làm cô nổi bật trong đám đông.
28.crowd : (n) đám đông
Spelling: /kraʊd/
Example: Her bright red dress made her stand out in the crowd.
Translate: Chiếc váy đỏ rực của cô ấy làm cô nổi bật trong đám đông.
29.register : (v) đăng ký
Spelling: /ˈredʒɪstə(r)/
Example: You need to register for the conference by the end of the month.
Translate: Bạn cần đăng ký tham gia hội nghị trước cuối tháng.
30.suspicious : (adj) nghi ngờ
Spelling: /səˈspɪʃəs/
Example: The police questioned the man because of his suspicious behavior.
Translate: Cảnh sát đã thẩm vấn người đàn ông vì hành vi đáng ngờ của anh ta.
31.appreciate : (v) đánh giá cao
Spelling: /əˈpriːʃieɪt/
Example: I really appreciate your help with the project.
Translate: Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn với dự án này.
32.land : (v) hạ cánh
Spelling: /lænd/
Example: There’s no need to change money before you leave home. Just use an ATM after landing.
Translate: Không cần phải đổi tiền trước khi rời nhà. Chỉ cần sử dụng máy rút tiền tự động sau khi hạ cánh.
33.in advance : (adv) trước
Spelling: /ɪn ədˈvɑːns/
Example: Planning your trip in advance is good.
Translate: Lên kế hoạch trước cho chuyến đi của bạn là tốt.
34.go sightseeing : (v.phr) ngắm cảnh
Spelling: /gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/
Example: When going sightseeing, leave your valuables in the hotel safe.
Translate: Khi đi ngắm cảnh, hãy để đồ đạc có giá trị của bạn trong két an toàn của khách sạn.
LESSON 2
35.AC : (n) máy điều hòa, máy lạnh
Spelling: /ˌeɪ ˈsiː/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: To operate the AC, please use the remote control.
Translate: Để vận hành điều hòa, vui lòng sử dụng điều khiển từ xa.
36.complimentary : (adj) miễn phí
Spelling: /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/
Example: This drinking water is complimentary.
Translate: Nước uống này là miễn phí.
37.dry cleaning : (n.p) giặt khô
Spelling: /ˌdraɪ ˈkliːnɪŋ/
Example: Please call housekeeping for laundry or dry cleaning services.
Translate: Vui lòng gọi dịch vụ dọn phòng để yêu cầu dịch vụ giặt thường hoặc giặt khô.
38.iron : (n) bàn ủi/ bàn là
Spelling: /ˈaɪən/
Example: Please return this iron to the housekeeping after use.
Translate: Vui lòng trả lại bàn ủi này cho người dọn phòng sau khi sử dụng.
39.lower case : (n) chữ viết thường
Spelling: /ˌləʊə ˈkeɪs/
Example: Is the wifi password all lowercase or uppercase?
Translate: Mật khẩu wifi toàn chữ thường hay chữ hoa?
40.operate : (v) điều khiển, vận hành
Spelling: /ˈɒpəreɪt/
Example: To operate the AC, please use the remote control.
Translate: Để vận hành điều hòa, vui lòng sử dụng điều khiển từ xa.
41.remote control : (n.p) thiết bị điều khiển từ xa
Spelling: /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/
Example: To operate the AC, please use the remote control.
Translate: Để vận hành điều hòa, vui lòng sử dụng điều khiển từ xa.
42.room service : (n.p) dịch vụ phòng
Spelling: /ˈruːm sɜːvɪs/
Example: The hotel offers excellent room service to all its guests.
Translate: Khách sạn cung cấp dịch vụ phòng tốt đến tất cả khách hàng của mình.
43.swipe : (v) quẹt (thẻ)
Spelling: /swaɪp/
Example: Please swipe your room key card on the card reader to enter the gym.
Translate: Vui lòng quẹt thẻ chìa khóa phòng trên đầu đọc thẻ để vào phòng tập.
44.upper case : (n.p) chữ viết hoa
Spelling: /ˌʌpə ˈkeɪs/
Example: Is the wifi password all lowercase or uppercase?
Translate: Mật khẩu wifi toàn chữ thường hay chữ hoa?
45.employee : (n) nhân viên
Spelling: /ɪmˈplɔɪiː/
Example: You could ask the hotel employee about famous tourist spots.
Translate: Bạn có thể hỏi nhân viên khách sạn về những địa điểm du lịch nổi tiếng.
46.accept : (v) chấp nhận
Spelling: /əkˈsept/
Example: She decided to accept the job offer after careful consideration.
Translate: Cô ấy đã quyết định chấp nhận lời mời làm việc sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.
47.subway : (n) tàu điện ngầm
Spelling: /ˈsʌbweɪ/
Example: Where is the subway station?
Translate: Ga tàu điện ngầm ở đâu?
48.instruction : (n) hướng dẫn
Spelling: /ɪnˈstrʌk·ʃənz/
Example: Please follow the instructions carefully to assemble the furniture correctly.
Translate: Vui lòng làm theo hướng dẫn cẩn thận để lắp ráp đồ nội thất đúng cách.
