UNIT 6. I HAVE NEW FRIEND.
(Tớ có một người bạn mới.)
1. long ((adj): dài ) Spelling: (/lɒŋ/ ) Example: Her hair is long. ( Tóc của cô ấy dài. )
2. short ((adj): ngắn, thấp ) Spelling: (/ʃɔːt/ ) Example: She looks so cute in a short skirt. ( Cô ấy trông rất dễ thương trong chiếc váy ngắn.)
Advertisements (Quảng cáo)
3. curly ((adj): xoăn, quăn ) Spelling: (/ˈkɜːli/ ) Example: She has blond, curly hair. ( Cô ấy có mái tóc vàng và xoăn.)
4. straight ((adj): thẳng ) Spelling: (/streɪt/ ) Example: She has straight hair. ( Cô ấy có mái tóc thẳng. )
5. tall((adj): cao) Spelling: (/tɔːl/ ) Example: My father is very tall. ( Bố tôi rất cao. )
6. thin ((adj): gầy ) Spelling: (/θɪn/ ) Example: My grandfather looks so thin after being ill. ( Ông của tôi trông rất gầy sau trận ốm.)
7. picture ((n): bức tranh, ảnh ) Spelling: (/ˈpɪktʃə(r)/ ) Example: Can you take a picture of me? ( Bạn có thể chụp cho mình một tấm ảnh được không?)