Câu hỏi/bài tập:
1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi cuộc trao đổi sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.)
1. Jim: I couldn’t sleep last night. I just kept thinking about my job interview tomorrow.
Kayla: ______. You’ll be fine.
A. Keep going!
B. Stop thinking about it.
C. It’s really strange.
D. It scares me.
2. Peter: I’m so ______ that I will lose my job.
Nam: Why? You’ve been doing quite well. Don’t worry.
A. worried
B. surprised
C. curious
D. amazed
3. Ms Hoa: I’m concerned that your part-time job will affect your studies.
Tom: _________, Ms Hoa. I only work on Sunday afternoons for two hours.
A. Don’t worry
B. Don’t be so nervous
C. Be confident
D. Be sure about it
4. Dana: Mum, I can’t ______ anything! I’m so worried about the interview outcome.
Mum: Oh, Dana. Just do something fun. Everything will be fine.
A look into
B. concentrate on
C. carry on
D. hang on
5. Kim: I ______ my presentation on the jobs of the future.
Tim: You’ve prepared a lot. You’re a good public speaker. Don’t worry!
A. can stop thinking
B. can’t stop talking about
C. can’t help working on
D. can’t stop thinking about
6. Daniel: I’m so worried. My application for the job was not successful.
Dad: ______. You’ll have many other opportunities.
A. Don’t mention it.
B. You should apply again.
C. You’ve got nothing to worry about!
D. Keep thinking about it.
7. June:______ I’ll not get on well with my new co-workers.
Peter: You’ll be fine.
A. I’m happy that
B. I’m worried that
C. I’m amazed that
D. I’m hopeful that
8. Jim: I’m sick. I can’t go to work today. I’m worried I won’t be able to meet the project deadline.
Dad: ______. I’ll help you with that.
A. You’ll be fine.
B. My pleasure.
C. Good luck!
D. Don’t mention it.
1. B
A. Keep going!
(Tiếp tục đi!)
B. Stop thinking about it.
(Đừng nghĩ về điều đó nữa.)
C. It’s really strange.
(Nó thực sự kỳ lạ.)
D. It scares me.
(Nó làm tôi sợ.)
Jim: I couldn’t sleep last night. I just kept thinking about my job interview tomorrow.
Kayla:Stop thinking about it. You’ll be fine.
(Jim: Đêm qua tôi không thể ngủ được. Tôi cứ nghĩ mãi về cuộc phỏng vấn xin việc ngày mai.
Kayla: Đừng nghĩ về chuyện đó nữa. Bạn sẽ ổn thôi.)
Chọn B
2. A
A. worried (adj): lo lắng
B. surprised (adj): bất ngờ
C. curious (adj): tò mò
D. amazed (adj): ngạc nhiên
Peter: I’m so worried that I will lose my job.
Nam: Why? You’ve been doing quite well. Don’t worry.
(Peter: Tôi rất lo lắng rằng tôi sẽ mất việc.
Nam: Tại sao? Bạn đã làm khá tốt. Đừng lo lắng.)
Chọn A
3. A
A. Don’t worry
Advertisements (Quảng cáo)
(Đừng lo lắng)
B. Don’t be so nervous
(Đừng căng thẳng quá)
C. Be confident
(Hãy tự tin)
D. Be sure about it
(Hãy chắc chắn về điều đó)
Ms Hoa: I’m concerned that your part-time job will affect your studies.
Tom:Don’t worry, Ms Hoa. I only work on Sunday afternoons for two hours.
(Cô Hoa: Cô lo ngại công việc bán thời gian của em sẽ ảnh hưởng đến việc học của em.
Tom: Đừng lo lắng, cô Hoa. Em chỉ làm việc vào chiều chủ nhật trong hai giờ.)
Chọn A
4. B
A look into (phr.v): nhìn vào
B. concentrate on (phr.v): tập trung vào
C. carry on (phr.v): tiếp tục
D. hang on (phr.v): chờ
Dana: Mum, I can’t concentrate on anything! I’m so worried about the interview outcome.
Mum: Oh, Dana. Just do something fun. Everything will be fine.
(Dana: Mẹ ơi, con không thể tập trung vào bất cứ việc gì! Con rất lo lắng về kết quả phỏng vấn.
Mẹ: Ồ, Dana. Chỉ cần làm điều gì đó vui vẻ. Mọi thứ sẽ ổn thôi.)
Chọn B
5. D
A. can stop thinking
(có thể ngừng suy nghĩ)
B. can’t stop talking about
(không thể ngừng nói về)
C. can’t help working on
(không thể không làm việc)
D. can’t stop thinking about
(không thể ngừng suy nghĩ về)
Kim: I can’t stop thinking about my presentation on the jobs of the future.
Tim: You’ve prepared a lot. You’re a good public speaker. Don’t worry!
(Kim: Tôi không thể ngừng suy nghĩ về bài thuyết trình của mình về việc làm trong tương lai.
Tim: Bạn đã chuẩn bị rất nhiều. Bạn là một diễn giả giỏi. Đừng lo lắng!)
Chọn D
6. C
A. Don’t mention it.
(Đừng nhắc đến nó.)
B. You should apply again.
(Bạn nên nộp đơn lại.)
C. You’ve got nothing to worry about!
(Bạn không có gì phải lo lắng cả!)
D. Keep thinking about it.
(Hãy tiếp tục suy nghĩ về nó.)
Daniel: I’m so worried. My application for the job was not successful.
Dad:You’ve got nothing to worry about! You’ll have many other opportunities.
(Daniel: Con lo quá. Đơn xin việc của con không thành công.
Bố: Con không có gì phải lo cả! Con sẽ có nhiều cơ hội khác.)
Chọn C
7. B
A. I’m happy that
(Tôi rất vui vì điều đó)
B. I’m worried that
(Tôi lo lắng rằng)
C. I’m amazed that
(Tôi ngạc nhiên rằng)
D. I’m hopeful that
(Tôi hy vọng rằng)
June: I’m worried that I’ll not get on well with my new co-workers.
Peter: You’ll be fine.
(June: Tôi lo lắng rằng mình sẽ không hòa hợp được với các đồng nghiệp mới.
Peter: Bạn sẽ ổn thôi.)
Chọn B
8. A
A. You’ll be fine.
(Bạn sẽ ổn thôi.)
B. My pleasure.
(Vinh dự của tôi)
C. Good luck!
(Chúc may mắn!)
D. Don’t mention it.
(Đừng đề cập đến nó.)
Jim: I’m sick. I can’t go to work today. I’m worried I won’t be able to meet the project deadline.
Dad:You’ll be fine. I’ll help you with that.
(Jim: Con bị ốm. Hôm nay con không thể đi làm được. Con lo lắng mình sẽ không thể đáp ứng được thời hạn của dự án.
Bố: Con sẽ ổn thôi. Bố sẽ giúp bạn điều đó.)
Chọn A