Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 9 Từ vựng – Tiếng Anh 10 Global Success: GETTING STARTED...

Unit 9 Từ vựng - Tiếng Anh 10 Global Success: GETTING STARTED 1. environmental protection : (n. phr): bảo vệ môi trường Spelling: /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/ Example...

Lời Giải tiếng Anh 10 Global Success Unit 9 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 9. Protecting the environment Tiếng Anh 10 Global Success

GETTING STARTED

1.environmental protection : (n.phr): bảo vệ môi trường

Spelling: /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/

Example: Environmental protection is the practice of protecting the natural environment by individuals, organizations and governments.

Translate: Bảo vệ môi trường là hoạt động bảo vệ môi trường tự nhiên của các cá nhân, tổ chức và chính phủ.


2.endangered animals : (n.phr): động vật có nguy cơ tuyệt chủng

Spelling: /ɪnˈdeɪnʤəd ˈænɪməlz/

Example: Are you reading the book about endangered animals in the world?

Translate: Bạn đang đọc cuốn sách về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng trên thế giới?


3.do some research : (v.phr): thực hiện một số nghiên cứu

Spelling: /duː sʌm rɪˈsɜːʧ/

Example: My teacher asked me to do some research, but I don’t know where to start.

Translate: Giáo viên yêu cầu tôi thực hiện một số nghiên cứu, nhưng tôi không biết bắt đầu từ đâu.


4.ask someone for advice : (v.phr): hỏi xin lời khuyên của ai đó

Spelling: /ɑːsk ˈsʌmwʌn fɔːr ədˈvaɪs/

Example: Why don’t you ask your sister for some advice?

Translate: Tại sao bạn không hỏi chị gái của bạn một số lời khuyên?


5.practical action : (n.phr): những hành động thiết thực

Spelling: /ˈpræktɪkəl ˈækʃ(ə)n/

Example: She advised that I should start with small, practical actions to protect the environment before coming up with big ideas that need a lot of effort or money to succeed.

Translate: Cô ấy khuyên tôi nên bắt đầu từ những hành động nhỏ, thiết thực để bảo vệ môi trường trước khi nảy ra những ý tưởng lớn cần nhiều công sức hoặc tiền bạc để thành công.


6.come up with : (phr.v): nghĩ ra

Spelling: /kʌm ʌp wɪð/

Example: What has Nam come up with so far?

Translate: Nam đã nghĩ ra gì cho đến nay?


7.identify : (v): xác định

Spelling: /aɪˈdentɪfaɪ/

Example: I think you should identify some environmental problems first.

Translate: Tôi nghĩ bạn nên xác định một số vấn đề môi trường trước.


8.deliver : (v): thực hiện

Spelling: /dɪˈlɪvə(r)/

Example: When does Nam have to deliver the presentation?

Translate: Khi nào Nam phải thuyết trình?


9.organise : (v): tổ chức

Spelling: /ˈɔːgənaɪz/

Example: Not yet, but I think we’ll organise more activities to raise local people’s awareness of environmental issues.

Translate: Chưa, nhưng tôi nghĩ chúng tôi sẽ tổ chức nhiều hoạt động hơn nữa để nâng cao nhận thức của người dân địa phương về các vấn đề môi trường.


10.deforestation : (n): nạn phá rừng

Spelling: /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

Example: I’ve come up with a range of environmental issues such as global warming, deforestation, endangered animals and pollution, but I don’t know how to organise them.

Translate: Tôi đã đưa ra một loạt các vấn đề về môi trường như sự nóng lên toàn cầu, nạn phá rừng, động vật có nguy cơ tuyệt chủng và ô nhiễm, nhưng tôi không biết cách sắp xếp chúng như thế nào.


11.explain : (v): giải thích

Spelling: /iks’plein/

Example: You should focus on each problem, explain the main causes of it, and then suggest the solutions.

Translate: Bạn nên tập trung vào từng vấn đề, giải thích các nguyên nhân chính của nó, và sau đó đề xuất các giải pháp.


