Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh 11 - iLearn Smart Wolrd (Cánh diều) Unit 1 Từ vựng – Tiếng Anh 11 iLearn Smart Wolrd: 35....

Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 11 iLearn Smart Wolrd: 35. life expectancy : (n) tuổi thọ Spelling: /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n)”> Example...

Gợi ý giải tiếng Anh 11 iLearn Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 11 - iLearn Smart Wolrd. Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 8 11 iLearn...

LESSON 1

1.carbohydrate : (adj) chất bột đường

Spelling: /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/

Example: John is losing weight by reducing the amount of carbohydrate in his diet.

Translate: John đang giảm cân bằng cách giảm lượng carbohydrate trong chế độ ăn của mình.


2.processed : (adj) đã qua chế biến

Spelling: /ˈprəʊ.sest/

Example: Don’t eat too much processed foods.

Translate: Không ăn quá nhiều thực phẩm chế biến.


3.avoid : (v) tránh

Spelling: /əˈvɔɪd/

Example: I completely avoid eating cake.

Translate: Tôi hoàn toàn tránh ăn bánh.


4.dairy : (adj) làm từ sữa

Spelling: /ˈdeə.ri/

Example: Yogurt and cheese are dairy foods.

Translate: Sữa chua và phô mai là thực phẩm từ sữa.


5.limit : (v) hạn chế

Spelling: /ˈlɪmɪt/

Example: You should limit the amount of soda you drink.

Translate: Bạn nên hạn chế lượng soda bạn uống.


6.awful : (adj) khủng khiếp

Spelling: /ˈɔːfl/

Example: If I eat one piece, I’ll feel awful.

Translate: Nếu tôi ăn một miếng, tôi sẽ cảm thấy khủng khiếp.


7.vegetarian : (adj) người ăn chay

Spelling: /ˌvedʒəˈteəriən/

Example: I avoid meat because I’m a vegetarian.

Translate: Tôi tránh thịt vì tôi là người ăn chay.


8.diet : (n) chế độ ăn

Spelling: /ˈdaɪət/

Example: John is losing weight by reducing the amount of carbohydrate in his diet.

Translate: John đang giảm cân bằng cách giảm lượng carbohydrate trong chế độ ăn của mình.


9.healthy : (adj) lành mạnh

Spelling: /ˈhelθi/

Example: Don’t know how to create a healthy diet?

Translate: Không biết làm thế nào để tạo ra một chế độ ăn uống lành mạnh?


10.vitamin : (n) vitamin

Spelling: /ˈvɪtəmɪn/

Example: They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries.

Translate: Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương.


11.cereal : (n) ngũ cốc

Spelling: /ˈsɪəriəl/

Example: I add fruit to my breakfast cereal each morning.

Translate: Tôi thêm trái cây vào ngũ cốc ăn sáng mỗi sáng.


12.whole grain : (n) ngũ cốc nguyên cám

Spelling: /ˌhəʊl ˈɡreɪn/

Example: Choose good carbs from whole grain.

Translate: Chọn carbs tốt từ ngũ cốc nguyên hạt.


13.sausage : (n) xúc xích

Spelling: /ˈsɒsɪdʒ/

Example: Fry the sausages for ten minutes.

Translate: Chiên xúc xích trong mười phút.


14.horrible : (adj) kinh khủng

Spelling: /ˈhɒrəbl/

Example: But, it looks horrible.

Translate: Nhưng, nó trông thật kinh khủng.


15.nut : (n) hạt

Spelling: /nʌt/

Example: Beans, nuts, some whole grains, and some vegetables have protein.

Translate: Đậu, các loại hạt, một số loại ngũ cốc nguyên hạt và một số loại rau có chứa protein.


16.heal : (v) chữa lành

Spelling: /hiːl/

Example: They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries.

Translate: Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương.


17.injury : (n) vết thương

Spelling: /ˈɪndʒəri/

Example: They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries.

Translate: Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương.


LESSON 2

18.fitness : (n) thể trạng khỏe mạnh

Spelling: /ˈfɪtnəs/

Example: I’m trying to improve my fitness by cycling to work.

