Trang chủ Lớp 3 SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 4. Our Bodies – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success:...

Unit 4. Our Bodies - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success: What’s this/that? (Đây/Kia là gì? )...

Phân tích và lời giải A: Bài 1 , 2 , 3 ; B: Bài 1 , 2 , 3, C; D: Bài 1 , 2 ; E: Bài 1 , 2 Unit 4. Our Bodies - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Array - Học kì 1. Complete and say. Find and circle five words. Look, complete and say. Read and match, Look, complete and read. What’s this/that? (Đây/Kia là gì?)

A Bài 1

1. Complete and say.

(Hoàn thành và nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

a. ear (tai)

b. hair (tóc)


A Bài 2

2. Find and circle five words.

(Tìm và khoanh tròn 5 từ.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Eye (Con mắt)

Hand (Bàn tay)

Nose (Mũi)

Face (Mặt)

Ear (Tai)


A Bài 3

3. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

It’s _____. (Đó là ____.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. It’s an eye. (Nó là một con mắt.)

2. It’s a hand. (Nó là một bàn tay.)

3. Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc của bạn!)

4. Open your mouth! (Hãy mở miệng của bạn!)


B Bài 1

1. Read and match.

(Đọc và nối.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

It’s ____. (Đó là ___.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1 - d

2 – a

3 – b

4 - c

1 - d

It’s a nose. (Nó là một chiếc mũi.)

2 - a

It’s an eye. (Nó là một con mắt.)

3 - b

Open your eye! (Hãy mở mắt của bạn!)

4 - c

Touch your ear! (Hãy chạm vào tai của bạn!)


B Bài 2

2. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

What’s this/that? (Đây/Kia là gì?)

It’s ____. (Đó là ____.)

a face (Một khuôn mặt)

an ear (Một chiếc tai)

eyes (Đôi mắt)

hair (Tóc)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.A: What’s this? (Đây là cái gì?)

B: It’s an ear. (Nó là một chiếc tai.)

2. A: What’s that? (Đó là cái gì?)

B: It’s a face. (Đó là một khuôn mặt.)

3. Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc của bạn!)

4. Open your eyes! (Hãy mở mắt ra!)


B Bài 3

3. Make sentences.

(Đặt câu.)

1. that / What’s

_______________________?

2. mouth / your / Open

Advertisements (Quảng cáo)

_______________________.

3. an / it’s / eye

_______________________!

4. your/ Touch/ hand

_______________________!

Answer - Lời giải/Đáp án

1. What’s that? (Đó là cái gì?)

2. Open your mouth! (Hãy mở miệng ra!)

3. It’s an eye. (Nó là một con mắt.)

4. Touch your hand! (Hãy chạm vào tay của bạn!)


C

Ask ad answer.

(Hỏi và trả lời.)

Answer - Lời giải/Đáp án

What’s this? (Đây là cái gì?)

1. It’s an eye. (Nó là một con mắt.)

2. It’s a nose. (Nó là một chiếc mũi.)

3. It’s a hand. (Nó là một bàn tay.)

4. It’s a mouth. (Nó là một chiếc miệng.)

5. It’s an ear. (Nó là một chiếc tai.)


D Bài 1

1. Read and match.

(Đọc và nối.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1 – b

2 – c

3 – a

1 - b

Touch your face! (Hãy chạm vào mặt của bạn!)

2 - c

A: What’s that? (Đó là cái gì?)

B: It’s a hand. (Nó là một bàn tay.)

3 - a

A: What’s this ? (Đây là cái gì?)

B: It’s an ear. (Nó là một chiếc tai.)


D Bài 2

2. Read, look and circle.

(Đọc , nhìn và khoanh tròn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. a

A: What’s this? (Cái gì đây?)

B: It’s a nose. (Nó là một cái mũi.)

2. b

A: What’s that? (Cái gì kia?)

B: It’s a face. (Nó là một khuôn mặt.)

3. a

Touch your mouth! (Chạm vào miệng của bạn!)

4. b.

Open your mouth! (Hãy mở miệng ra!)


E Bài 1

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A: What’s this ? (Đây là cái gì?)

B: It’s a mouth.(Nó là một chiếc miệng.)

2. A: What’s this? (Đây là cái gì?)

B: It’s an eye. (Nó là một con mắt.)

3. A: What’s that? (Đó là cái gì?)

B: It’s a nose.(Nó là một chiếc mũi.)


E Bài 2

2. Look and complete.

(Nhìn và hoàn thành.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Touch your nose! (Hãy chạm vào mũi của bạn!)

2. Open your eyes! (Hãy mở mắt!)

3. Touch your ear! (Hãy chạm vào tai của bạn!)

4. Open your mouth! (Hãy mở miệng của bạn!)