Trả lời A 3 - Unit 9. Our outdoor activities - SBT Tiếng Anh 5 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/bài tập:
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
Advertisements (Quảng cáo)
1. We were at the cinema yesterday. (Tôi đã ở rạp phim ngày hôm qua.)
2. We went to the campsite last weekend. (Chúng tôi đã đến khu cắm trại cuối tuần trước.)
3. They listened to music at the theatre yesterday evening. (Họ nghe nhạc ở rạp hát chiều tối hôm qua.)
4. My brother played basketball at the sport centre. (Em/ Anh trai tôi đã chơi bóng rổ ở trung tâm thể thao.)