Translate: Tôi đang cố gắng cải thiện thể lực của mình bằng cách đạp xe đi làm.


19.manage : (v) quản lý

Spelling: /ˈmænɪdʒ/

Example: I can’t manage all this work on my own.

Translate: Tôi không thể quản lý tất cả công việc này một mình.


20.stressed : (adj) căng thẳng

Spelling: /strest/

Example: The kids are sick, I just lost my baby-sitter, and our toilet doesn’t work – no wonder I feel stressed-out!

Translate: Bọn trẻ bị ốm, tôi vừa mất người trông trẻ, và nhà vệ sinh của chúng tôi không hoạt động – không có gì lạ khi tôi cảm thấy căng thẳng!


21.chill out : (v) thư giãn một cách thoải mái

Spelling: /tʃɪl aʊt/

Example: I’m just chilling out in front of the TV.

Translate: Tôi chỉ thư giãn trước TV.


22.lift weights : (phr v) nâng tạ

Spelling: /lɪft weɪt/

Example: He had taken gold as a lift weights at the 1992 Barcelona Olympics.

Translate: Anh ấy đã giành huy chương vàng khi nâng tạ tại Thế vận hội Barcelona 1992.


23.balanced diet : (n) chế độ ăn uống cân bằng

Spelling: /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/

Example: If you have a balanced diet, you are getting all the vitamins you need.

Translate: Nếu bạn có một chế độ ăn uống cân bằng, bạn sẽ nhận được tất cả các loại vitamin cần thiết.


24.social life : (n) đời sống xã hội

Spelling: /ˈsəʊ.ʃəl ˌlaɪf/ ">

Example: He had no friends, no social life, and a job he hated.

Translate: Anh ấy không có bạn bè, không có cuộc sống xã hội và một công việc mà anh ấy ghét.


25.calm : (adj) bình tĩnh

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /kɑːm/

Example: Now keep calm everyone, the police are on their way.

Translate: Bây giờ mọi người hãy bình tĩnh, cảnh sát đang trên đường đến.


26.control : (v) kiểm soát

Spelling: /kənˈtrəʊl/

Example: What type of sleep improves our ability to control our feelings and avoid getting stressed?

Translate: Kiểu ngủ nào giúp cải thiện khả năng kiểm soát cảm xúc và tránh bị căng thẳng?


27.junk food : (n) đồ ăn vặt

Spelling: /dʒʌŋk fu:d /

Example: She eats too much junk food.

Translate: Cô ấy ăn quá nhiều đồ ăn vặt.


28.report : (n) báo cáo

Spelling: /rɪˈpɔːt/

Example: The storm is reported to have killed five people.

Translate: Cơn bão được báo cáo là đã giết chết năm người.


29.pick up : (phr v) nhặt

Spelling: /pɪk ʌp/

Example: I picked up the kids’ clothes that were lying on the floor.

Translate: Tôi nhặt quần áo của bọn trẻ đang nằm trên sàn nhà.


30.object : (n) vật thể

Spelling: /ˈɒbdʒɪkt/(n)”>

Example: Several people reported seeing a strange object in the sky.

Translate: Một số người báo cáo đã nhìn thấy một vật thể lạ trên bầu trời.


31.tired : (adj) mệt mỏi

Spelling: /ˈtaɪəd/

Example: I was so tired when I got home from work last night that I had a quick nap.

Translate: Tôi đã rất mệt mỏi khi đi làm về tối qua nên tôi đã chợp mắt một lúc.


32.turn off : (phr v) tắt

Spelling: /tɜːn ɒf/

Example: Turn off the motorway at the next exit.

Translate: Tắt xe máy ở lối ra tiếp theo.


33.put away : (phr v) cất đi

Spelling: /pʊt əˈweɪ/

Example: Put your toys away now.

Translate: Cất đồ chơi của bạn đi ngay bây giờ.


34.relax : (v) thư giãn

Spelling: /rɪˈlæks/

Example: After work she relaxed with a cup of tea and the newspaper.

