UNIT 13. MY HOUSE
(Ngôi nhà của tớ)
1. bathroom((n): phòng tắm ) Spelling: (/ˈbɑːθruːm/ ) Example: The house has four bedrooms and two bathrooms. ( Ngôi nhà có 4 phòng ngủ và 2 phòng tắm.)
2. bedroom((n): phòng ngủ ) Spelling: (/ˈbedruːm/ ) Example: I decorate my bedroom as what I like. ( Tôi trang trí phòng ngủ của tôi như những gì tôi thích.)
3. chair((n): cái ghế ) Spelling: (/tʃeə(r)/ ) Example: She is sitting on a chair. ( Cô ấy đang ngồi trên một cái ghế.)
4. house ((n): ngôi nhà ) Spelling: (/haʊs/ ) Example: My house is not big but beautiful. ( Ngôi nhà của tôi không lớn nhưng nó đẹp.)
5. kitchen((n): nhà bếp ) Spelling: (/ˈkɪtʃɪn/ ) Example: We usually have breakfast in the kitchen. C ( Chúng tôi thường ăn sáng trong phòng bếp.)
6. lamp ((n): cái đèn ) Spelling: (/læmp/ ) Example: My mom has bought a new lamp. ( Mẹ tôi vừa mới mua một cái đèn mới.)
Advertisements (Quảng cáo)
7. living room((n): phòng khách ) Spelling: (/ˈlɪvɪŋ ruːm/ ) Example: My family often watch TV in the living room after dinner ( Gia đình tôi thường xem TV ở phòng khách sau bữa tối.)
8. table ((n): cái bàn ) Spelling: (/ˈteɪbl/ ) Example: The book is on the table. ( Quyển sách đang nằm trên bàn. )
9. here((adv): ở đây ) Spelling: (/hɪə(r)/ ) Example: There is a cute cat here! ( Có một chú mèo rất đáng yêu ở đây. )
10. there ((adv): ở kia ) Spelling: (/ðeə(r)/ ) Example: Can you put the chair there? ( Bạn có thể để cái ghế ở kia không?)
11. in ((prep): ở trong ) Spelling: (/ɪn/ ) Example: What’s in the box? ( Cái gì ở trong hộp vậy? )
12. on ((prep): ở trên ) Spelling: (/ɒn/ ) Example: Are the books on the shelf? ( Những quyển sách ở trên giá phải không? )