Trang chủ Lớp 2 SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức Unit 1. At my birthday party – SBT Tiếng Anh 2 –...

Unit 1. At my birthday party - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức: Game: Circle the words. Then point and say. (Trò chơi: Khoanh chọn từ. Sau đó chỉ vào và nói...

Hướng dẫn trả lời Bài 1, 2, 3, 4, 6, 6, 7 Unit 1. At my birthday party - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức - Học kì 1. Giải Unit 1. At my birthday party - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức

Bài 1

1. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- pasta: mỳ ống

- popcorn: bỏng ngô

- pizza: bánh pi za

Answer - Lời giải/Đáp án

1. c

2. a

3. c


Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. The pasta is yummy.

(Mì ống ngon lắm.)

2.The popcorn is yummy.

(Bỏng ngô ngon lắm.)

3.The pizza is yummy

(Bánh pi za ngon lắm.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. b

2. a

3. b


Bài 3

3. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Các con luyện viết theo mẫu.


Bài 4

Advertisements (Quảng cáo)

4. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. popcorn (bỏng ngô)

2. pasta (mì ống)

3. pizza (bánh piza)


Bài 5

5. Read and circle.

(Đọc và khoanh chọn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. The pizza is yummy (Bánh piza ngon.)

2. The popcorn is yummy (Bỏng ngô ngon.)

3. The pasta is yummy (Mì ống ngon.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. b

2. b

3. a


Câu 6

6. Game: Circle the words. Then point and say.

(Trò chơi: Khoanh chọn từ. Sau đó chỉ vào và nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Câu 7

7. Project: Draw a pizza and popcorn on the table. Colour them. Tell your friends about the food.

(Dự án: Vẽ 1 cái bánh pi za và bỏng ngô ở trên bàn. Tô màu chúng. Kể cho các bạn của bạn nghe về những thức ăn này.)

The ________ is yummy.

Answer - Lời giải/Đáp án

The pizza is yummy. (Bánh pizza ngon.)

The popcorn is yummy. (Bỏng ngô ngon.)

The birthday cake is yummy. (Bánh sinh nhật ngon.)

Advertisements (Quảng cáo)