Translate: Sau giờ làm việc, cô thư giãn với một tách trà và tờ báo.


LESSON 3

35.life expectancy : (n) tuổi thọ

Spelling: /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n)”>

Example: Life expectancy in Europe increased greatly in the 20th century.

Translate: Tuổi thọ ở châu u tăng lên rất nhiều trong thế kỷ 20.


36.lifestyle : (n) lối sống

Spelling: /ˈlaɪfstaɪl/

Example: She needs a pretty high income to support her lifestyle.

Translate: Cô ấy cần một thu nhập khá cao để hỗ trợ lối sống của mình.


37.connection : (n) mối liên hệ

Spelling: /kəˈnek.ʃən/

Example: The connection between smoking and heart disease is well known.

Translate: Mối liên hệ giữa hút thuốc và bệnh tim đã được biết rõ.


38.active : (adj) tích cực

Spelling: /ˈæktɪv/

Example: The goal of our organization is to make sure that people stay active.

Translate: Mục tiêu của tổ chức chúng tôi là đảm bảo rằng mọi người luôn hoạt động.


39.risk : (n) nguy cơ

Spelling: /rɪsk/

Example: Coffee and green tea can help decrease your risk of early death by 20 to 30%.

Translate: Cà phê và trà xanh có thể giúp giảm 20 đến 30% nguy cơ tử vong sớm.


40.mineral : (n) khoáng chất

Spelling: /ˈmɪnərəl/

Example: They’re rich in protein, vitamins, and minerals.

Translate: Chúng rất giàu protein, vitamin và khoáng chất.


41.restore : (v) phục hồi

Spelling: /rɪˈstɔː(r)/

Example: Sleep is the time our body restores its energy and store new information.

Translate: Ngủ là thời gian cơ thể chúng ta phục hồi năng lượng và lưu trữ thông tin mới.


42.pay attention : (phr v) chú ý

Spelling: / peɪ ə’tenʃən /

Example: Pay attention to your diet, exercise, sleep, and happiness, and you’ll find yourself enjoying your 100th birthday.

Translate: Hãy chú ý đến chế độ ăn uống, tập thể dục, giấc ngủ và hạnh phúc của bạn, rồi bạn sẽ thấy mình đang tận hưởng sinh nhật lần thứ 100 của mình


43.study : (n) nghiên cứu

Spelling: /ˈstʌdi/

Example: A 2015 study found that older people who did that were 22% less likely to die early.

Translate: Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy những người lớn tuổi làm điều đó có khả năng chết sớm thấp hơn 22%.


44.sunscreen : (n) kem chống nắng

Spelling: /ˈsʌnskriːn/

Example: Remember to wear sunscreen, though.

Translate: Tuy nhiên, hãy nhớ bôi kem chống nắng.


45.habit : (n) thói quen

Spelling: /ˈhæbɪt/

Example: I always buy the same brand of toothpaste out of (= because of) habit.

Translate: Tôi luôn mua cùng một nhãn hiệu kem đánh răng do (= vì) thói quen.


46. plenty : (pro.): nhiều

Spelling: /ˈplenti/

Example: My grandma always gives us plenty to eat whenever we visit her.

Translate: Bà luôn cho chúng tôi ăn rất nhiều mỗi khi chúng tôi đến thăm bà.


47.schedule : (n) lịch học

Spelling: /ˈʃedjuːl/

Example: The class schedule is available on the website.

Translate: Lịch học có sẵn trên trang web.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff;”>

48.nervous : (adj) lo lắng

Spelling: /ˈnɜːvəs/

Example: I was too nervous to speak.

Translate: Tôi đã quá lo lắng để nói.


49.summarize : (v) tóm tắt

Spelling: /ˈsʌməraɪz/

Example: I’ll just summarize the main points of the argument in a few words.

Translate: Tôi sẽ chỉ tóm tắt những điểm chính của lập luận trong một vài từ.


50. listicles : (n) danh sách chi tiết (có hình ảnh, chú thích...)

Spelling: /ˈlɪstɪkl/

>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 11 iLearn Smart World