LANGUAGE

12.pick : (v): hái

Spelling: /pɪk/

Example: Don’t pick the flowers when you go to the park.

Translate: Đừng hái hoa khi bạn đến công viên.


13.playground : (n): sân trường

Spelling: /ˈpleɪɡraʊnd/

Example: The students clean the school playground every weekend.

Translate: Các em học sinh dọn vệ sinh sân trường vào mỗi cuối tuần.


14.polar bears : (n.phr): gấu Bắc Cực

Spelling: /ˈpəʊlə beəz/

Example: What’s happening with the polar bears?

Translate: Điều gì đang xảy ra với những con gấu Bắc Cực?


15.documentary : (n): phim tài liệu

Spelling: /ˌdɒkjuˈmentri/

Example: Did you watch the documentary about air pollution?

Translate: Bạn đã xem phim tài liệu về ô nhiễm không khí chưa?


16.rest : (v): nghỉ ngơi

Spelling: /rest/

Example: Don’t feed the animals in the zoo while they are resting.

Translate: Không cho động vật ăn trong vườn thú khi chúng đang nghỉ ngơi.


17.ring someone up : (v.phr): gọi cho ai đó

Spelling: /rɪŋ ˈsʌmwʌn ʌp/

Example: What were you doing when I rang you up an hour ago?

Translate: Bạn đang làm gì khi tôi gọi cho bạn vào giờ trước?


18.biodiversity : (n): đa dạng sinh học

Spelling: /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

Example: Species diversity within an ecosystem (also called alpha diversity) is an example of biodiversity.

Translate: Đa dạng loài trong một hệ sinh thái (còn gọi là đa dạng alpha) là một ví dụ về đa dạng sinh học.


19.ecosystem : (n): hệ sinh thái

Spelling: /ˈiːkəʊsɪstəm/

Example: This is upsetting the natural balance of ecosystems, which can be harmful to all living and non-living things.

Translate: Điều này đang làm đảo lộn sự cân bằng tự nhiên của các hệ sinh thái, có thể gây hại cho tất cả các sinh vật sống và không sống.


20.depend on : (v): phụ thuộc vào nhau

Spelling: /dɪˈpend ɑːn/

Example: Plants and animals depend on each other to survive.

Translate: Thực vật và động vật phụ thuộc vào nhau để tồn tại.


21.involve : (v): liên quan

Spelling: /ɪnˈvɒlv/

Example: Their work involves protecting and creating nature for plants and animals.

Translate: Công việc của họ liên quan đến việc bảo vệ và tạo ra tự nhiên cho thực vật và động vật.


22.global issues : (n.phr): các vấn đề toàn cầu

Spelling: /ˈgləʊbəl ˈɪʃuːz/

Example: Countries need to work together to deal with global issues such as deforestation.

Translate: Các quốc gia cần hợp tác với nhau để đối phó với các vấn đề toàn cầu như nạn phá rừng.


23.effect : (n): ảnh hưởng

Spelling: /ɪˈfekt/

Example: I think I’m suffering from the effects of too little sleep.

Translate: Tôi nghĩ mình đang bị ảnh hưởng của việc ngủ quá ít.


24.fly : (v): bay

Spelling: /flaɪ/

Example: She will fly to Ho Chi Minh City tomorrow.

Translate: Cô ấy sẽ bay vào TP.HCM vào ngày mai.


25.hand in : (phr.v): nộp, giao

Spelling: /hænd ɪn/

Example: Phong said he had handed in his project the previous day.

Translate: Phong cho biết anh đã giao dự án của mình vào ngày hôm trước.


26.lead to : (phr.v): dẫn đến

Spelling: /liːd tuː/

Example: The burning of coal leads to air pollution.

Translate: Việc đốt than dẫn đến ô nhiễm không khí.


27.have an impact on : (v.phr): có tác động

Spelling: /hæv ən ˈɪmpækt ɒn/

Example: Do human activities have an impact on the environment?

Translate: Các hoạt động của con người có tác động đến môi trường không?


