Bài 1
Task 1. Listen and tick or cross.
(Nghe và dánh dấu ✓ hoặc X.)
1. ✓
What do you want? I want some yo-yos.
(Bạn muốn gì? Tôi muốn mấy cái yo-yo.)
2. ✓
The cake is on the table.
(Cái bánh ở trên bàn.)
3. X
I like the zebra.
(Tôi thích ngựa vằn.)
4. X
They’re riding bikes.
(Họ đang đi xe đạp.)
Bài 2
Task 2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. a
2. y
3. z
4. i
Bài 3
Task 3. Write and say.
(Viết và nói.)
1. grapes: nho
2. yams: khoai lang
3. driving: lái xe ô tô
4. zoo: sở thú
Bài 4
Task 4. Read and tick.
(Đọc và đánh dấu ✓.)
1. b
They ‘re sliding.
(Họ đang trượt cầu trượt.)
2. b
Advertisements (Quảng cáo)
The grapes are on the table.
(Nho ở trên bàn.)
3. a
A: What do you want? (Bạn muốn gì?)
B: I want some yogurt. (Tôi muốn một ít sữa chua.)
Bài 5
Task 5. Draw a zebra or a zebru. Then ask your friends.
(Vẽ một con ngựa vằn hoặc một con bò. Sau đó hỏi bạn bè của bạn.)
Do you like the zebra? - Yes, I do. / No, I don’t.
(Bạn có thích con ngựa vằn không? - Có, tôi có thích. / Không, tôi không.)
- Do you like the zebu? - Yes, I do. No, I don’t.
(Bạn có thích con bò không? - Có, tôi có thích. / Không, tôi không.)
Bài 6
Task 6. Write the words.
(Viết các từ.)
- riding: đạp xe
- sliding: trượt cầu trượt
- zebra: ngựa vằn
- cake: bánh
- yogurt: sữa chua
- grapes: chùm nho
Từ vựng
1. sliding : trượt cầu trượt
Spelling: /ˈslaɪdɪŋ/
2. riding : đạp xe
Spelling: /ˈraɪdɪŋ/
3. driving : lái xe
Spelling: /ˈdraɪvɪŋ/
4. zoo : sở thú
Spelling: /zuː/
5. cake : bánh
Spelling: /keɪk/
6. zebra : ngựa vằn
Spelling: /ˈzebrə/
7. grape : nho
Spelling: /ɡreɪp/
8. yogurt : sữa chua
Spelling: /ˈjɒɡət/