Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 1 Từ vựng – Tiếng Anh 12 Global Success: I. GETTING...

Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 12 Global Success: I. GETTING STARTED medicine : (n) y học, thuốc Spelling: /ˈmedsn/ Example...

Trả lời tiếng Anh 12 Global Success Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 12 - Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 1. Life stoties we admire Tiếng Anh 12 Global Success...

I. GETTING STARTED

1. medicine : (n) y học, thuốc

Spelling: /ˈmedsn/

Example: She studied medicine in Ha Noi and volunteered to join the army at the age of 24, working as a surgeon during the resistance war against the US.

Translate: Cô học y khoa ở Hà Nội, tình nguyện nhập ngũ năm 24 tuổi, làm bác sĩ phẫu thuật trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.


2.volunteer : (v) tình nguyện

Spelling: /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Example: The queen of ancient Egypt (ruling from 51 BC to 30 BC) was most famous for her determination and beauty.

Translate: Nữ hoàng Ai Cập cổ đại (cai trị từ năm 51 trước Công nguyên đến năm 30 trước Công nguyên) nổi tiếng nhất về sự quyết tâm và sắc đẹp.


58.innovation : (n) sự cải tiến

Spelling: /ˌɪnəˈveɪʃn/

Example: I took part in a public-speaking event and gave a talk about Steve Jobs’ innovations in technology.

Translate: Tôi đã tham gia một sự kiện diễn thuyết trước công chúng và nói chuyện về những đổi mới trong công nghệ của Steve Jobs.


59.independent : (adj) độc lập

Spelling: /ˌɪndɪˈpendənt/

Example: Under her rule, Egypt was a rich nation and remained independent from the expanding Roman Empire.

Translate: Dưới sự cai trị của bà, Ai Cập là một quốc gia giàu có và vẫn độc lập khỏi Đế chế La Mã đang bành trướng.


60.expand : (v) mở rộng

Spelling: /ɪkˈspænd/

Example: She expanded the Russian Empire, adding an area of more than 500,000 square kilometers.

Translate: Bà đã mở rộng Đế quốc Nga, thêm diện tích hơn 500.000 km2.


61.over the moon : (idiom) sung sướng

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /ˈəʊ.vər ðiː muːn/

Example: I’m over the moon.

Translate: Tôi đang rất hạnh phúc/ sung sướng.


62.take part in : (phr.v) tham gia

Spelling: /teɪk pɑːt ɪn/

Example: I took part in a public-speaking event and gave a talk about Steve Jobs’ innovations in technology.

Translate: Tôi đã tham gia một sự kiện diễn thuyết trước công chúng và nói chuyện về những đổi mới trong công nghệ của Steve Jobs.


63.on top of the world : (idiom) cực hạnh phúc

Spelling: /ɒn tɒp əv ðiː wɜːld/

Example: I’m on top of the world.

Translate: Tôi đang rất sung sướng.


64.inspiring : (adj) truyền cảm hứng

Spelling: /ɪnˈspaɪərɪŋ/

Example: It’s a very inspiring poem.

Translate: Đó là một bài thơ rất truyền cảm.


VIII. LOOKING BACK

65.ancient : (adj) cổ đại

Spelling: /ˈeɪnʃənt/

Example: Cleopatra VII, a queen of ancient Egypt, was famous for her beauty.

Translate: Cleopatra VII, nữ hoàng của Ai Cập cổ đại, nổi tiếng vì sắc đẹp.


66.respect for : (v.phr) tôn trọng

Spelling: /rɪˈspekt fɔːr/

Example: Steve Jobs was respected for his successes in computer technology.

Translate: Steve Jobs được kính trọng vì những thành công trong lĩnh vực công nghệ máy tính.


Advertisements (Quảng cáo)