Câu hỏi/bài tập:
a) CH3COOH (có trong giấm ăn) là một acid yếu. Tính pH của dung dịch CH3COOH 0,1 M (biết hằng số cân bằng của sự phân li CH3COOH là 1,8.10-5 bỏ qua sự phân li của nước).
b) Trong dung dịch nước ion CH3COO−nhận proton của nước. Viết phương trình thuỷ phân và cho biết môi trường của dung dịch CH3COONa.
c) Cho 10 mL dung dịch NaOH 0,1 M vào 10 mL dung dịch CH3COOH 0,2 M thu được 20 mL dung dịch A. Tính pH của dung dịch A.
Tổng quát, nếu có phản ứng thuận nghịch sau:aA+bB →←\vboxto.5ex\vss cC +dD
Khi phản ứng ở trạng thái cân bằng, ta có: KC=[C]c[D]d[A]a[B]b
Trong đó [A], [B], [C] và [D] là nồng độ mol các chất A, B, C và D ở trạng thái cân bằng; a, b, c và d là hệ số tỉ lượng các chất trong phương trình hoá học. Chất rắn không xuất hiện trong biểu thức hằng số cân bằng.
a) Xét cân bằng hóa học:
CH3COOH→←\vboxto.5ex\vssH++CH3COO−
Ban đầu (M): 0,1 0 0
Phản ứng (M): x ← x → x
Cân bằng (M): 0,1 -x x x
Ta có: K=1,8.10−5
⇔[H+][CH3COO−][CH3COOH]=1,8.10−5⇔x20,1−x=1,8.10−5⇒x≈1,33.10−3(M)⇒[H+]=1,33.10−3(M)⇒pH=−log1,33.10−3≈2,88
Advertisements (Quảng cáo)
b) Phương trình thủy phân CH3COONa: CH3COONa→CH3COO−+Na+
Ion CH3COO−tiếp tục bị thủy phân: CH3COO−+H2O→←\vboxto.5ex\vssCH3COOH+OH−
⇒ Dung dịch CH3COONa có môi trường base.
c) nCH3COOH=0,2×0,01=0,002(mol);nNaOH=0,1×0,01=0,001(mol)
Xét phản ứng: CH3COOH+NaOH→CH3COONa+H2O
0,002 0,001
Ta thấy: nCH3COOH1>nNaOH1(0,0021>0,0011)⇒CH3COOHdư, NaOHhết.
nCH3COOHp/u=nNaOH=0,001(mol)⇒nCH3COOHdu=0,002−0,001=0,001(mol)⇒CCH3COOHdu=0,0010,02=0,05(M)⇒nCH3COO−=nCH3COONa=0,001(mol)⇒CCH3COO−=0,0010,02=0,05(M)
Xét cân bằng hóa học:
CH3COOH→←\vboxto.5ex\vssH++CH3COO−
Ban đầu (M): 0,05 0 0,05
Phản ứng (M): x ← x → x
Cân bằng (M): 0,005 - x x 0,05 + x
Ta có: K=1,8.10−5
⇔[H+][CH3COO−][CH3COOH]=1,8.10−5⇔x(0,05+x)0,05−x=1,8.10−5⇒x≈1,798.10−5(M)⇒[H+]=1,798.10−5(M)⇒pH=−log1,798.10−5≈4,7