LESSON 1
1.rural : (adj) nông thôn
Spelling: /ˈrʊərəl/
Example: The area is still very rural and undeveloped.
Translate: Khu vực này vẫn còn rất nông thôn và chưa phát triển.
2.skyscraper : (n) tòa nhà chọc trời
Spelling: /ˈskaɪskreɪpə(r)/
Example: The restaurant is at the top of one of the big downtown skyscrapers.
Translate: Nhà hàng nằm trên đỉnh của một trong những tòa nhà chọc trời lớn ở trung tâm thành phố.
3.outskirt : (n) ngoại ô
Spelling: /’aʊtskɜ:ts/
Example: The factory is in/on the outskirts of New Delhi.
Translate: Nhà máy ở/ở ngoại ô New Delhi.
4.highway : (n) đường cao tốc
Spelling: /ˈhaɪweɪ/
Example: Have they repaired the highway?
Translate: Họ đã sửa đường cao tốc chưa?
5.invest : (v) đầu tư
Spelling: /ɪnˈvest/
Example: The institute will invest five million in the project.
Translate: Viện sẽ đầu tư năm triệu vào dự án.
6.emergency services : (n) dịch vụ khẩn cấp
Spelling: /ɪˌmɜː.dʒən.si ˈsɜː.vɪ.sɪz/
Example: He had appeared weak and confused, causing his family to call for assistance from emergency services.
Translate: Anh ta tỏ ra yếu ớt và bối rối, khiến gia đình anh ta phải gọi hỗ trợ từ các dịch vụ khẩn cấp.
7.ambulance : (n) cứu thương
Spelling: /ˈæmbjələns/
Example: An ambulance crew was called to his home, but he was dead by the time they arrived.
Translate: Một đội cứu thương đã được gọi đến nhà anh ấy, nhưng anh ấy đã chết khi họ đến nơi.
8.firefighter : (n) lính cứu hỏa
Spelling: /ˈfaɪəfaɪtə(r)/
Example: Several of the firefighters received commendation for their bravery.
Translate: Một số lính cứu hỏa đã nhận được lời khen ngợi vì sự dũng cảm của họ.
9.organization : (n) tổ chức
Spelling: /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
Example: The article was about international aid organizations.
Translate: Bài báo viết về các tổ chức viện trợ quốc tế.
10.movie theater : (n) rạp chiếu phim
Spelling: /ˈmuːvi ˈθɪətə/
Example: The movie theater has ten screens.
Translate: Rạp chiếu phim có mười phòng chiếu.
11.supermarket : (n) siêu thị
Spelling: /ˈsuːpəmɑːkɪt/
Example: She works on the checkout at the local supermarket.
Translate: Cô ấy làm công việc thanh toán tại siêu thị địa phương.
12.stadium : (n) sân vận động
Spelling: /ˈsteɪdiəm/
Example: Thousands of fans packed into the stadium to watch the match.
Translate: Hàng nghìn cổ động viên chen chúc đến sân theo dõi trận đấu.
13.government : (n) chính phủ
Spelling: /ˈɡʌvənmənt/
Example: The minister has announced that there will be no change in government policy.
Translate: Bộ trưởng đã thông báo rằng sẽ không có thay đổi trong chính sách của chính phủ.
14.subway : (n) tàu điện ngầm
Spelling: /ˈsʌbweɪ/
Example: A subway was built last year.
Translate: Một tàu điện ngầm đã được xây dựng vào năm ngoái.
15.university : (n) trường đại học
Spelling: /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
Example: I’m happy to hear you’re having fun at university.
Translate: Tôi rất vui khi biết bạn đang có niềm vui ở trường đại học.
16.bookstore : (n) hiệu sách
Spelling: /ˈbʊk.stɔːr/
Example: That is very similar to building the bookstore in a prominent urban location.
Translate: Điều đó rất giống với việc xây dựng hiệu sách ở một vị trí đô thị nổi bật.
17.crowded : (adj) đông đúc
Spelling: /ˈkraʊdɪd/
Example: By ten o’clock the bar was crowded.
Translate: Đến mười giờ, quán đông nghịt người.
18.population : (n) dân số
Spelling: /ˌpɒpjuˈleɪʃn/
Example: The population was only one million.
Translate: Dân số chỉ có một triệu người.
19.alley : (n) sân chơi
Spelling: /ˈæl.i/
Example: Sure, there are stores, restaurants, a cinema, and a bowling alley.
Translate: Chắc chắn, có các cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim và sân chơi bowling.
