Trang chủ Lớp 3 SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 1. Hello – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success: How...

Unit 1. Hello - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success: How are you? (Bạn có khỏe không? )...

Lời giải bài tập, câu hỏi A: Bài 1, 2 , 3 ; B: Bài 1, 2, 3, C; D: Bài 1 , 2; E: Bài 1, 2 Unit 1. Hello - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success - Học kì 1. Complete and say. Do the puzzle. Read and match. Make sentences. Read and speak. Read and complete. Look and write. How are you? (Bạn có khỏe không?)

A Bài 1

1. Complete and say.

(Hoàn thành và nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

a. bye (Tạm biệt)

b. hello (Xin chào)


A Bài 2

2. Do the puzzle.

(Làm câu đố.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bye (Tạm biệt)

Fine (Khỏe)

Hello (Xin chào)

How (Như thế nào)

You (Bạn)

Answer - Lời giải/Đáp án


A Bài 3

3. Read and match.

(Đọc và nối.)

Answer - Lời giải/Đáp án


B Bài 1

1. Read and match.

(Đọc và nối.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1 – c

2 – d

3 – a

4 – b

1 - c

Hello, I’m Ben (Xin chào,tôi là Ben.)

2 - d

Bye Mai. (Tạm biệt Mai.)

3 - a

How are you? (Bạn có khỏe không?)

4 - b

Fine, thank you (Khỏe, cảm ơn.)


B Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1 – d

2 – a

3 – b

4 – c

1 - d

Hello. I’m Ben. (Xin chào, tôi là Ben.)

Hi, Ben. I’m Mai. (Chào Ben. Tôi là Mai.)

2 - a

Goodbye, Lucy. (Tạm biệt, Lucy.)

Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

3 - b

How are you, Minh? (Bạn có khỏe không, Minh?)

Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn.)

4 - c

Hello, Mai. (Xin chào, Mai.)

Hi, Minh. (Chào, Minh.)


B Bài 3

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Hi, I’m ____. (Xin chào, mình là ___.)

Goodbye, ____. (Tạm biệt, ____.)

Advertisements (Quảng cáo)

How are you? (Bạn khỏe không?)

Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Hi, I’m Lucy. (Xin chào, tôi là Lucy.)

2. Goodbye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

3. How are you? (Bạn có khỏe không?)

4. Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)


C

Answer - Lời giải/Đáp án

a. Hello. I’m Minh. (Xin chào,mình là Minh.)

Hi, Minh. I’m Lucy. (Chào, Minh. Mình là Lucy.)

b. Hi, Lucy. How are you? (Chào Lucy. Bạn có khỏe không?)

Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)

c. Goodbye, Lucy. (Tạm biệt, Lucy.)

Bye, Minh. (Tạm biệt, Minh.)


D Bài 1

1. Read and match.

(Đọc và nối.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Hello. I’m Ben. (Xin chào, mình là Ben.)

2. Hi, Ben. I’m Minh. (Xin chào, Ben. Mình là Minh.)

3. Hi, Lucy. How are you? (Chào, Lucy. Bạn khỏe không?)

4. Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)


D Bài 2

Ben

Fine

Goodbye

I’m

Mai

1. Ben: Hello, ____ Ben.

Mai: Hi, ben. I’m ___.

2. Lucy: Hi, Minh. How are you?

Minh: ___, yhank you.

3. Ben: ____, Linh.

Linh: Bye, ____.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Fine: Khỏe

Goodbye: Tạm biệt

I’m: Tôi (là)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Ben: Hello. I’m Ben. (Xin chào. Mình là Ben.)

Mai: Hi, Ben. I’m Mai. (Chào, Ben. Mình là Mai.)

2. Lucy: Hi, Minh. How are you? (Chào, Minh. Bạn khỏe không?)

Minh: Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)

3. Ben: Goodbye, Linh. (Tạm biệt, Linh.)

Linh: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben. )


E Bài 1

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Hello. I’m Minh. (Xin chào. Minh là Minh.)

2. Hi, Minh. I’m Mai. (Chào, Minh. Tôi là Mai.)

3. Ben: Hi,Mai. How are you? (Chào, Mai. Bạn có khỏe không?)

Mai: Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)

4. Ben: Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)

Mai: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)


E Bài 2

2. Write about you.

(Viết về bạn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Name (Tên): NGUYEN VAN A

Class (Lớp): 3A

School (Trường học): THANG LONG PRIMARY SCHOOL (Trường tiểu học Thăng Long)

Advertisements (Quảng cáo)