Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh 5 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 18 Từ vựng – Tiếng Anh 5 Global Success: UNIT 19:...

Unit 18 Từ vựng - Tiếng Anh 5 Global Success: UNIT 19: MEANS OF TRANSPORT (Các Phương Tiện Giao Thông) 1. means of transport...

Vận dụng kiến thức giải Tiếng Anh 5 Unit 18 Từ vựng Array. Tổng hợp từ vựng chủ đề Các Phương Tiện Giao Thông Tiếng Anh 5 Global Success

UNIT 19: MEANS OF TRANSPORT

(Các Phương Tiện Giao Thông)

1.means of transport : (n) các phương tiện giao thông

Spelling: / minz ʌv ˈtrænspɔrt/

Example: The car is one of the most popular means of transport in the world.

Translate: Ô tô là một trong những phương tiện giao thông phổ biến nhất trên thế giới.


2.Opera House : (n) nhà hát lớn

Spelling: /ˈɑprə haʊs/

Example: The Royal Opera House is called Covent Garden.

Translate: Nhà hát lớn hoàng gia có tên là Covent Garden.


3.bridge : (n) cây cầu

Spelling: / brɪdʒ /

Example: To get to the restaurant, you need to go over the bridge.

Translate: Để đến được nhà hàng thì bạn phải đi qua cầu.


4.square : (n) quảng trường

Spelling: /skwer/

Example: Times Square is an economic and historical district in New York City.

Translate: Quảng trường Thời Đại là một khu vực có kinh tế và lịch sử đặc sắc tại thành phố New York.


5.museum : (n) bảo tàng

Spelling: /mjuːˈziː.əm/

Example: The museum is full of rare and precious treasures.

Translate: Bảo tàng có rất nhiều báu vật hiếm và giá trị.


6.pagoda : (n) chùa

Spelling: /pəˈɡəʊ.də/

Example: Pagoda is a religious building in Asia.

Translate: Chùa là một kiến trúc tôn giáo ở Châu Á.


Advertisements (Quảng cáo)

7.water park : (n) công viên nước

Spelling: /ˈwɔː.tə ˌpɑːk/

Example: There’s an indoor water park here.

Translate: Ở dây có một công viên nước trong nhà.


8.lake : (n) hồ

Spelling: /leɪk/

Example: We used to go boating on that lake.

Translate: Bọn tôi từng đi thuyền trên cái hồ đó.


9.hop-on hop-off bus : (n) xe buýt 2 tầng

Spelling: /hɑp-ɑn hɑp-ɔf bʌs/

Example: It’s so amazing to see many places in the city on a hop-on hop-off bus.

Translate: Thật tuyệt vời khi được ngắm nhìn mọi nơi trong thành phố trên một chiếc xe buýt 2 tầng.


10.explore : (v) khám phá

Spelling: /ɪkˈsplɔːr/

Example: The best way to explore the countryside is on foot.

Translate: Cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn là đi bộ.


11.ferry : (n) phà

Spelling: /ˈfer.i/

Example: We took the ferry to Calais.

Translate: Bọn tôi đi phà đến Calais.


12.sunset : (n) hoàng hôn

Spelling: /ˈsʌn.set/

Example: We sat on the beach watching a spectacular sunset.

Translate: Chúng tôi ngồi trên bãi biển và ngắm cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.


>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success