Trang chủ Lớp 3 SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 3. Our friends – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success:...

Unit 3. Our friends - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success: Is this/that ____? (Đây/Kia có phải là ____ không?...

Lời Giải A: Bài 1 , 2 , 3; B: Bài 1 , 2, 3 , C; D: Bài 1, 2; E: Bài 1 , 2, 3 Unit 3. Our friends - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Array - Học kì 1. Complete and say. Find and circle six names. Look, complete and read. Read and match. Make sentences. Ask and answer. Is this/that ____? (Đây/Kia có phải là ____ không?

A Bài 1

1. Complete and say.

(Hoàn thành và nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

a. That (cái kia,cái đó)

b. Thank (cảm ơn)


A Bài 2

2. Find and circle six names.

(Tìm và khoanh tròn vào 6 tên gọi.)

Answer - Lời giải/Đáp án


A Bài 3

3. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành, và đọc.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- This is ____. (Đây là ____.)

- That’s ____. (Kia là ____.)

- Is this/that ____? (Đây/Kia có phải là ____ không?)

Yes, it is. (Đúng vậy.)

No, it isn’t. (Không phải.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. This is Ms Hoa. (Đây là cô Hoa.)

2. That’s Mr Long. (Đó là thầy Long.)

3. Mai: Is this Mary? (Đây là Mary phải không?)

Nam: Yes, it is. (Đúng vậy.)

4. Mai: Is that Bill? (Đó là Bill phải không?)

Nam: No, it isn’t. It’s Ben. (Không, không phải. Đó là Ben.)


B Bài 1

1. Read and match.

(Đọc và nối.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- This is ____. (Đây là ____.)

- That’s ____. (Kia là ____.)

- Is this/that ____? (Đây/Kia có phải là ____ không?)

Yes, it is. (Đúng vậy.)

No, it isn’t. (Không phải.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1 - d

2 –c

3 – a

4 - b

1-d

This is Mary. (Đây là Mary.)

Hi, Mary. (Chào, Mary.)

2-c

That’s Bill. (Đó là Bill.)

Hello, Bill. (Xin chào, Bill.)

3-a

Is this Mai? (Đây là Mai phải không?)

Yes, it is. It’s Mai. (Đúng vậy. Đây là Mai.)

4-b

Is that Minh? (Đó là Minh phải không?)

No, it isn’t. It’s Nam. (Không, không phải. Đó là Nam.)


B Bài 2

2. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành, và đọc.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. This is Lucy. (Đây là Lucy.)

2. That is Minh. (Đó là Minh.)

3. Is this Mr Long? (Đây là thầy Long phải không?)

4. Is that Ms Hoa? (Đó là cô Hoa phải không?)


B Bài 3

3. Make sentences.

(Đặt câu.)

1. Ms Hoa / this / Is

_______________________?

3. that / Is / Linh

_______________________?

2. it / Yes / is

_____, _________________.

4. isn’t / No / it

_____, _________________.

Advertisements (Quảng cáo)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- Is this/that ____? (Đây/Kia có phải là ____ không?)

Yes, it is. (Đúng vậy.)

No, it isn’t. (Không phải.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Is this Ms Hoa? (Đây là Ms Hoa phải không?)

2. Yes, it is. (Đúng vậy.)

3. Is that Linh? (Đó là Linh phải không?)

4. No, it isn’t. (Không, không phải.)


C

Ask and answer.

(Đọc và nói.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- Is this/that ____? (Đây/Kia có phải là ____ không?)

Yes, it is. (Đúng vậy.)

No, it isn’t. (Không phải.)

Answer - Lời giải/Đáp án

a. Is this Bill? (Đây là Bill phải không?)

Yes, it is. (Đúng vậy.)

b. Is that Lucy? (Đó là Lucy phải không?)

No, it isn’t. It’s Mary. (Không, không phải. Đó là Mary.)


D Bài 1

1. Read and match.

(Đọc và nối)

1. Mai: This is Mary.

Ms Hoa: Hi, Mary.

2. Ms Hoa: Is that Bill?

Mai: No, it isn’t. It’s Ben.

Answer - Lời giải/Đáp án

1-b

Mai: This is Mary. (Đây là Mary.)

Ms Hoa: Hi , Mary. (Chào Mary.)

2-a

Ms Hoa: Is that Bill? (Đó là Bill phải không?)

Mai: No, it isn’t. It’s Ben. (Không, không phải. Đó là Ben.)


D Bài 2

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thiện.)

Answer - Lời giải/Đáp án

This is Mary. That is Bill. And this is Mai, my friend. That is Ms Hoa, my teacher.

(Đây là Mary. Đó là Bill. Và đây là Mai, bạn của tôi. Đó là cô Hoa, cô giáo của tôi.)


E Bài 1

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. This is Nam. (Đây là Nam.)

2. That is Ms Hoa. (Đó là cô Hoa.)

3.This is Lucy. (Đây là Lucy.)

4. That is Mr Long. (Đó là thầy Long.)


E Bài 2

2. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- Is this/that ____? (Đây/Kia có phải là ____ không?)

Yes, it is.(Đúng vậy.)

No, it isn’t. (Không phải.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A: Is this Mai? (Đây là Mai phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

2. A: Is this Ben? (Đây là Ben phải không?)

B: No, it isn’t. (Không, không phải.)

3. A: Is that Mary? (Kia là Mary phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng, đúng vậy.)

4. A: Is that Linh? (Kia là Linh phải không?)

B: No, it isn’t. (Không, không phải.)


E Bài 3

3. Draw and write about your friend.

(Vẽ và viết về bạn của bạn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

This is Anna, my friend. (Đây là Anna, bạn của mình.)