20.infrastructure : (n) cơ sở hạ tầng
Spelling: /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
Example: The war has badly damaged the country’s infrastructure.
Translate: Chiến tranh đã tàn phá nặng nề cơ sở hạ tầng của đất nước.
21.poverty : (n) sự nghèo đói
Spelling: /ˈpɒvəti/
Example: It used to be a small town where many people lived in poverty.
Translate: Nó từng là một thị trấn nhỏ nơi có nhiều người sống trong cảnh nghèo khó.
22.apartment : (n) căn hộ
Spelling: /əˈpɑːtmənt/
Example: I’ll give you the keys to my apartment.
Translate: Tôi sẽ đưa cho bạn chìa khóa căn hộ của tôi.
23.library : (n) thư viện
Spelling: /ˈlaɪbrəri/
Example: It didn’t have a library back then.
Translate: Hồi đó nó không có thư viện.
LESSON 2
24.shortage : (n) thiếu
Spelling: /ˈʃɔːtɪdʒ/
Example: The long hot summer has led to serious water shortages.
Translate: Mùa hè nắng nóng kéo dài đã dẫn đến tình trạng thiếu nước nghiêm trọng.
25.education : (n) giáo dục
Spelling: /ˌedʒuˈkeɪʃn/
Example: Living in the city has many benefits such as better education and health care.
Translate: Sống trong thành phố có nhiều lợi ích như giáo dục và chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
26.health care : (n) chăm sóc sức khỏe
Spelling: /ˈhelθkeər”>
Example: Living in the city has many benefits such as better education and health care.
Translate: Sống trong thành phố có nhiều lợi ích như giáo dục và chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
27.crime : (n) tội phạm
Spelling: /kraɪm/
Example: Crime rate is often higher, so people don’t feel safe.
Translate: Tỷ lệ tội phạm thường cao hơn, vì vậy mọi người không cảm thấy an toàn.
Advertisements (Quảng cáo)
28.security : (n) an ninh
Spelling: /sɪˈkjʊərəti/
Example: Many people have to invest in a home security system to protect themselves.
Translate: Nhiều người phải đầu tư vào một hệ thống an ninh gia đình để tự bảo vệ mình.
29.physical : (adj) thể chất
Spelling: /ˈfɪzɪkl/
Example: People are busier and more stressed, and this might affect their physical and mental health.
Translate: Mọi người bận rộn hơn và căng thẳng hơn, và điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của họ.
30.mental : (adj) tinh thần
Spelling: /ˈmentl/
Example: People are busier and more stressed, and this might affect their physical and mental health.
Translate: Mọi người bận rộn hơn và căng thẳng hơn, và điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của họ.
31.challenge : (n) thách thức
Spelling: /ˈtʃælɪndʒ/ ">
Example: Living in cities has many benefits as well as challenges.
Translate: Sống ở thành phố có nhiều lợi ích cũng như thách thức.
32.look for : (phr v) tìm kiếm
Spelling: /lʊk. fɔːr/
Example: Many cities are looking for creative solutions in order to solve their problems.
Translate: Nhiều thành phố đang tìm kiếm các giải pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề của họ.
33.rooftop : (n) mái nhà
Spelling: /ˈruːftɒp/
Example: Police marksman with rifles were stationed on the rooftops.
Translate: Cảnh sát thiện xạ với súng trường đóng quân trên mái nhà.
34.allow : (v) cho phép
Spelling: /əˈlaʊ/
Example: You’re not allowed to talk during the exam.
Translate: Bạn không được phép nói chuyện trong khi thi.
35.license plate : (n) biển số xe
Spelling: /ˈlaɪ.səns ˌpleɪt/
Example: The states that issue the license plate forbid taboo words, or anything anyone might misconstrue as such.
Translate: Các tiểu bang cấp biển số xe cấm những từ cấm kỵ hoặc bất cứ điều gì mà bất kỳ ai cũng có thể hiểu sai như vậy.
36.lack : (n) thiếu
Spelling: /læk/
Example: Her only problem is a lack of confidence.
Translate: Vấn đề duy nhất của cô là thiếu tự tin.
37.overcrowding : (n) quá tải
Spelling: /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/
Example: What can we do in order to solve overcrowding?
Translate: Chúng ta có thể làm gì để giải quyết tình trạng quá tải?
38.socialise : (v) giao tiếp
Spelling: /ˈsəʊʃəlaɪz/
Example: I tend not to socialize with my colleagues.
Translate: Tôi có xu hướng không giao tiếp với các đồng nghiệp của tôi.
