Câu hỏi/bài tập:
Vocabulary (Từ vựng) – Occupation (Nghề nghiệp)
1. Fill in each gap with manager, worker, clerk, developer, controller or entrepreneur.
(Điền vào mỗi chỗ trống với manager, worker, clerk, developer, controller or entrepreneur.)
1. John is a software _____. He designs and builds computer programmes.
2. A construction _____ plans every stage of a construction project.
3. Sarah is a bank _____. She deals with customers’ transactions.
4. She is a(n) _____. She has set up multiple businesses.
5. I would like to be a social _____ and provide help to disadvantaged people.
6. Jake is an air traffic _____. He monitors the movement of aircrafts.
- manager (n): quản lý
- worker (n): nhân viên
- clerk (n): nhân viên
- controller (n): người điều khiển
Advertisements (Quảng cáo)
- entrepreneur (n): doanh nhân
1. John is a software developer. He designs and builds computer programmes.
(John là một người phát triển phần mềm. Anh ta thiết kế và xây dựng các chương trình máy tính.)
2. A construction manager plans every stage of a construction project.
(Một quản lý thi công lên kế hoạch cho mỗi giai đoạn của một dự án công trình.)
3. Sarah is a bank clerk. She deals with customers’ transactions.
(Sarah là một nhân viên ngân hàng. Cô ấy giải quyết các giao dịch của khách hàng.)
4. She is a(n) entrepreneur. She has set up multiple businesses.
(Cô ấy là một doanh nhân. Cô ấy đã gây dựng nên nhiều doanh nghiệp.)
5. I would like to be a social worker and provide help to disadvantaged people.
(Mình muốn trở thành một nhà hoạt động xã hội và giúp đỡ những người khuyết tật.)
6. Jake is an air traffic controller. He monitors the movement of aircrafts.
(Jake là một người điều khiển không lưu. Anh ta giám sát chuyển động của các máy bay.)