READING

28.be aware of : (v.phr): nhận thức

Spelling: /biː əˈweər ɒv/

Example: We need to be aware of these problems so that we can find ways to protect nature.

Translate: Chúng ta cần nhận thức rõ những vấn đề này để có thể tìm cách bảo vệ thiên nhiên.


29.global warming : (n.phr): sự nóng lên toàn cầu

Spelling: /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/

Example: Global warming is the rise in the average temperature of the earth’s atmosphere.

Translate: Sự nóng lên toàn cầu là sự gia tăng nhiệt độ trung bình của khí quyển trái đất.


30.rising sea levels : (n.phr): mực nước biển dâng cao

Spelling: /ˈraɪzɪŋ siː ˈlɛvlz/

Example: It can have serious consequences such as rising sea levels, polar ice melting and extreme weather events like floods or heat waves.

Translate: Nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như mực nước biển dâng cao, băng tan ở hai cực và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như lũ lụt hoặc sóng nhiệt.


31.loss : (n): việc mất rừng

Spelling: /lɒs/

Example: The loss of forests can have a negative impact on the environment.

Translate: Việc mất rừng có thể có tác động tiêu cực đến môi trường.


32.natural habitats : (n.phr): môi trường sống tự nhiên

Spelling: /ˈnæʧrəl ˈhæbɪtæts/

Example: It can damage the natural habitats of many animals and put wildlife in danger.

Translate: Nó có thể làm hỏng môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật và khiến động vật hoang dã gặp nguy hiểm.


33.climate change : (n.phr): biến đổi khí hậu

Spelling: /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

Example: It can also destroy the natural soil and lead to climate change.

Advertisements (Quảng cáo)

Translate: Nó cũng có thể phá hủy đất tự nhiên và dẫn đến biến đổi khí hậu.


34.waste gases : (n.phr): khí thải từ xe cộ

Spelling: /weɪst ˈgæsɪz/

Example: It is mainly caused by waste gases that come out of vehicles, machines or factories.

Translate: Nguyên nhân chủ yếu là do khí thải thoát ra từ xe cộ, máy móc hoặc nhà xưởng.


35.come down : (phr.v): tạo thành

Spelling: /kʌm daʊn/

Example: When these harmful gases combine with the water in the air, they come down as rain or snow, which can damage all forms of life.

Translate: Khi những khí độc hại này kết hợp với nước trong không khí, chúng sẽ tạo thành mưa hoặc tuyết, có thể gây hại cho mọi dạng sống.


36.respiratory diseases : (n.phr): bệnh về đường hô hấp

Spelling: /rɪˈspɪrət(ə)ri dɪˈziːzɪz/

Example: It is also a major cause of respiratory diseases or even lung cancer.

Translate: Nó cũng là nguyên nhân chính gây ra các bệnh về đường hô hấp hay thậm chí là ung thư phổi.


37.disappear : (v): biến mất

Spelling: /ˌdɪsəˈpɪə(r)/

Example: Many species disappear because of pollution and climate change.

Translate: Nhiều loài biến mất vì ô nhiễm và biến đổi khí hậu.


38.illegally : (adv): bất hợp pháp

Spelling: /ɪˈliːɡəli/

Example: In addition, humans illegally hunt and kill animals, and catch too many fish at once.

Translate: Ngoài ra, con người săn bắt và giết động vật một cách bất hợp pháp và đánh bắt quá nhiều cá cùng một lúc.


39.substance : (n): chất

Spelling: /ˈsʌbstəns/

Example: Rubber is a flexible substance.

Translate: Cao su là một chất dẻo.


SPEAKING

40.heat waves : (n): sóng nhiệt

Spelling: /ˈhiːtweɪvz/

Example: Global warming can cause extremes such as floods or heat waves.

Translate: Sự nóng lên toàn cầu có thể gây ra các hiện tượng cực đoan như lũ lụt hoặc sóng nhiệt.


41.cut down forests : (v.phr): chặt phá rừng

Spelling: /kʌt daʊn ˈfɒrɪsts/

Example: The nature of many animals can be destroyed in the process of cutting down forests.