49.elevator : (n) thang máy
Spelling: /ˈelɪveɪtə(r)/
Example: The elevator was out of order, so we had to take the stairs.
Translate: Thang máy bị hỏng, vì vậy chúng tôi phải đi cầu thang bộ.
LESSON 3
50.(not) at all : (adv) (không) chút nào
Spelling: /æt ɔːl/
Example: I wasn’t happy at all, but in the end, we all laughed about it.
Translate: Tôi không vui chút nào, nhưng cuối cùng, tất cả chúng tôi đều cười về điều đó.
51.cable car : (n.p) cáp treo
Spelling: /ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/
Example: We rode the cable car to the top of the mountain for a breathtaking view.
Translate: Chúng tôi đi cáp treo lên đỉnh núi để ngắm cảnh tuyệt đẹp.
52.fly : (v) bay, vụt qua
Spelling: /flaɪ/
Example: They decided to fly to New York instead of driving.
Translate: Họ quyết định bay đến New York thay vì lái xe.)
53.harbor : (n) cảng, bến tàu
Spelling: /ˈhɑː.bər/
Example: The ship docked at the harbor early in the morning.
Translate: Con tàu cập cảng vào sáng sớm.
54.hilarious : (adj) vui nhộn, buồn cười
Spelling: /hɪˈleəriəs/
Example: The comedian’s performance was so hilarious that everyone was laughing nonstop.
Translate: Phần trình diễn của diễn viên hài rất vui nhộn đến mức mọi người đều cười không ngớt.
55.jellyfish : (n) con sứa
Spelling: /ˈdʒelifɪʃ/
Example: We saw a beautiful jellyfish swimming gracefully in the aquarium.
Translate: Chúng tôi thấy một con sứa đẹp bơi uyển chuyển trong bể cá.
56.karst : (n) các-xto (vùng đá vôi bị xói mòn)
Spelling: /kɑːst/
Example: Some of the rocky karsts contain sea caves and hidden lagoons.
Translate: Một số núi đá vôi có hang động biển và đầm phá ẩn giấu.
57.overjoyed : (adj) vui mừng khôn xiết
Spelling: /ˌəʊvəˈdʒɔɪd/
Example: She was overjoyed to hear that she had won the scholarship.
Translate: Cô ấy rất vui mừng khi biết rằng mình đã giành được học bổng.
58.slide : (n) cầu trượt
Spelling: /slaɪd/
Example: The children had fun playing on the slide at the playground.
Translate: Các em nhỏ vui chơi trên cầu trượt ở sân chơi.
59.terrified : (adj) khiếp sợ
Spelling: /ˈterɪfaɪd/
Example: He was terrified of heights, so he avoided going on the roller coaster.
Translate: Anh ấy rất sợ độ cao, nên anh ấy tránh đi tàu lượn siêu tốc.
60.humid : (adj) ẩm ướt
Spelling: /ˈhjuːmɪd/
Example: The weather was so humid that we felt sticky and uncomfortable.
Translate: Thời tiết ẩm ướt đến mức chúng tôi cảm thấy dính và không thoải mái.
61.unusual : (adj) không bình thường
Spelling: /ʌnˈjuːʒuəl/
Example: It was unusual to see snow in this region during the summer.
Translate: Thật lạ khi thấy tuyết rơi ở khu vực này vào mùa hè.
62.exhausted : (adj) mệt mỏi, kiệt sức
Spelling: /ɪɡˈzɔːstɪd/
Example: After hiking all day, we were completely exhausted and needed to rest.
Translate: Sau khi đi bộ cả ngày, chúng tôi hoàn toàn kiệt sức và cần nghỉ ngơi.
63.landscape : (n) cảnh quan
Spelling: /ˈlændskeɪp/
Example: The landscape of the valley was filled with lush green fields and rolling hills.
Translate: Cảnh quan của thung lũng được bao phủ bởi những cánh đồng xanh tươi và đồi núi nhấp nhô.
64.spectacular : (adj) ngoạn mục
Spelling: /spekˈtækjələ(r)/
Example: The fireworks display on New Year’s Eve was truly spectacular.
Translate: Màn trình diễn pháo hoa vào đêm Giao thừa thực sự rất ngoạn mục.
65.definitely : (adv) chắc chắn
Spelling: /ˈdefɪnətli/
Example: You should definitely visit the museum; it’s very interesting.
Translate: Bạn chắc chắn nên thăm bảo tàng; nó rất thú vị.
66.bend : (n) khúc cua
Spelling: /bend/
Example: Be careful when you drive around that bend ; it’s a sharp turn.
Translate: Hãy cẩn thận khi bạn lái xe qua khúc cua đó; đó là một khúc cua gấp.
67.corner : (n) góc
Spelling: /ˈkɔːnə(r)/
Example: There’s a nice café just around the corner from our hotel.
Translate: Có một quán cà phê đẹp ngay góc phố từ khách sạn của chúng ta.
68.regardless of : (phrase) bất kể
Spelling: /rɪˈɡɑːd.ləs əv/
Example: She continued to work hard regardless of the difficulties she faced.
Translate: Cô ấy tiếp tục làm việc chăm chỉ bất kể những khó khăn mà cô ấy gặp phải.