Câu hỏi/bài tập:
Pronunciation(Phát âm) - Word stress(Trọng âm của từ)
2. Choose the word that has a stress pattern different from the others. Then listen and check.
(Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra.)
1. A. require B. design C. involve D. realise
2. A. manage B. patrol C. concern D. construct
3. A. customer B. company C. controller D. manager
1. D |
2. A |
3. C |
1. D
A. require /rɪˈkwaɪər/ (v): yêu cầu
B. design /dɪˈzaɪn/ (v): thiết kế
C. involve /ɪnˈvɒlv/ (v): bao gồm
Advertisements (Quảng cáo)
D. realise /ˈrɪə.laɪz/ (v): nhận ra
Trọng âm của đáp án D rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
2. A
A. manage /ˈmæn.ɪdʒ/ (v): quản lí
B. patrol /pəˈtrəʊl/ (v): tuần tra
C. concern /kənˈsɜːn/ (v): lo lắng, bận tâm
D. construct /kənˈstrʌkt/ (v): thi công
Trọng âm của đáp án A rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
3. C
A. customer /ˈkʌs.tə.mər/ (n): khách hàng
B. company /ˈkʌm.pə.ni/ (n): công ty
C. controller /kənˈtrəʊ.lər/ (n): người điều khiển
D. manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/ (n): người quản lí
Trọng âm của đáp án C rơi vào âm tiết thứ hai, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.