Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức) Từ vựng Starter Tiếng Anh 3 Global Success: STARTER (Mở đầu) 1....

Từ vựng Starter Tiếng Anh 3 Global Success: STARTER (Mở đầu) 1. One (số 1) Spelling: (/wʌn/ ) Example: She is one year old...

Từ vựng Starter Tiếng Anh 3 Global Success. . Nội dung trong Từ vựng, Starter Tiếng Anh 3 - Global Success: Từ vựng về chủ đề số đếm.

STARTER

(Mở đầu) 

1.  One (số 1) Spelling: (/wʌn/ ) Example: She is one year old. ( Cô bé ấy 1 tuổi.)


2.  Two(số 2) Spelling: (/tuː/ ) Example: There are two chairs. ( Có 2 cái ghế.)


3.  three(số 3) Spelling: (/θriː/ ) Example: She has three candies. ( Cô ấy có 3 cái kẹo.)


4.  four (số 4 ) Spelling: (/fɔː(r)/ ) Example: Most animals have four legs. ( Phần lớn động vật có 4 chân.)


5.  five (số 5 ) Spelling: (/faɪv/ ) Example: I work five days a week. ( (Tôi làm việc 5 ngày một tuần.) )


Advertisements (Quảng cáo)

6.  six(số 6 ) Spelling: (/sɪks/ ) Example: I have six balloons. ( Tôi có 6 quả bóng bay.)


7.  seven (số 7 ) Spelling: (/ˈsevn/ ) Example: They have seven flowers. ( Họ có 7 bông hoa.)


8.  eight (số 8 ) Spelling: (/eɪt/ ) Example: He is eight years old. ( Cậu bé ấy 8 tuổi.)


9.  nine (số 9) Spelling: (/naɪn/ ) Example: There are nine cats. ( Có 9 con mèo.)


10.  ten (số 10 ) Spelling: (/ten/ ) Example: She is ten years old. ( Cô ấy 10 tuổi.)


 

Advertisements (Quảng cáo)