Câu hỏi/bài tập:
Healthy lifestyle habits(Các thói quen về lối sống khoẻ mạnh)
2. Match the words in the two columns.(Nối các từ trong hai cột.)
1. ___ control 2. ___ cut down on 3. ___ stay 4. ___ walk 5. ___ give up 6. ___ eat |
a. for 30 minutes a day b. positive c. sugar d. smaller meals e. bad habits/junk food f. food portions |
Advertisements (Quảng cáo)
1-f: control food portions
(kiểm soát khẩu phần ăn)
2-c: cut down on sugar
(cắt giảm lượng đường)
3-b: stay positive
(sống tích cực)
4-a: walk for 30 minutes a day
(đi bộ 30 phút mỗi ngày)
5-e: give up bad habits/junk food
(loại bỏ thói quen xấu/ đồ ăn nhanh)
6-d: eat smaller meals
(ăn nhiều bữa nhỏ hơn)
control a 21 cut down on b 31 stay c 41 walk d give up e eat 1