A Bài 1
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
a. bye (Tạm biệt)
b. hello (Xin chào)
A Bài 2
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
Bye (Tạm biệt)
Fine (Khỏe)
Hello (Xin chào)
How (Như thế nào)
You (Bạn)
A Bài 3
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
B Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 – c |
2 – d |
3 – a |
4 – b |
1 - c
Hello, I’m Ben (Xin chào,tôi là Ben.)
2 - d
Bye Mai. (Tạm biệt Mai.)
3 - a
How are you? (Bạn có khỏe không?)
4 - b
Fine, thank you (Khỏe, cảm ơn.)
B Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 – d |
2 – a |
3 – b |
4 – c |
1 - d
Hello. I’m Ben. (Xin chào, tôi là Ben.)
Hi, Ben. I’m Mai. (Chào Ben. Tôi là Mai.)
2 - a
Goodbye, Lucy. (Tạm biệt, Lucy.)
Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
3 - b
How are you, Minh? (Bạn có khỏe không, Minh?)
Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn.)
4 - c
Hello, Mai. (Xin chào, Mai.)
Hi, Minh. (Chào, Minh.)
B Bài 3
Hi, I’m ____. (Xin chào, mình là ___.)
Goodbye, ____. (Tạm biệt, ____.)
Advertisements (Quảng cáo)
How are you? (Bạn khỏe không?)
Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn.)
1. Hi, I’m Lucy. (Xin chào, tôi là Lucy.)
2. Goodbye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
3. How are you? (Bạn có khỏe không?)
4. Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)
C
a. Hello. I’m Minh. (Xin chào,mình là Minh.)
Hi, Minh. I’m Lucy. (Chào, Minh. Mình là Lucy.)
b. Hi, Lucy. How are you? (Chào Lucy. Bạn có khỏe không?)
Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)
c. Goodbye, Lucy. (Tạm biệt, Lucy.)
Bye, Minh. (Tạm biệt, Minh.)
D Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Hello. I’m Ben. (Xin chào, mình là Ben.)
2. Hi, Ben. I’m Minh. (Xin chào, Ben. Mình là Minh.)
3. Hi, Lucy. How are you? (Chào, Lucy. Bạn khỏe không?)
4. Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
D Bài 2
Ben |
Fine |
Goodbye |
I’m |
Mai |
1. Ben: Hello, ____ Ben.
Mai: Hi, ben. I’m ___.
2. Lucy: Hi, Minh. How are you?
Minh: ___, yhank you.
3. Ben: ____, Linh.
Linh: Bye, ____.
Fine: Khỏe
Goodbye: Tạm biệt
I’m: Tôi (là)
1. Ben: Hello. I’m Ben. (Xin chào. Mình là Ben.)
Mai: Hi, Ben. I’m Mai. (Chào, Ben. Mình là Mai.)
2. Lucy: Hi, Minh. How are you? (Chào, Minh. Bạn khỏe không?)
Minh: Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)
3. Ben: Goodbye, Linh. (Tạm biệt, Linh.)
Linh: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben. )
E Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Hello. I’m Minh. (Xin chào. Minh là Minh.)
2. Hi, Minh. I’m Mai. (Chào, Minh. Tôi là Mai.)
3. Ben: Hi,Mai. How are you? (Chào, Mai. Bạn có khỏe không?)
Mai: Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)
4. Ben: Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
Mai: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
E Bài 2
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
Name (Tên): NGUYEN VAN A
Class (Lớp): 3A
School (Trường học): THANG LONG PRIMARY SCHOOL (Trường tiểu học Thăng Long)