Translate: Tự nhiên của nhiều loài động vật có thể bị phá hủy trong quá trình chặt phá rừng.


42.machines and factories : (n.phr): máy móc, nhà xưởng sản xuất

Spelling: /məˈʃiːnz ænd ˈfæktəriz/

Example: One of the main causes of air pollution is produced by machines and factories.

Translate: Một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí là do máy móc, nhà xưởng sản xuất.


43.recycle : (v): tái chế

Spelling: /ˌriːˈsaɪkl/

Example: The Japanese recycle more than half their waste paper.

Translate: Người Nhật tái chế hơn một nửa số giấy thải của họ.


44.vehicles or public transport : (n.phr): xe và phương tiện công cộng

Spelling: /ˈviːɪklz ɔː ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

Example: The best solution is to use electric vehicles or public transport.

Translate: Giải pháp tốt nhất là sử dụng xe điện hoặc phương tiện công cộng.


45.rubbish : (n): rác

Spelling: /ˈrʌbɪʃ/

Example: The first solution is to stop burning leaves, rubbish and other materials.

Translate: Giải pháp đầu tiên là ngừng đốt lá cây, rác và các vật liệu khác.


46.avoid : (v): tránh

Spelling: /əˈvɔɪd/

Example: People should avoid products that are made from animal parts.

Translate: Mọi người nên tránh các sản phẩm được làm từ các bộ phận của động vật.


47.gas emissions : (n.phr): khí thải

Spelling: /gæs ɪˈmɪʃənz/

Example: This will reduce the gas emissions from private vehicles and will make the air cleaner.

Translate: Điều này sẽ làm giảm lượng khí thải từ các phương tiện giao thông cá nhân và làm cho không khí trong sạch hơn.


LISTENING

48.wildlife trade : (n.phr): buôn bán động vật hoang dã

Spelling: /ˈwaɪldlaɪf treɪd/

Example: Nam believes that ‘legal hunting’ can be prevented by banning wildlife trade.

Translate: Nam tin rằng ‘việc săn bắn hợp pháp có thể được ngăn chặn bằng cách cấm buôn bán động vật hoang dã.


49.mid-term project : (n.phr): dự án giữa kỳ

Spelling: /mɪd-tɜːm ˈprɒʤɛkt/

Example: Mai will complete her mid-term project in two weeks.

Translate: Mai sẽ hoàn thành dự án giữa kỳ sau hai tuần nữa.


50.prevent someone from : (v.phr): ngăn cản ai đó

Spelling: /prɪˈvɛnt ˈsʌmwʌn frɒm/

Example: The police tried to prevent him from leaving.

Translate: Cảnh sát đã cố gắng ngăn cản anh ta rời đi.


WRITING

51.survival : (n): sự sinh tồn

Spelling: /səˈvaɪvl/

Example: Much of the work of WWF focuses on the survival of endangered animals and the protection of their natural habitats.

Translate: Phần lớn công việc của WWF tập trung vào sự tồn tại của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng.


52.tortoise : (n): rùa

Spelling: /ˈtɔːtəs/

Example: These animals include the Indian elephant, the giant gorilla, the giant tortoise and the giant panda.

Translate: Những loài động vật này bao gồm voi Ấn Độ, khỉ đột khổng lồ, rùa khổng lồ và gấu trúc khổng lồ.


53.supporter : (n): người ủng hộ

Spelling: /səˈpɔːtə(r)/

Example: Currently, WWF has 5 million supporters worldwide. It works in more than 100 countries and supports around 1,300.

Translate: Hiện tại, WWF có 5 triệu người ủng hộ trên toàn thế giới. Nó hoạt động ở hơn 100 quốc gia và hỗ trợ khoảng 1,300.


54.die out : (phr.v): chết

Spelling: /ˈdaɪˈaʊt/

Example: Dinosaurs died out millions of years ago.

Translate: Khủng long đã chết hàng triệu năm trước.


55.conduct : (v): tiến hành

Spelling: /kənˈdʌkt/

Example: Research working together with scientists and experts to conduct research into behaviours of elephants Awareness raising people’s awareness through films, television and new media sources.

