Bài 6
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s colouring a square.
(Cô ấy đang tô màu một hình vuông.)
A: What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s doing a quiz.
(Anh ấy đang giải một câu đố.)
Bài 7
7. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
a.
A: What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s answering a question.
(Cô ấy đang trả lời một câu hỏi.)
b.
A: What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s doing a quiz.
(Anh ấy đang làm một câu đố.)
c.
A: What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s colouring a square.
(Cô ấy đang tô màu một hình vuông.)
Bài 8
8. Let’s sing!
Advertisements (Quảng cáo)
(Chúng ta cùng hát!)
What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s doing a quiz.
(Anh ấy đang giải câu đố.)
What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s colouring a square.
(Anh ấy đang tô màu một hình vuông.)
What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì?)
She’s answering a question.
(Cô ấy đang trả lời một đố.)
Từ vựng
1. question : câu hỏi
Spelling: /ˈkwestʃən/
2. square : hình vuông
Spelling: /skweə(r)/
3. quiz : câu đố
Spelling: /kwɪz/
4. do : làm
Spelling: /duː/
5. answer : trả lời
Spelling: /ˈɑːnsə(r)/
6. colour : tô màu
Spelling: /ˈkʌlə(r)/