39.community : (n) cộng đồng
Spelling: /kəˈmjuːnəti/
Example: He’s well known in the local community.
Translate: Anh ấy nổi tiếng trong cộng đồng địa phương.
40.pollution : (n) ô nhiễm
Spelling: /pəˈluːʃn/
Example: We think our city needs to improve the public transportation system in order to reduce air pollution.
Translate: Chúng tôi nghĩ rằng thành phố của chúng ta cần cải thiện hệ thống giao thông công cộng để giảm ô nhiễm không khí.
41.transportation : (n) giao thông
Spelling: /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
Example: We think our city needs to improve the public transportation system in order to reduce air pollution.
Translate: Chúng tôi nghĩ rằng thành phố của chúng ta cần cải thiện hệ thống giao thông công cộng để giảm ô nhiễm không khí.
LESSON 3
42.pandemic : (n) dịch bệnh
Spelling: /pænˈdemɪk/
Example: The COVID-19 pandemic spread to the United Kingdom in late January 2020.
Translate: Đại dịch COVID-19 lan sang Vương quốc Anh vào cuối tháng 1 năm 2020.
43.positive : (adj) tích cực
Spelling: /ˈpɒzətɪv/
Example: On a more positive note, we’re seeing signs that the housing market is picking up.
Translate: Trên một lưu ý tích cực hơn, chúng ta đang thấy những dấu hiệu cho thấy thị trường nhà ở đang tăng lên.
44.negative : (adj) tiêu cực
Spelling: /ˈneɡətɪv/
Example: We received a negative answer to our request.
Translate: Chúng tôi đã nhận được câu trả lời tiêu cực cho yêu cầu của mình.
45.quit : (v) nghỉ việc
Spelling: /kwɪt/
Example: Would you quit your job if you inherited lots of money?
Translate: Bạn có nghỉ việc nếu được thừa kế nhiều tiền không?
46.addiction : (n) nghiện
Spelling: /əˈdɪk.ʃən/
Example: One problem affecting teenagers in the USA is social media addiction.
Translate: Một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ là nghiện mạng xã hội.
47.content : (n) nội dung
Spelling: /kənˈtent/
Example: This means you will always see new interesting content.
Translate: Điều này có nghĩa là bạn sẽ luôn thấy nội dung thú vị mới.
48.self-esteem : (n) lòng tự trọng
Spelling: /ˌself ɪˈstiːm/
Example: The first effect of social media addiction is it causes low self-esteem.
Translate: Ảnh hưởng đầu tiên của việc nghiện mạng xã hội là nó gây ra lòng tự trọng thấp.
49.distract : (v) phân tâm
Spelling: /dɪˈstrækt/
Example: Relationships with friends and family get damaged because teens are distracted by social media.
Translate: Mối quan hệ với bạn bè và gia đình bị tổn hại vì thanh thiếu niên bị phân tâm bởi mạng xã hội.
50.obesity : (n) béo phì
Spelling: /əʊˈbiːsəti/
Example: A diet that is high in fat and sugar can lead to obesity.
Translate: Một chế độ ăn nhiều chất béo và đường có thể dẫn đến béo phì.
51.bullying : (n) bạo lực
Spelling: /ˈbʊliɪŋ/
Example: Online bullying is a serious concern.
Translate: Bắt nạt trực tuyến là một mối quan tâm nghiêm trọng.
52.struggle : (v) vấn đề
Spelling: /’strʌgl/ ">
Example: They can suffer from health problems and struggle to breath when climbing stairs.
Translate: Họ có thể gặp các vấn đề về sức khỏe và khó thở khi leo cầu thang.
53.control : (v) kiểm soát
Spelling: /kənˈtrəʊl/
Example: It can be difficult for teachers to manage and control so many students.
Translate: Giáo viên có thể khó quản lý và kiểm soát rất nhiều học sinh.
54.overweight : (adj) thừa cân
Spelling: /ˌəʊvəˈweɪt/
Example: Teenagers who don’t get enough exercise can become overweight.
Translate: Thanh thiếu niên không tập thể dục đầy đủ có thể trở nên thừa cân.
55.qualification : (n) bằng cấp
Spelling: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
Example: They will find it hard to get a good job in the future without any qualifications.
Translate: Họ sẽ khó có được một công việc tốt trong tương lai nếu không có bất kỳ bằng cấp nào.
56.drop out : (phr v) bỏ học
Spelling: /drɑːp/
Example: They might drop out of school because they are afraid of getting hurt.
Translate: Họ có thể bỏ học vì sợ bị tổn thương.
>> Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 11 iLearn Smart World