Translate: Nghiên cứu phối hợp với các nhà khoa học và chuyên gia tiến hành nghiên cứu các hành vi của voi Nhận thức nâng cao nhận thức của con người thông qua phim ảnh, truyền hình và các nguồn truyền thông mới.


COMMUNICATION AND CULTURE

56.apologise for : (phr.v): xin lỗi vì

Spelling: /əˈpɒləʤaɪz fɔː/

Example: Trains may be subject to delay - we apologize for any inconvenience caused.

Translate: Các chuyến tàu có thể bị chậm trễ - chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào đã gây ra.


57.back-up copy : (n.phr): bản sao lưu

Spelling: /bæk-ʌp ˈkɒpi/

Example: Next time you should finish it earlier and have a back-up copy in case you have any technical problems.

Translate: Lần tới, bạn nên hoàn thành nó sớm hơn và có một bản sao lưu trong trường hợp bạn gặp bất kỳ sự cố kỹ thuật nào.


58.turn off : (phr.v): tắt

Spelling: /tɜːn ɒf/

Example: Held every year, it encourages people and businesses to turn off their lights and other unnecessary electrical devices for one hour from 8:30 p.m. to 9:30 p.m. on the last Saturday of March.

Translate: Được tổ chức hàng năm, nó khuyến khích người dân và doanh nghiệp tắt đèn và các thiết bị điện không cần thiết khác trong một giờ từ 8:30 tối. đến 9:30 tối vào ngày thứ bảy cuối cùng của tháng ba.


59.territories : (n): vùng lãnh thổ

Spelling: /ˈtɛrɪtəriz/

Example: Since then, it has grown to become an international movement for the environment, happening in more than 7,000 cities and towns across 187 countries and territories.

Translate: Kể từ đó, nó đã trở thành một phong trào quốc tế vì môi trường, diễn ra ở hơn 7,000 thành phố và thị trấn trên 187 quốc gia và vùng lãnh thổ.


60.save the planet : (v.phr): cứu hành tinh

Spelling: /seɪv ðə ˈplænɪt/

Example: It shows public support for protecting the environment and saving the planet.

Translate: Nó cho thấy sự ủng hộ của công chúng đối với việc bảo vệ môi trường và cứu hành tinh.


61.draw attention to : (v.phr): thu hút

Spelling: /drɔː əˈtɛnʃ(ə)n tuː/

Example: It also draws attention to climate change and global energy issues, and promotes green activities worldwide.

Translate: Nó cũng thu hút sự chú ý đến biến đổi khí hậu và các vấn đề năng lượng toàn cầu, đồng thời thúc đẩy các hoạt động xanh trên toàn thế giới.


62.lights-out : (n): tắt đèn

Spelling: /laɪts-aʊt/

Example: Do you want to take part in this lights-out event in Viet Nam?

Translate: Bạn có muốn tham gia sự kiện tắt đèn này tại Việt Nam không?


LOOKING BACK

63.tend to : (phr.v): có xu hướng

Spelling: /tɛnd tuː/

Example: Larger tigers tend to live in colder areas while smaller tigers live in warmer countries.

Translate: Những con hổ lớn hơn có xu hướng sống ở những vùng lạnh hơn trong khi những con hổ nhỏ hơn sống ở những nước ấm hơn.


64.be interested in something : (v.phr): có hứng thú với việc gì đó

Spelling: /bi ˈɪntrəstəd ɪn/

Example: Are you interested in joining the event this weekend, Minh?

Translate: Bạn có muốn tham gia sự kiện vào cuối tuần này không, Minh?


65.Earth Hour : (n): giờ Trái Đất

Spelling: /ɜːθ ˈaʊə/

Example: Earth Hour is all about spreading the awareness of environmental issues in our global and local communities.

Translate: Giờ Trái đất là tất cả về việc truyền bá nhận thức về các vấn đề môi trường trong các cộng đồng địa phương và toàn cầu của chúng ta.