Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Mới (sách cũ) Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 6 môn Anh 10 mới,...

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 môn Anh 10 mới, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 10 mới unit 6...

Unit 6: Gender Equality - Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 10 mới. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 6

UNIT 6. GENDER EQUALITY

Bình đẳng giới

1. address/əˈdres/(v): giải quyết

2. affect/əˈfekt/   (v): ảnh hưởng

3. caretaker /ˈkeəteɪkə(r)/ (n):người trông nom nhà

4. challenge /ˈtʃælɪndʒ/(n):thách thức

5. discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/  (n):phân biệt đối xử

6. effective /ɪˈfektɪv/ (adj):có hiệu quả

7. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/(v): xóa bỏ

8. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v):động viên, khuyến khích

9. enrol /ɪnˈrəʊl/(v):đăng ký nhập học

+ enrolment  /ɪnˈrəʊlmənt/(n): sự đăng ký nhập học

10. equal /ˈiːkwəl/ (adj):ngang bằng

+ equality  /iˈkwɒləti/(n):ngang bằng, bình đẳng

+ inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/(n):không bình đẳng

11. force /fɔːs/(v): bắt buộc, ép buộc

12. gender /ˈdʒendə(r)/  (n):  giới, giới tính

13. government/ˈɡʌvənmənt/(n): chính phủ

Advertisements (Quảng cáo)

14. income  /ˈɪnkʌm/(n):thu thập

15. limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n):hạn chế, giới hạn

16. loneliness /ˈləʊnlinəs/  (n):sự cô đơn

17. opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n):cơ hội 

18. personal  /ˈpɜːsənl/(adj):cá nhân

19. progress /ˈprəʊɡres/(n):  tiến bộ

20. property /ˈprɒpəti/(n):  tài sản

21. pursue/pəˈsjuː/  (v): theo đuổi

22. qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/(adj): đủ khả năng/ năng lực

23. remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ (adj):đáng chú ý, khác thường

25. right /raɪt/ (n):quyền lợi

26. sue /suː/ (v):  kiện

27. treatment/ˈtriːtmənt/(n): sự đối xử

28. violent /ˈvaɪələnt/ (adj): có tính bạo lực, hung dữ

+ violence/ˈvaɪələns/(n): bạo lực; dữ dội

29. wage/weɪdʒ/ (n):   tiền lương

30. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): lực lượng lao động

Bạn đang xem bài tập, chương trình học môn Tiếng Anh lớp 10 Mới (sách cũ). Vui lòng chọn môn học sách mới cần xem dưới đây:

Advertisements (Quảng cáo)